Bản dịch của từ Lancet trong tiếng Việt
Lancet
Lancet (Noun)
The lancet windows in St. Patrick's Cathedral are beautifully designed.
Các cửa sổ hình lancet trong nhà thờ St. Patrick được thiết kế đẹp.
Many old buildings do not have lancet arches.
Nhiều tòa nhà cổ không có vòm lancet.
Do you like the lancet design of this community center?
Bạn có thích thiết kế hình lancet của trung tâm cộng đồng này không?
The lancet was used for bloodletting in medieval times.
Lancet được sử dụng để rút máu vào thời Trung Cổ.
Doctors no longer use lancets for medical procedures due to advancements.
Bác sĩ không còn sử dụng lancet cho các thủ tục y tế do sự tiến bộ.
Is the lancet still a common tool in modern surgical practices?
Lancet vẫn là công cụ phổ biến trong thực hành phẫu thuật hiện đại không?
Họ từ
"Lancet" là một danh từ dùng để chỉ một loại dao phẫu thuật có lưỡi mỏng và nhọn, thường được sử dụng trong y học để rạch da hoặc thực hiện các thủ tục nhỏ. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh y học hiện đại, "lancet" cũng có thể chỉ đến các ấn phẩm khoa học, đặc biệt là "The Lancet", một tạp chí hàng đầu về y học.
Từ "lancet" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lancetta", có nghĩa là "lưỡi nhọn" hay "dao nhỏ". Từ này được cấu thành từ "lancea", có nghĩa là "mũi giáo", phản ánh hình dạng sắc nét và thon dài của dụng cụ này. Lịch sử sử dụng của "lancet" gắn liền với y học, đặc biệt trong việc rạch da để lấy máu hoặc thực hiện các thủ thuật nhỏ. Ngày nay, "lancet" vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến y tế, thể hiện sự phát triển từ ngữ nghĩa ban đầu tới việc sử dụng trong các quy trình y tế hiện đại.
Từ "lancet" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, thường không xuất hiện trong các đề thi Listening, Speaking, và Writing. Trong đoạn Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên ngành y tế hoặc khoa học. Ngoài ra, "lancet" thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu y tế, nơi nó chỉ đến một loại dao phẫu thuật sắc bén dùng trong các thủ thuật y tế nhỏ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp