Bản dịch của từ Lancet trong tiếng Việt

Lancet

Noun [U/C]

Lancet (Noun)

lˈænsət
lˈænsɪt
01

Một vòm hoặc cửa sổ hình mũi mác.

A lancet arch or window.

Ví dụ

The lancet windows in St. Patrick's Cathedral are beautifully designed.

Các cửa sổ hình lancet trong nhà thờ St. Patrick được thiết kế đẹp.

Many old buildings do not have lancet arches.

Nhiều tòa nhà cổ không có vòm lancet.

Do you like the lancet design of this community center?

Bạn có thích thiết kế hình lancet của trung tâm cộng đồng này không?

02

Một con dao hoặc lưỡi dao phẫu thuật hai lưỡi rộng, nhỏ có đầu nhọn.

A small broad twoedged surgical knife or blade with a sharp point.

Ví dụ

The lancet was used for bloodletting in medieval times.

Lancet được sử dụng để rút máu vào thời Trung Cổ.

Doctors no longer use lancets for medical procedures due to advancements.

Bác sĩ không còn sử dụng lancet cho các thủ tục y tế do sự tiến bộ.

Is the lancet still a common tool in modern surgical practices?

Lancet vẫn là công cụ phổ biến trong thực hành phẫu thuật hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lancet cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lancet

Không có idiom phù hợp