Bản dịch của từ Lancet trong tiếng Việt

Lancet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lancet(Noun)

lˈænsət
lˈænsɪt
01

Một con dao hoặc lưỡi dao phẫu thuật hai lưỡi rộng, nhỏ có đầu nhọn.

A small broad twoedged surgical knife or blade with a sharp point.

Ví dụ
02

Một vòm hoặc cửa sổ hình mũi mác.

A lancet arch or window.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ