Bản dịch của từ Arch trong tiếng Việt

Arch

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Arch(Noun)

ˈɑːtʃ
ˈɑrtʃ
01

Một yếu tố kiến trúc hoặc họa tiết tương tự như cấu trúc này

An architectonic element or motif resembling this structure

Ví dụ
02

Một kết cấu đối xứng cong trải dài qua một khoảng trống và thường để nâng đỡ trọng lượng của một cây cầu hoặc tòa nhà.

A curved symmetrical structure spanning an opening and typically supporting the weight of a bridge or building

Ví dụ
03

Một hình dạng cong được tạo ra bằng cách nối hai điểm lại với nhau.

A curved shape formed by connecting two points

Ví dụ

Arch(Verb)

ˈɑːtʃ
ˈɑrtʃ
01

Một yếu tố kiến trúc hoặc họa tiết tương tự như cấu trúc này.

To move in a curved way

Ví dụ
02

Một hình cong được hình thành bằng cách nối hai điểm.

To span or cover like an arch

Ví dụ
03

Một cấu trúc đối xứng cong chạy qua một khoảng trống và thường chịu đựng trọng lượng của một cây cầu hoặc một toà nhà.

To form or cause to form an arch

Ví dụ