Bản dịch của từ Arch trong tiếng Việt
Arch
Arch (Adjective)
Cố tình đùa giỡn và trêu chọc một cách có chủ ý.
Deliberately or affectedly playful and teasing.
She had an arch smile while teasing her friends.
Cô ấy có một nụ cười tinh nghịch khi chọc ghẹo bạn bè.
His arch remarks added humor to the conversation.
Những lời châm chọc tinh nghịch của anh ấy làm tăng thêm sự hài hước vào cuộc trò chuyện.
The arch tone in her voice revealed her playful nature.
Âm điệu châm chọc trong giọng của cô ấy tiết lộ bản chất tinh nghịch của cô.
Arch (Noun)
Một cấu trúc đối xứng cong trải dài qua một khoảng hở và thường đỡ trọng lượng của cây cầu, mái nhà hoặc bức tường phía trên nó.
A curved symmetrical structure spanning an opening and typically supporting the weight of a bridge, roof, or wall above it.
The ancient arch in Rome is a popular tourist attraction.
Cái cổng cổ ở Rome là điểm thu hút du khách nổi tiếng.
The arch of the bridge was beautifully decorated with flowers.
Cầu có vòm được trang trí đẹp với hoa.
The architectural arch symbolizes strength and unity in communities.
Vòm kiến trúc tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Arch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arch | Arches |
Kết hợp từ của Arch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Brick arch Cầu gạch | The old social club had a beautiful brick arch entrance. Câu lạc bộ xã hội cũ có một lối vào hình cung gạch đẹp. |
Graceful arch Cái cầu dẳng dần | The graceful arch of the bridge symbolizes unity in the community. Cầu vòm duyên dáng tượng trưng cho sự đoàn kết trong cộng đồng. |
Gothic arch Cổ điển | The cathedral featured a beautiful gothic arch entrance. Nhà thờ có một cổng chính hình chữ g tuyệt đẹp. |
Stone arch Cổng đá | The stone arch in the park is a popular spot for photos. Cái cổng đá trong công viên là nơi chụp ảnh phổ biến. |
Romanesque arch Cổ điển la mã | The romanesque arch adorned the social hall entrance beautifully. Cái cổng vòm kiến trúc romanesque trang trí đẹp mắt cửa vào phòng xã hội. |
Arch (Verb)
Có hình dạng cong của một vòm.
Have the curved shape of an arch.
The bridge arches over the river, connecting two communities.
Cây cầu cong qua sông, nối hai cộng đồng.
The archway at the entrance of the park welcomes visitors warmly.
Lối vào công viên với cửa vòm chào đón khách thăm một cách ấm áp.
The architect designed the building to arch gracefully in the skyline.
Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà cong một cách duyên dáng trên bầu trời.
Dạng động từ của Arch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arching |
Họ từ
Từ "arch" trong tiếng Anh có nghĩa là một cấu trúc hình cung, thường được dùng trong kiến trúc để tạo điểm nhấn thẩm mỹ và hỗ trợ trọng lượng. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng có thể chỉ "arc", một khái niệm toán học về cung tròn. Trong tiếng Anh Mỹ, "arch" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh kiến trúc, trong khi "arc" có thể chỉ rõ hơn về khía cạnh hình học. Sự phát âm của từ này gần giống nhau trong cả hai ngôn ngữ, nhưng đôi khi có sự khác biệt nhỏ về trọng âm.
Từ "arch" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "arcus", có nghĩa là "vòng cung". Vào thời kỳ La Mã cổ đại, cấu trúc hình vòng cung được sử dụng phổ biến trong kiến trúc, thể hiện sức mạnh và tính thẩm mỹ. Trong tiếng Anh hiện đại, "arch" không chỉ ám chỉ hình dạng vật lý mà còn được sử dụng trong các ngữ cảnh như "archenemy" (kẻ thù truyền kiếp) để nhấn mạnh tính chất vượt trội hoặc nổi bật. Sự phát triển này minh họa cho việc chuyển hóa ý nghĩa từ hình thức vật lý sang tính chất hoặc vị thế trong xã hội.
Từ "arch" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Viết, khi đề cập đến cấu trúc kiến trúc hoặc mô hình. Trong phần Nói, "arch" có thể được sử dụng để mô tả các hình dạng cung hoặc trong ngữ cảnh lịch sử, văn hóa. Ngoài ra, từ này còn xuất hiện phổ biến trong các bài thuyết trình về kiến trúc, nghệ thuật, và kỹ thuật, nơi nhấn mạnh vai trò của các hình thức hình học trong thiết kế và xây dựng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp