Bản dịch của từ Arch trong tiếng Việt
Arch

Arch (Adjective)
Cố tình đùa giỡn và trêu chọc một cách có chủ ý.
Deliberately or affectedly playful and teasing.
She had an arch smile while teasing her friends.
Cô ấy có một nụ cười tinh nghịch khi chọc ghẹo bạn bè.
His arch remarks added humor to the conversation.
Những lời châm chọc tinh nghịch của anh ấy làm tăng thêm sự hài hước vào cuộc trò chuyện.
The arch tone in her voice revealed her playful nature.
Âm điệu châm chọc trong giọng của cô ấy tiết lộ bản chất tinh nghịch của cô.
Arch (Noun)
Một cấu trúc đối xứng cong trải dài qua một khoảng hở và thường đỡ trọng lượng của cây cầu, mái nhà hoặc bức tường phía trên nó.
A curved symmetrical structure spanning an opening and typically supporting the weight of a bridge, roof, or wall above it.
The ancient arch in Rome is a popular tourist attraction.
Cái cổng cổ ở Rome là điểm thu hút du khách nổi tiếng.
The arch of the bridge was beautifully decorated with flowers.
Cầu có vòm được trang trí đẹp với hoa.
The architectural arch symbolizes strength and unity in communities.
Vòm kiến trúc tượng trưng cho sức mạnh và sự đoàn kết trong cộng đồng.
Dạng danh từ của Arch (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Arch | Arches |
Kết hợp từ của Arch (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Triumphal arch Cổng vòm chiến thắng | The triumphal arch in paris celebrates france's military victories. Cổng vinh quang ở paris kỷ niệm những chiến thắng quân sự của pháp. |
Pointed arch Cung nhọn | The pointed arch represents innovation in social architecture during the 12th century. Cánh cung nhọn đại diện cho sự đổi mới trong kiến trúc xã hội thế kỷ 12. |
Rounded arch Vòm tròn | The community center features a rounded arch for social gatherings. Trung tâm cộng đồng có một vòm tròn cho các buổi họp mặt xã hội. |
Round arch Cổng vòm | The community center features a beautiful round arch for gatherings. Trung tâm cộng đồng có một vòm tròn đẹp cho các buổi gặp gỡ. |
Proscenium arch Vòm sân khấu | The proscenium arch framed the social event beautifully last saturday. Khung cảnh proscenium đã tạo khung cho sự kiện xã hội tuyệt đẹp vào thứ bảy. |
Arch (Verb)
Có hình dạng cong của một vòm.
Have the curved shape of an arch.
The bridge arches over the river, connecting two communities.
Cây cầu cong qua sông, nối hai cộng đồng.
The archway at the entrance of the park welcomes visitors warmly.
Lối vào công viên với cửa vòm chào đón khách thăm một cách ấm áp.
The architect designed the building to arch gracefully in the skyline.
Kiến trúc sư thiết kế tòa nhà cong một cách duyên dáng trên bầu trời.
Dạng động từ của Arch (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Arch |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Arched |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Arched |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Arches |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Arching |