Bản dịch của từ Jousting trong tiếng Việt

Jousting

Noun [U/C]

Jousting (Noun)

dʒˈaʊstɪŋ
dʒˈaʊstɪŋ
01

Một môn thể thao thời trung cổ ở châu âu, trong đó các hiệp sĩ cưỡi ngựa lao vào nhau bằng giáo.

A medieval european sport in which mounted knights charged at each other bearing lances.

Ví dụ

Jousting tournaments were popular in medieval Europe.

Cuộc thi jousting rất phổ biến ở châu Âu thời trung cổ.

Knights did not wear armor during jousting practice sessions.

Hiệp sĩ không mặc áo giáp trong buổi tập luyện jousting.

Did knights use wooden lances in jousting competitions?

Các hiệp sĩ có sử dụng giáo gỗ trong cuộc thi jousting không?

02

(nghĩa bóng) bất kỳ hoạt động nào trong đó hai người đấu khẩu với nhau bằng lời nói.

Figurative any activity in which two people spar with each other verbally.

Ví dụ

Jousting in debates is common among students preparing for the IELTS exam.

Tranh luận trong các cuộc tranh luận thường xuyên xảy ra giữa các sinh viên chuẩn bị cho kỳ thi IELTS.

Avoid jousting during the speaking test to maintain a respectful conversation.

Tránh tranh luận trong lúc thi nói để duy trì một cuộc trò chuyện lịch sự.

Is jousting encouraged in IELTS writing tasks to showcase critical thinking skills?

Liệu việc tranh luận có được khuyến khích trong các bài viết IELTS để thể hiện kỹ năng tư duy phê phán không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jousting cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Jousting

Không có idiom phù hợp