Bản dịch của từ Forest trong tiếng Việt

Forest

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Forest (Noun)

ˈfɒr.ɪst
ˈfɔːr.ɪst
01

Rừng, rừng rú.

Forest, jungle.

Ví dụ

The forest near John's house is a popular picnic spot.

Khu rừng gần nhà John là một địa điểm dã ngoại nổi tiếng.

The government is planning to protect the Amazon forest.

Chính phủ đang lên kế hoạch bảo vệ rừng Amazon.

The forest ranger warned hikers about the dangers of wildfires.

Người kiểm lâm đã cảnh báo những người đi bộ đường dài về sự nguy hiểm của cháy rừng.

02

Một khu vực rộng lớn được bao phủ chủ yếu bởi cây cối và bụi rậm.

A large area covered chiefly with trees and undergrowth.

Ví dụ

The forest provides a habitat for many wildlife species.

Rừng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.

The forest ranger patrols the area to prevent illegal logging.

Người bảo vệ rừng tuần tra khu vực để ngăn chặn việc khai thác rừng trái phép.

The forest fire destroyed acres of valuable timber.

Đám cháy rừng phá hủy hàng mẫu giá trị của gỗ.

03

Một số lượng lớn hoặc khối lượng dày đặc các vật thể thẳng đứng hoặc rối rắm.

A large number or dense mass of vertical or tangled objects.

Ví dụ

The forest of skyscrapers in the city amazed the tourists.

Khu rừng các tòa nhà chọc trời ở thành phố làm kinh ngạc du khách.

The forest of antennas on the rooftops created a communication hub.

Khu rừng của các ăng-ten trên mái nhà tạo ra một trung tâm truyền thông.

The forest of cables in the server room was meticulously organized.

Khu rừng dây cáp trong phòng máy chủ được tổ chức một cách tỉ mỉ.

Dạng danh từ của Forest (Noun)

SingularPlural

Forest

Forests

Kết hợp từ của Forest (Noun)

CollocationVí dụ

In a/the forest

Trong một/cánh rừng

Birds chirped in the forest.

Chim hót trong rừng.

Tract of forest

Khu rừng

The tract of forest provides a peaceful escape from urban life.

Khu rừng cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi cuộc sống đô thị.

Stretch of forest

Khúc rừng

The stretch of forest provides a peaceful retreat for many families.

Đoạn rừng mang lại nơi trú ẩn yên bình cho nhiều gia đình.

Forest (Verb)

fˈɔɹɪst
fˈɑɹɪst
01

Che phủ (đất) bằng rừng; trồng cây.

Cover (land) with forest; plant with trees.

Ví dụ

The government decided to forest the area to protect wildlife.

Chính phủ quyết định rừng hóa khu vực để bảo vệ động vật hoang dã.

Volunteers are planning to forest the park for environmental conservation.

Những tình nguyện viên đang lên kế hoạch rừng hóa công viên để bảo tồn môi trường.

The organization aims to forest the region to combat deforestation.

Tổ chức nhằm mục tiêu rừng hóa khu vực để chống lại tình trạng phá rừng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Forest cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

4.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] This, as a result, would re-establish cover and ensure the stability of wildlife habitats [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
[...] In several mountainous areas of Vietnam, local people cut down vast areas of to make handicrafts or furniture for tourists [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing và Từ vựng theo chủ đề Tourism
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
[...] are cut down to serve multiple purposes such as farming, cattle grazing and commercial logging [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 24/07/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download
[...] On the northern side of the road bridge, the on the left riverside has been cleared to make way for a large new car park [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 dạng Process (Diagram) và Map kèm link download

Idiom with Forest

Không có idiom phù hợp