Bản dịch của từ Forest trong tiếng Việt
Forest
Noun [U/C] Verb

Forest (Noun)
ˈfɒr.ɪst
ˈfɔːr.ɪst
01
Rừng, rừng rú.
Forest, jungle.
Ví dụ
The forest near John's house is a popular picnic spot.
Khu rừng gần nhà John là một địa điểm dã ngoại nổi tiếng.
The government is planning to protect the Amazon forest.
Chính phủ đang lên kế hoạch bảo vệ rừng Amazon.
The forest ranger warned hikers about the dangers of wildfires.
Người kiểm lâm đã cảnh báo những người đi bộ đường dài về sự nguy hiểm của cháy rừng.