Bản dịch của từ Forest trong tiếng Việt
Forest
Forest (Noun)
Rừng, rừng rú.
Forest, jungle.
The forest near John's house is a popular picnic spot.
Khu rừng gần nhà John là một địa điểm dã ngoại nổi tiếng.
The government is planning to protect the Amazon forest.
Chính phủ đang lên kế hoạch bảo vệ rừng Amazon.
The forest ranger warned hikers about the dangers of wildfires.
Người kiểm lâm đã cảnh báo những người đi bộ đường dài về sự nguy hiểm của cháy rừng.
Một khu vực rộng lớn được bao phủ chủ yếu bởi cây cối và bụi rậm.
A large area covered chiefly with trees and undergrowth.
The forest provides a habitat for many wildlife species.
Rừng cung cấp môi trường sống cho nhiều loài động vật hoang dã.
The forest ranger patrols the area to prevent illegal logging.
Người bảo vệ rừng tuần tra khu vực để ngăn chặn việc khai thác rừng trái phép.
The forest fire destroyed acres of valuable timber.
Đám cháy rừng phá hủy hàng mẫu giá trị của gỗ.
The forest of skyscrapers in the city amazed the tourists.
Khu rừng các tòa nhà chọc trời ở thành phố làm kinh ngạc du khách.
The forest of antennas on the rooftops created a communication hub.
Khu rừng của các ăng-ten trên mái nhà tạo ra một trung tâm truyền thông.
The forest of cables in the server room was meticulously organized.
Khu rừng dây cáp trong phòng máy chủ được tổ chức một cách tỉ mỉ.
Dạng danh từ của Forest (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Forest | Forests |
Kết hợp từ của Forest (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
In a/the forest Trong một/cánh rừng | Birds chirped in the forest. Chim hót trong rừng. |
Tract of forest Khu rừng | The tract of forest provides a peaceful escape from urban life. Khu rừng cung cấp một nơi trốn tránh yên bình khỏi cuộc sống đô thị. |
Stretch of forest Khúc rừng | The stretch of forest provides a peaceful retreat for many families. Đoạn rừng mang lại nơi trú ẩn yên bình cho nhiều gia đình. |
Forest (Verb)
The government decided to forest the area to protect wildlife.
Chính phủ quyết định rừng hóa khu vực để bảo vệ động vật hoang dã.
Volunteers are planning to forest the park for environmental conservation.
Những tình nguyện viên đang lên kế hoạch rừng hóa công viên để bảo tồn môi trường.
The organization aims to forest the region to combat deforestation.
Tổ chức nhằm mục tiêu rừng hóa khu vực để chống lại tình trạng phá rừng.
Họ từ
Rừng, một hệ sinh thái được hình thành chủ yếu bởi cây cối, bao gồm những khu vực có mật độ cây dày đặc. Nó đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì cân bằng sinh thái, cung cấp nơi cư trú cho nhiều loài động thực vật. Trong tiếng Anh, từ "forest" được sử dụng cả ở Anh và Mỹ với cùng một ngữ nghĩa và cách phát âm tương tự. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng từ "woods" để chỉ những khu rừng nhỏ hơn.
Từ "forest" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "foresta", có nghĩa là "khu rừng" hoặc "bìa rừng". Từ này được sử dụng để chỉ những vùng đất rộng lớn có nhiều cây cối và động vật hoang dã, thường có sự che phủ dày đặc. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã phát triển để mô tả không chỉ về không gian tự nhiên mà còn về các hệ sinh thái phong phú. Ngày nay, "forest" được sử dụng để chỉ các khu vực rừng tự nhiên hay được quản lý, nhấn mạnh vai trò quan trọng của chúng trong bảo tồn đa dạng sinh học và cân bằng sinh thái.
Từ "forest" có tần suất sử dụng cao trong phần Đọc và Nghe của IELTS, thường xuất hiện trong các bài luận về môi trường và sinh thái. Trong phần Viết và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề như bảo tồn thiên nhiên và tác động của con người lên hệ sinh thái. Ngoài ra, "forest" cũng thường được dùng trong các ngữ cảnh mô tả du lịch sinh thái, nghiên cứu khoa học về loài và thảo nguyên, cũng như văn hóa dân gian liên quan đến thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp