Bản dịch của từ Jungle trong tiếng Việt

Jungle

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Jungle (Noun)

dʒˈʌŋgl̩
dʒˈʌŋgl̩
01

Một phong cách nhạc dance kết hợp các yếu tố ragga, hip-hop và hard core, bao gồm các bản nhạc trống điện tử rất nhanh và các dòng âm trầm tổng hợp chậm hơn, bắt nguồn từ anh vào đầu những năm 1990.

A style of dance music incorporating elements of ragga hiphop and hard core and consisting of very fast electronic drum tracks and slower synthesized bass lines originating in britain in the early 1990s.

Ví dụ

The social event featured jungle music, with fast drum tracks.

Sự kiện xã hội có âm nhạc jungle, với nhịp trống nhanh.

Many young people enjoy dancing to jungle beats at clubs.

Nhiều người trẻ thích nhảy theo nhịp jungle tại các câu lạc bộ.

Jungle parties became popular among the youth in the 1990s.

Các buổi tiệc jungle trở nên phổ biến giữa giới trẻ vào những năm 1990.

02

Một vùng đất có rừng rậm và thảm thực vật mọc um tùm, điển hình là ở vùng nhiệt đới.

An area of land overgrown with dense forest and tangled vegetation typically in the tropics.

Ví dụ

The explorer got lost in the dense jungle.

Nhà thám hiểm lạc trong rừng rậm rạp dày đặc.

The villagers feared the dangers lurking in the jungle.

Người dân làng sợ những nguy hiểm ẩn nấp trong rừng.

The researchers discovered new species in the tropical jungle.

Các nhà nghiên cứu phát hiện loài mới trong rừng nhiệt đới.

Dạng danh từ của Jungle (Noun)

SingularPlural

Jungle

Jungles

Kết hợp từ của Jungle (Noun)

CollocationVí dụ

Tropical jungle

Rừng nhiệt đới

The tropical jungle provides a lush environment for wildlife.

Rừng nhiệt đới cung cấp môi trường xanh tươi cho động vật hoang dã.

Lush jungle

Rừng rậm xanh tốt

The lush jungle provided a serene backdrop for the ielts speaking test.

Rừng rậm tạo nên bối cảnh thanh bình cho bài thi nói ielts.

Dense jungle

Rừng rậm

The dense jungle provided a perfect backdrop for the social experiment.

Rừng rậm tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho thí nghiệm xã hội.

Urban (both figurative) jungle

Rừng đô thị (cả hai mang ý nghĩa ẩn dụ)

Living in the urban jungle can be overwhelming for newcomers.

Sống trong rừng đô thị có thể làm cho người mới đến cảm thấy áp đảo.

Concrete jungle

Rừng đá vàng

The concrete jungle of new york city never sleeps.

Thành phố rừng bê tông của new york không bao giờ ngủ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Jungle cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Firstly, most modern cities these days are nothing more than concrete devoid of any significant amount of nature [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Jungle

Không có idiom phù hợp