Bản dịch của từ Jungle trong tiếng Việt
Jungle

Jungle(Noun)
Một phong cách nhạc dance kết hợp các yếu tố ragga, hip-hop và hard core, bao gồm các bản nhạc trống điện tử rất nhanh và các dòng âm trầm tổng hợp chậm hơn, bắt nguồn từ Anh vào đầu những năm 1990.
A style of dance music incorporating elements of ragga hiphop and hard core and consisting of very fast electronic drum tracks and slower synthesized bass lines originating in Britain in the early 1990s.
Dạng danh từ của Jungle (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Jungle | Jungles |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "jungle" có nghĩa là một khu rừng rậm hoặc rừng nhiệt đới dày đặc, nơi có sự đa dạng sinh học cao, bao gồm nhiều loài thực vật và động vật. Trong tiếng Anh, "jungle" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ này có thể được sử dụng để chỉ những khu vực hoang dã và chưa được khai thác, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho những tình huống khó khăn hoặc hỗn loạn.
Từ "jungle" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "jṅgala", có nghĩa là "khu rừng hoang dã" hoặc "vùng đất khô cằn". Qua ngôn ngữ Hindi, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, chỉ các khu rừng nhiệt đới dày đặc, tối tăm. Ngày nay, "jungle" không chỉ diễn tả về môi trường rừng mà còn ám chỉ đến những tình huống hỗn loạn, phức tạp, thể hiện sự gắn kết giữa ngữ nghĩa đầu và ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "jungle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hệ sinh thái và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các khu rừng rậm nhiệt đới, mang ý nghĩa sinh thái và đa dạng sinh học. Ngoài ra, "jungle" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh tính cấp thiết của việc bảo vệ môi trường tự nhiên.
Họ từ
Từ "jungle" có nghĩa là một khu rừng rậm hoặc rừng nhiệt đới dày đặc, nơi có sự đa dạng sinh học cao, bao gồm nhiều loài thực vật và động vật. Trong tiếng Anh, "jungle" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ này có thể được sử dụng để chỉ những khu vực hoang dã và chưa được khai thác, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho những tình huống khó khăn hoặc hỗn loạn.
Từ "jungle" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "jṅgala", có nghĩa là "khu rừng hoang dã" hoặc "vùng đất khô cằn". Qua ngôn ngữ Hindi, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, chỉ các khu rừng nhiệt đới dày đặc, tối tăm. Ngày nay, "jungle" không chỉ diễn tả về môi trường rừng mà còn ám chỉ đến những tình huống hỗn loạn, phức tạp, thể hiện sự gắn kết giữa ngữ nghĩa đầu và ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "jungle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hệ sinh thái và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các khu rừng rậm nhiệt đới, mang ý nghĩa sinh thái và đa dạng sinh học. Ngoài ra, "jungle" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh tính cấp thiết của việc bảo vệ môi trường tự nhiên.
