Bản dịch của từ Jungle trong tiếng Việt
Jungle
Jungle (Noun)
Một phong cách nhạc dance kết hợp các yếu tố ragga, hip-hop và hard core, bao gồm các bản nhạc trống điện tử rất nhanh và các dòng âm trầm tổng hợp chậm hơn, bắt nguồn từ anh vào đầu những năm 1990.
A style of dance music incorporating elements of ragga hiphop and hard core and consisting of very fast electronic drum tracks and slower synthesized bass lines originating in britain in the early 1990s.
The social event featured jungle music, with fast drum tracks.
Sự kiện xã hội có âm nhạc jungle, với nhịp trống nhanh.
Many young people enjoy dancing to jungle beats at clubs.
Nhiều người trẻ thích nhảy theo nhịp jungle tại các câu lạc bộ.
Jungle parties became popular among the youth in the 1990s.
Các buổi tiệc jungle trở nên phổ biến giữa giới trẻ vào những năm 1990.
The explorer got lost in the dense jungle.
Nhà thám hiểm lạc trong rừng rậm rạp dày đặc.
The villagers feared the dangers lurking in the jungle.
Người dân làng sợ những nguy hiểm ẩn nấp trong rừng.
The researchers discovered new species in the tropical jungle.
Các nhà nghiên cứu phát hiện loài mới trong rừng nhiệt đới.
Dạng danh từ của Jungle (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Jungle | Jungles |
Kết hợp từ của Jungle (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tropical jungle Rừng nhiệt đới | The tropical jungle provides a lush environment for wildlife. Rừng nhiệt đới cung cấp môi trường xanh tươi cho động vật hoang dã. |
Lush jungle Rừng rậm xanh tốt | The lush jungle provided a serene backdrop for the ielts speaking test. Rừng rậm tạo nên bối cảnh thanh bình cho bài thi nói ielts. |
Dense jungle Rừng rậm | The dense jungle provided a perfect backdrop for the social experiment. Rừng rậm tạo nên bối cảnh hoàn hảo cho thí nghiệm xã hội. |
Urban (both figurative) jungle Rừng đô thị (cả hai mang ý nghĩa ẩn dụ) | Living in the urban jungle can be overwhelming for newcomers. Sống trong rừng đô thị có thể làm cho người mới đến cảm thấy áp đảo. |
Concrete jungle Rừng đá vàng | The concrete jungle of new york city never sleeps. Thành phố rừng bê tông của new york không bao giờ ngủ. |
Họ từ
Từ "jungle" có nghĩa là một khu rừng rậm hoặc rừng nhiệt đới dày đặc, nơi có sự đa dạng sinh học cao, bao gồm nhiều loài thực vật và động vật. Trong tiếng Anh, "jungle" không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về cả cách phát âm lẫn nghĩa. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, từ này có thể được sử dụng để chỉ những khu vực hoang dã và chưa được khai thác, thường mang ý nghĩa tượng trưng cho những tình huống khó khăn hoặc hỗn loạn.
Từ "jungle" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "jṅgala", có nghĩa là "khu rừng hoang dã" hoặc "vùng đất khô cằn". Qua ngôn ngữ Hindi, từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 18, chỉ các khu rừng nhiệt đới dày đặc, tối tăm. Ngày nay, "jungle" không chỉ diễn tả về môi trường rừng mà còn ám chỉ đến những tình huống hỗn loạn, phức tạp, thể hiện sự gắn kết giữa ngữ nghĩa đầu và ý nghĩa hiện đại của từ.
Từ "jungle" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mô tả hệ sinh thái và môi trường. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ các khu rừng rậm nhiệt đới, mang ý nghĩa sinh thái và đa dạng sinh học. Ngoài ra, "jungle" còn xuất hiện trong các cuộc thảo luận về bảo tồn thiên nhiên và biến đổi khí hậu, nhấn mạnh tính cấp thiết của việc bảo vệ môi trường tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp