Bản dịch của từ Slower trong tiếng Việt

Slower

Adjective Adverb

Slower (Adjective)

slˈoʊɚ
slˈoʊɚ
01

Dạng so sánh của chậm: chậm hơn.

Comparative form of slow more slow.

Ví dụ

The older generation tends to walk slower than the younger.

Thế hệ lớn tuổi thường đi chậm hơn thế hệ trẻ.

In the park, the tortoise was slower than the hare.

Ở công viên, con rùa chậm hơn con thỏ.

During rush hour, traffic moves slower than usual.

Trong giờ cao điểm, giao thông di chuyển chậm hơn bình thường.

Dạng tính từ của Slower (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slow

Chậm

Slower

Chậm hơn

Slowest

Chậm nhất

Slower (Adverb)

slˈoʊɚ
slˈoʊɚ
01

Dạng so sánh của chậm: chậm hơn.

Comparative form of slow more slow.

Ví dụ

She walks slower than her friends to enjoy the scenery.

Cô ấy đi chậm hơn bạn bè để thưởng ngoạn cảnh đẹp.

The elderly man moves slower due to his knee injury.

Người đàn ông già di chuyển chậm hơn vì chấn thương đầu gối.

During rush hour, traffic moves slower than usual in the city.

Trong giờ cao điểm, giao thông di chuyển chậm hơn bình thường trong thành phố.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slower cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
[...] The terrain at the western end of the hills consists of a plateau region with sandstone outcroppings and flowing streams [...]Trích: Describe a place in your country that you would like to recommend to visitors/travelers
Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
[...] A substance that down the rate at which something decays because of oxidization Although I really _______________, I don't like eating chocolate at all [...]Trích: Topic: Chocolate | Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead, I want to spend this special occasion down a bit, doing some self-reflection, and enjoying a delicious meal with my beloved family [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Birthday | Từ vựng liên quan và bài mẫu
Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking
[...] On the other hand, the elderly prefer places that boast an amazing community of people and a pace of life [...]Trích: Chiến lược trả lời câu hỏi Describe a place trong IELTS Speaking

Idiom with Slower

Không có idiom phù hợp