Bản dịch của từ Slower trong tiếng Việt
Slower
Slower (Adjective)
Dạng so sánh của chậm: chậm hơn.
Comparative form of slow more slow.
The older generation tends to walk slower than the younger.
Thế hệ lớn tuổi thường đi chậm hơn thế hệ trẻ.
In the park, the tortoise was slower than the hare.
Ở công viên, con rùa chậm hơn con thỏ.
During rush hour, traffic moves slower than usual.
Trong giờ cao điểm, giao thông di chuyển chậm hơn bình thường.
Dạng tính từ của Slower (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Slow Chậm | Slower Chậm hơn | Slowest Chậm nhất |
Slower (Adverb)
Dạng so sánh của chậm: chậm hơn.
Comparative form of slow more slow.
She walks slower than her friends to enjoy the scenery.
Cô ấy đi chậm hơn bạn bè để thưởng ngoạn cảnh đẹp.
The elderly man moves slower due to his knee injury.
Người đàn ông già di chuyển chậm hơn vì chấn thương đầu gối.
During rush hour, traffic moves slower than usual in the city.
Trong giờ cao điểm, giao thông di chuyển chậm hơn bình thường trong thành phố.
Họ từ
Từ "slower" là dạng so sánh hơn của tính từ "slow", mang nghĩa là chậm hơn hoặc ít nhanh hơn. Trong tiếng Anh, "slower" được sử dụng để chỉ một tốc độ di chuyển hay sự phát triển chậm hơn so với một điều khác. Tại Mỹ, từ này thường được phát âm là /ˈsloʊər/, trong khi ở Anh, cách phát âm có thể nhẹ nhàng hơn: /ˈsləʊə/. Dù có sự khác biệt trong ngữ âm, ý nghĩa và cách sử dụng của từ "slower" trong cả hai biến thể ngôn ngữ đều tương tự.
Từ “slower” bắt nguồn từ tiếng Anh cổ “sclāwan” có nghĩa là “làm chậm lại,” xuất phát từ gốc tiếng Đức cổ “slāwō.” Về mặt ngữ nghĩa, “slower” là hình thức so sánh của tính từ “slow,” chỉ trạng thái chậm hơn. Qua thời gian, từ này không chỉ dùng để miêu tả tốc độ mà còn thể hiện sự chậm trễ trong hành động hoặc tiến độ. Sự thay đổi này duy trì sự liên kết với nghĩa gốc của từ.
Từ "slower" xuất hiện với mức độ khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi người thí sinh cần sử dụng tốc độ để phân tích thông tin và đưa ra quyết định. Trong ngữ cảnh khác, "slower" thường được dùng để mô tả sự chuyển động hoặc tốc độ trong cả giao tiếp hàng ngày lẫn văn bản mô tả, thường liên quan đến yêu cầu giảm tốc độ của một hành động để đảm bảo an toàn hoặc sự hiểu biết rõ ràng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp