Bản dịch của từ Drum trong tiếng Việt
Drum
Drum (Noun)
Một ngọn đồi dài và hẹp, đặc biệt là ngọn đồi ngăn cách hai thung lũng song song.
A long, narrow hill, especially one separating two parallel valleys.
The town was nestled between two drums, creating a scenic view.
Thị trấn được bao quanh bởi hai dãy núi, tạo ra một cảnh đẹp.
The drums on either side of the river provided natural protection.
Những dãy núi ở hai bên sông cung cấp sự bảo vệ tự nhiên.
The village was located at the foot of a drum.
Làng nằm ở chân dãy núi hẹp.
The aristocrats enjoyed a drum in the elegant garden.
Các quý tộc thích thú với buổi trà ở vườn lịch lãm.
The drum was hosted by Lady Catherine last Saturday.
Buổi trà đã được tổ chức bởi Lady Catherine vào thứ Bảy tuần trước.
Attending a drum was a social highlight in the regency era.
Tham dự một buổi trà là điểm nhấn xã hội trong thời kỳ regency.
Một thùng hoặc thùng chứa hình trụ.
A cylindrical container or receptacle.
The drum was filled with donations for the charity event.
Thùng chứa đầy quà tặng cho sự kiện từ thiện.
The community gathered around the drum to celebrate their success.
Cộng đồng hòa quyện quanh thùng để ăn mừng thành công.
The drum symbolized unity and harmony among the villagers.
Thùng tượng trưng cho sự đoàn kết và hòa hợp giữa người làng.
Một mẩu thông tin nội bộ đáng tin cậy.
A piece of reliable inside information.
She shared a drum about the upcoming charity event.
Cô ấy chia sẻ một thông tin bí mật về sự kiện từ thiện sắp tới.
The drum revealed the truth about the company's financial troubles.
Thông tin bí mật tiết lộ sự thật về khó khăn tài chính của công ty.
His drum about the new product launch spread quickly.
Thông tin bí mật về việc ra mắt sản phẩm mới của anh ấy lan truyền nhanh chóng.
She lives in a cozy drum in the city center.
Cô ấy sống trong một căn nhà ấm cúng ở trung tâm thành phố.
Their family moved to a spacious drum near the park.
Gia đình họ chuyển đến một căn nhà rộng rãi gần công viên.
The newlyweds bought a beautiful drum in the suburbs.
Cặp đôi mới cưới đã mua một căn nhà đẹp ở ngoại ô.
The drum is a popular catch among local fishermen.
Cá drum là một mục săn bắt phổ biến trong số ngư dân địa phương.
The annual drum festival celebrates the fish and local culture.
Lễ hội cá drum hàng năm tôn vinh loài cá và văn hóa địa phương.
The drum's unique sound is used in traditional music performances.
Âm thanh độc đáo của cá drum được sử dụng trong các buổi biểu diễn nhạc cổ điển.
Một nhạc cụ gõ phát ra âm thanh khi được đánh bằng gậy hoặc bằng tay, thường là hình trụ, hình thùng hoặc hình bát, với màng căng ở một hoặc cả hai đầu.
A percussion instrument sounded by being struck with sticks or the hands, typically cylindrical, barrel-shaped, or bowl-shaped, with a taut membrane over one or both ends.
The drummer played the drum at the community event.
Người chơi trống chơi trống tại sự kiện cộng đồng.
The drum circle attracted many participants to join in the rhythm.
Vòng trống thu hút nhiều người tham gia vào nhịp nhạc.
The traditional drum dance showcased the cultural heritage beautifully.
Vũ điệu trống truyền thống trưng bày di sản văn hóa một cách tuyệt vời.
Dạng danh từ của Drum (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Drum | Drums |
Kết hợp từ của Drum (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A roll of drums Tiếng trống | A roll of drums echoed through the auditorium, signaling the end of the presentation. Một tiếng trống vang qua hội trường, báo hiệu kết thúc bài thuyết trình. |
Drum (Verb)
Cung cấp (ai đó) thông tin đáng tin cậy hoặc cảnh báo.
Give (someone) reliable information or a warning.
She drummed him about the upcoming party.
Cô ấy cảnh báo anh ta về bữa tiệc sắp tới.
They drummed the community about safety measures.
Họ cảnh báo cộng đồng về biện pháp an toàn.
The police drummed the residents to stay indoors during curfew.
Cảnh sát cảnh báo cư dân ở trong nhà trong giờ nghỉ.
Chơi trống.
Play on a drum.
He drums at the cultural festival.
Anh ta đánh trống tại lễ hội văn hóa.
She drums to celebrate the victory.
Cô ấy đánh trống để kỷ niệm chiến thắng.
They drummed together during the parade.
Họ đánh trống cùng nhau trong cuộc diễu hành.
Dạng động từ của Drum (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drum |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drummed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drummed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drums |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drumming |
Họ từ
Từ "drum" (tiếng Việt: trống) chỉ một nhạc cụ thuộc loại bộ gõ, thường có hình tròn, được làm từ một hoặc nhiều lớp vật liệu như gỗ, kim loại hay nhựa và có màng (bề mặt) được kéo căng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ cả trống nhạc và hành động gõ trống, trong khi ở tiếng Anh Anh, "drum" còn có thể ám chỉ đến bộ trống trong âm nhạc, nhưng không phổ biến như ở Mỹ. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa chính.
Từ "drum" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drum" hoặc "drom", có thể xuất phát từ tiếng La Tinh "drumus", mang nghĩa là "khuếch đại âm thanh". Thuật ngữ này cũng có liên quan đến tiếng Pháp cổ "drome". Trong lịch sử, trống chủ yếu được sử dụng trong quân sự và lễ hội để truyền tải tín hiệu và tạo không khí. Ngày nay, "drum" đề cập không chỉ đến nhạc cụ mà còn biểu trưng cho sự giao tiếp âm thanh và nhịp điệu trong nhiều nền văn hóa.
Từ "drum" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến âm nhạc và hoạt động vui chơi. Trong bối cảnh khác, "drum" thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ trong các buổi hòa nhạc, lễ hội, hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về kỹ thuật sản xuất âm thanh, thể hiện vai trò quan trọng trong nhiều thể loại âm nhạc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp