Bản dịch của từ Drum trong tiếng Việt

Drum

Noun [U/C]Verb

Drum (Noun)

dɹəm
dɹˈʌm
01

Một ngọn đồi dài và hẹp, đặc biệt là ngọn đồi ngăn cách hai thung lũng song song.

A long, narrow hill, especially one separating two parallel valleys.

Ví dụ

The town was nestled between two drums, creating a scenic view.

Thị trấn được bao quanh bởi hai dãy núi, tạo ra một cảnh đẹp.

The drums on either side of the river provided natural protection.

Những dãy núi ở hai bên sông cung cấp sự bảo vệ tự nhiên.

02

Một loại tiệc trà buổi tối hoặc buổi chiều phổ biến vào cuối thế kỷ 18 và đầu thế kỷ 19.

An evening or afternoon tea party of a kind that was popular in the late 18th and early 19th century.

Ví dụ

The aristocrats enjoyed a drum in the elegant garden.

Các quý tộc thích thú với buổi trà ở vườn lịch lãm.

The drum was hosted by Lady Catherine last Saturday.

Buổi trà đã được tổ chức bởi Lady Catherine vào thứ Bảy tuần trước.

03

Một thùng hoặc thùng chứa hình trụ.

A cylindrical container or receptacle.

Ví dụ

The drum was filled with donations for the charity event.

Thùng chứa đầy quà tặng cho sự kiện từ thiện.

The community gathered around the drum to celebrate their success.

Cộng đồng hòa quyện quanh thùng để ăn mừng thành công.

04

Một mẩu thông tin nội bộ đáng tin cậy.

A piece of reliable inside information.

Ví dụ

She shared a drum about the upcoming charity event.

Cô ấy chia sẻ một thông tin bí mật về sự kiện từ thiện sắp tới.

The drum revealed the truth about the company's financial troubles.

Thông tin bí mật tiết lộ sự thật về khó khăn tài chính của công ty.

05

Một ngôi nhà hoặc căn hộ.

A house or flat.

Ví dụ

She lives in a cozy drum in the city center.

Cô ấy sống trong một căn nhà ấm cúng ở trung tâm thành phố.

Their family moved to a spacious drum near the park.

Gia đình họ chuyển đến một căn nhà rộng rãi gần công viên.

06

Một loài cá tạo ra âm thanh trống bằng cách rung bong bóng bơi của nó, chủ yếu được tìm thấy ở các vùng nước nông ven biển và cửa sông.

A fish that makes a drumming sound by vibrating its swim bladder, found mainly in estuarine and shallow coastal waters.

Ví dụ

The drum is a popular catch among local fishermen.

Cá drum là một mục săn bắt phổ biến trong số ngư dân địa phương.

The annual drum festival celebrates the fish and local culture.

Lễ hội cá drum hàng năm tôn vinh loài cá và văn hóa địa phương.

07

Một nhạc cụ gõ phát ra âm thanh khi được đánh bằng gậy hoặc bằng tay, thường là hình trụ, hình thùng hoặc hình bát, với màng căng ở một hoặc cả hai đầu.

A percussion instrument sounded by being struck with sticks or the hands, typically cylindrical, barrel-shaped, or bowl-shaped, with a taut membrane over one or both ends.

Ví dụ

The drummer played the drum at the community event.

Người chơi trống chơi trống tại sự kiện cộng đồng.

The drum circle attracted many participants to join in the rhythm.

Vòng trống thu hút nhiều người tham gia vào nhịp nhạc.

Kết hợp từ của Drum (Noun)

CollocationVí dụ

A roll of drums

Tiếng trống

A roll of drums echoed through the auditorium, signaling the end of the presentation.

Một tiếng trống vang qua hội trường, báo hiệu kết thúc bài thuyết trình.

Drum (Verb)

dɹəm
dɹˈʌm
01

Cung cấp (ai đó) thông tin đáng tin cậy hoặc cảnh báo.

Give (someone) reliable information or a warning.

Ví dụ

She drummed him about the upcoming party.

Cô ấy cảnh báo anh ta về bữa tiệc sắp tới.

They drummed the community about safety measures.

Họ cảnh báo cộng đồng về biện pháp an toàn.

02

Chơi trống.

Play on a drum.

Ví dụ

He drums at the cultural festival.

Anh ta đánh trống tại lễ hội văn hóa.

She drums to celebrate the victory.

Cô ấy đánh trống để kỷ niệm chiến thắng.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Drum

bˈit ðə dɹˈʌm fˈɔɹ sˈʌmwˌʌn ˈɔɹ sˈʌmθɨŋ

Đánh trống khua chiêng/ Khuếch trương thanh thế

To promote or support someone or something.

She always beats the drum for environmental protection campaigns.

Cô ấy luôn ủng hộ các chiến dịch bảo vệ môi trường.

Thành ngữ cùng nghĩa: bang the drum for someone or something...