Bản dịch của từ Drum trong tiếng Việt
Drum

Drum(Noun)
Một thùng hoặc thùng chứa hình trụ.
A cylindrical container or receptacle.
Một mẩu thông tin nội bộ đáng tin cậy.
A piece of reliable inside information.
Một ngọn đồi dài và hẹp, đặc biệt là ngọn đồi ngăn cách hai thung lũng song song.
A long, narrow hill, especially one separating two parallel valleys.
Một nhạc cụ gõ phát ra âm thanh khi được đánh bằng gậy hoặc bằng tay, thường là hình trụ, hình thùng hoặc hình bát, với màng căng ở một hoặc cả hai đầu.
A percussion instrument sounded by being struck with sticks or the hands, typically cylindrical, barrel-shaped, or bowl-shaped, with a taut membrane over one or both ends.
Dạng danh từ của Drum (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Drum | Drums |
Drum(Verb)
Chơi trống.
Play on a drum.
Cung cấp (ai đó) thông tin đáng tin cậy hoặc cảnh báo.
Give (someone) reliable information or a warning.
Dạng động từ của Drum (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Drum |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Drummed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Drummed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Drums |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Drumming |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "drum" (tiếng Việt: trống) chỉ một nhạc cụ thuộc loại bộ gõ, thường có hình tròn, được làm từ một hoặc nhiều lớp vật liệu như gỗ, kim loại hay nhựa và có màng (bề mặt) được kéo căng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ cả trống nhạc và hành động gõ trống, trong khi ở tiếng Anh Anh, "drum" còn có thể ám chỉ đến bộ trống trong âm nhạc, nhưng không phổ biến như ở Mỹ. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa chính.
Từ "drum" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drum" hoặc "drom", có thể xuất phát từ tiếng La Tinh "drumus", mang nghĩa là "khuếch đại âm thanh". Thuật ngữ này cũng có liên quan đến tiếng Pháp cổ "drome". Trong lịch sử, trống chủ yếu được sử dụng trong quân sự và lễ hội để truyền tải tín hiệu và tạo không khí. Ngày nay, "drum" đề cập không chỉ đến nhạc cụ mà còn biểu trưng cho sự giao tiếp âm thanh và nhịp điệu trong nhiều nền văn hóa.
Từ "drum" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến âm nhạc và hoạt động vui chơi. Trong bối cảnh khác, "drum" thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ trong các buổi hòa nhạc, lễ hội, hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về kỹ thuật sản xuất âm thanh, thể hiện vai trò quan trọng trong nhiều thể loại âm nhạc.
Họ từ
Từ "drum" (tiếng Việt: trống) chỉ một nhạc cụ thuộc loại bộ gõ, thường có hình tròn, được làm từ một hoặc nhiều lớp vật liệu như gỗ, kim loại hay nhựa và có màng (bề mặt) được kéo căng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng để chỉ cả trống nhạc và hành động gõ trống, trong khi ở tiếng Anh Anh, "drum" còn có thể ám chỉ đến bộ trống trong âm nhạc, nhưng không phổ biến như ở Mỹ. Cách phát âm cũng có sự khác biệt nhỏ giữa hai phương ngữ nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa chính.
Từ "drum" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "drum" hoặc "drom", có thể xuất phát từ tiếng La Tinh "drumus", mang nghĩa là "khuếch đại âm thanh". Thuật ngữ này cũng có liên quan đến tiếng Pháp cổ "drome". Trong lịch sử, trống chủ yếu được sử dụng trong quân sự và lễ hội để truyền tải tín hiệu và tạo không khí. Ngày nay, "drum" đề cập không chỉ đến nhạc cụ mà còn biểu trưng cho sự giao tiếp âm thanh và nhịp điệu trong nhiều nền văn hóa.
Từ "drum" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Nói, liên quan đến âm nhạc và hoạt động vui chơi. Trong bối cảnh khác, "drum" thường được sử dụng để chỉ nhạc cụ trong các buổi hòa nhạc, lễ hội, hoặc các sự kiện văn hóa. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các thảo luận về kỹ thuật sản xuất âm thanh, thể hiện vai trò quan trọng trong nhiều thể loại âm nhạc.
