Bản dịch của từ Taut trong tiếng Việt
Taut

Taut (Adjective)
The taut rope symbolized the strong bond between the two friends.
Sợi dây căng tượng trưng cho mối liên kết bền chặt giữa hai người bạn.
Her taut smile hid the sadness she felt inside.
Nụ cười căng thẳng của cô che giấu nỗi buồn bên trong.
The taut schedule left no room for spontaneity.
Lịch trình căng thẳng không còn chỗ cho sự tự phát.
Kết hợp từ của Taut (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Become taut Trở nên căng tròn | Community bonds can become taut during times of crisis and uncertainty. Các mối liên kết cộng đồng có thể trở nên căng thẳng trong thời gian khủng hoảng. |
Keep something taut Giữ cho cái gì căng | We must keep our community connections taut for better social support. Chúng ta phải giữ kết nối cộng đồng chặt chẽ để hỗ trợ xã hội tốt hơn. |
Remain taut Duy trì chặt chẽ | The community's bonds remain taut during difficult times like the pandemic. Những mối liên kết trong cộng đồng vẫn bền chặt trong thời kỳ khó khăn như đại dịch. |
Feel taut Cảm thấy căng | In social situations, i often feel taut and anxious around strangers. Trong các tình huống xã hội, tôi thường cảm thấy căng thẳng và lo lắng khi gặp người lạ. |
Be taut Căng trơn | The community's tensions are taut during the election season in november. Sự căng thẳng của cộng đồng rất cao trong mùa bầu cử tháng mười một. |
Họ từ
Từ "taut" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự căng thẳng hoặc kéo căng không có sự nhão hoặc lỏng lẻo. Trong ngữ cảnh vật lý, "taut" thường được sử dụng để mô tả dây, cáp hay bề mặt được kéo căng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh đặc thù, nhưng nhìn chung, "taut" giữ nguyên ý nghĩa và vai trò ngữ pháp trong cả hai biến thể.
Từ "taut" xuất phát từ tiếng Latinh "tensus", có nghĩa là căng thẳng hoặc kéo dài. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này đã được chuyển hóa thành "taut", mang ý nghĩa cụ thể hơn về một trạng thái bị kéo căng mà không có độ lỏng. Đến nay, "taut" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự căng thẳng vật lý hoặc tâm lý, phản ánh trực quan trạng thái của đối tượng bị đè nén hoặc siết chặt, phù hợp với nguồn gốc của từ.
Từ "taut" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình dạng hoặc trạng thái căng thẳng của vật thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả các tình huống như tình cảm căng thẳng, sự hồi hộp trong các tác phẩm văn học, hoặc trong thể thao khi đề cập đến cơ bắp. Từ "taut" thường gợi lên một cảm giác mạnh mẽ về sự kiên định và căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp