Bản dịch của từ Taut trong tiếng Việt

Taut

Adjective

Taut (Adjective)

tˈɔt
tɑt
01

Kéo căng hoặc kéo chặt; không chùn bước.

Stretched or pulled tight; not slack.

Ví dụ

The taut rope symbolized the strong bond between the two friends.

Sợi dây căng tượng trưng cho mối liên kết bền chặt giữa hai người bạn.

Her taut smile hid the sadness she felt inside.

Nụ cười căng thẳng của cô che giấu nỗi buồn bên trong.

The taut schedule left no room for spontaneity.

Lịch trình căng thẳng không còn chỗ cho sự tự phát.

Kết hợp từ của Taut (Adjective)

CollocationVí dụ

With (figurative) taut

Mạnh mẽ

She answered the question with figurative tautness.

Cô ấy trả lời câu hỏi một cách chặt chẽ ẩn dụ.

With taut

Với căng

Her essay was with taut arguments.

Bài luận của cô ấy có các lập luận chặt chẽ.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Taut cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Taut

Không có idiom phù hợp