Bản dịch của từ Taut trong tiếng Việt
Taut
Taut (Adjective)
The taut rope symbolized the strong bond between the two friends.
Sợi dây căng tượng trưng cho mối liên kết bền chặt giữa hai người bạn.
Her taut smile hid the sadness she felt inside.
Nụ cười căng thẳng của cô che giấu nỗi buồn bên trong.
The taut schedule left no room for spontaneity.
Lịch trình căng thẳng không còn chỗ cho sự tự phát.
Kết hợp từ của Taut (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
With (figurative) taut Mạnh mẽ | She answered the question with figurative tautness. Cô ấy trả lời câu hỏi một cách chặt chẽ ẩn dụ. |
With taut Với căng | Her essay was with taut arguments. Bài luận của cô ấy có các lập luận chặt chẽ. |
Họ từ
Từ "taut" là một tính từ trong tiếng Anh, chỉ sự căng thẳng hoặc kéo căng không có sự nhão hoặc lỏng lẻo. Trong ngữ cảnh vật lý, "taut" thường được sử dụng để mô tả dây, cáp hay bề mặt được kéo căng. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, cách viết có thể thay đổi trong một số ngữ cảnh đặc thù, nhưng nhìn chung, "taut" giữ nguyên ý nghĩa và vai trò ngữ pháp trong cả hai biến thể.
Từ "taut" xuất phát từ tiếng Latinh "tensus", có nghĩa là căng thẳng hoặc kéo dài. Trong tiếng Anh trung cổ, từ này đã được chuyển hóa thành "taut", mang ý nghĩa cụ thể hơn về một trạng thái bị kéo căng mà không có độ lỏng. Đến nay, "taut" thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự căng thẳng vật lý hoặc tâm lý, phản ánh trực quan trạng thái của đối tượng bị đè nén hoặc siết chặt, phù hợp với nguồn gốc của từ.
Từ "taut" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh mô tả hình dạng hoặc trạng thái căng thẳng của vật thể. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng để miêu tả các tình huống như tình cảm căng thẳng, sự hồi hộp trong các tác phẩm văn học, hoặc trong thể thao khi đề cập đến cơ bắp. Từ "taut" thường gợi lên một cảm giác mạnh mẽ về sự kiên định và căng thẳng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp