Bản dịch của từ Slack trong tiếng Việt

Slack

Adjective Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Slack (Adjective)

slˈæk
slˈæk
01

Không căng hoặc giữ chặt ở vị trí; lỏng lẻo.

Not taut or held tightly in position; loose.

Ví dụ

The slack rope swayed gently in the breeze.

Dây lỏng lẻo lay nhẹ trong gió.

She wore a slack dress to the casual party.

Cô ấy mặc chiếc váy lỏng lẻo đến buổi tiệc thoải mái.

The team had a slack schedule for the weekend retreat.

Đội có lịch trình thoải mái cho chuyến đi cuối tuần.

02

(của kinh doanh hoặc thương mại) được đặc trưng bởi tình trạng thiếu công việc hoặc hoạt động; im lặng.

(of business or trade) characterized by a lack of work or activity; quiet.

Ví dụ

During the holidays, the office was quiet and slack.

Trong những ngày nghỉ, văn phòng yên tĩnh và uể oải.

The Slack group chat was inactive for the whole weekend.

Trò chuyện nhóm Slack không hoạt động trong cả cuối tuần.

The social event was slack, with few attendees and little excitement.

Sự kiện xã hội diễn ra uể oải, ít người tham dự và ít hào hứng.

03

Dâm dục.

Lewd.

Ví dụ

His jokes were considered slack by the conservative audience.

Những câu chuyện của anh ấy được công nhận là không đứng đắn bởi khán giả bảo thủ.

The teacher reprimanded the students for their slack behavior in class.

Giáo viên đã khiển trách học sinh vì hành vi không đứng đắn trong lớp học.

The company implemented strict rules to prevent any slack conversations.

Công ty đã thực hiện các quy tắc nghiêm ngặt để ngăn chặn bất kỳ cuộc trò chuyện không đứng đắn nào.

04

Có hoặc thể hiện sự lười biếng hoặc cẩu thả.

Having or showing laziness or negligence.

Ví dụ

He was fired for his slack attitude at work.

Anh ta bị sa thải vì thái độ lơ đễnh ở công việc.

The team's performance suffered due to their slack efforts.

Hiệu suất của đội bóng bị ảnh hưởng vì sự cố gắng lơ đễnh.

Her grades dropped because of her slack study habits.

Điểm số của cô ấy giảm đi vì thói quen học tập lơ đễnh.

05

(của thủy triều) không rút cũng không chảy.

(of a tide) neither ebbing nor flowing.

Ví dụ

During the slack tide, the water was calm and still.

Khi thủy triều xuống, nước lặng và tĩnh lặng.

The slack period allowed for relaxed social interactions.

Thời gian tĩnh lặng cho phép các tương tác xã hội thoải mái.

The slack pace of the party created a laid-back atmosphere.

Tốc độ chậm rãi của bữa tiệc tạo ra một bầu không khí thoải mái.

Dạng tính từ của Slack (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Slack

Slack

Slacker

Lười biếng

Slackest

Slackest

Kết hợp từ của Slack (Adjective)

CollocationVí dụ

Completely slack

Hoàn toàn lỏng lẻo

Her social media presence is completely slack, with no updates.

Sự hiện diện trên mạng xã hội của cô ấy hoàn toàn lỏng lẻo, không có cập nhật.

A bit slack

Hơi lỏng lẻo

Her social media presence was a bit slack recently.

Mặt bằng truyền thông xã hội của cô ấy gần đây hơi lỏng lẻo.

Extremely slack

Rất cẩu thả

The social media response was extremely slack during the event.

Phản hồi trên mạng xã hội rất lỏng lẻo trong sự kiện.

Rather slack

Không chăm chỉ

His rather slack attitude towards deadlines affected the team's productivity.

Thái độ khá lỏng lẻo của anh ấy đối với thời hạn ảnh hưởng đến năng suất của nhóm.

Fairly slack

Tương đối lỏng lẻo

The social event had a fairly slack dress code.

Sự kiện xã hội có quy định trang phục khá lỏng lẻo.

Slack (Noun)

slˈæk
slˈæk
01

Phần của dây hoặc dây không được giữ căng; phần lỏng lẻo hoặc không được sử dụng.

The part of a rope or line which is not held taut; the loose or unused part.

Ví dụ

She tied the slack of the rope to the tree.

Cô ấy buộc phần dư của dây vào cây.

The slack in communication led to misunderstandings.

Phần dư trong giao tiếp dẫn đến hiểu lầm.

He adjusted the slack in the fishing line.

Anh ấy điều chỉnh phần dư trong dây câu.

02

Than bụi hoặc mẩu than nhỏ.

Coal dust or small pieces of coal.

Ví dụ

The miners were covered in slack after a long day at work.

Các thợ mỏ bị phủ đầy tro than sau một ngày làm việc dài.

The industrial revolution led to an increase in slack production.

Cách mạng công nghiệp dẫn đến việc sản xuất tro than tăng lên.

The use of slack in households for heating was common in the past.

Việc sử dụng tro than trong các hộ gia đình để làm nhiệt là phổ biến trong quá khứ.

03

Tình trạng không hoạt động hoặc lười biếng.

A spell of inactivity or laziness.

Ví dụ

After the busy week, she enjoyed a day of slack.

Sau một tuần bận rộ, cô ấy thích ngày nghỉ ngơi.

The team's productivity dropped due to the long period of slack.

Hiệu suất của nhóm giảm do thời gian nghỉ ngơi dài.

Avoid falling into a state of slack to maintain efficiency.

Tránh rơi vào tình trạng nghỉ ngơi để duy trì hiệu suất.

04

Quần âu.

Casual trousers.

Ví dụ

He wore comfortable slack to the social gathering.

Anh ấy mặc quần lỏng thoải mái đến buổi tụ họp xã hội.

She preferred wearing slack over formal pants at the party.

Cô ấy thích mặc quần lỏng hơn quần dài tại buổi tiệc.

The dress code for the event allowed guests to wear slack.

Quy định trang phục cho sự kiện cho phép khách mời mặc quần lỏng.

Slack (Verb)

slˈæk
slˈæk
01

Giảm hoặc giảm cường độ, số lượng hoặc tốc độ.

Decrease or reduce in intensity, quantity, or speed.

Ví dụ

During the summer break, social activities tend to slack off.

Trong kỳ nghỉ hè, các hoạt động xã hội có xu hướng giảm đi.

The number of participants in the social event started to slack.

Số người tham gia sự kiện xã hội bắt đầu giảm.

As the night went on, the crowd began to slacken.

Khi đêm tới, đám đông bắt đầu giảm bớt.

02

Làm việc chậm rãi hoặc lười biếng.

Work slowly or lazily.

Ví dụ

She decided to slack off and watch TV all day.

Cô ấy quyết định làm biếng và xem TV cả ngày.

Students tend to slack during summer break.

Học sinh thường làm biếng trong kỳ nghỉ hè.

Don't slack on your responsibilities at work.

Đừng làm biếng trong việc trách nhiệm ở công việc.

03

Nới lỏng (thứ gì đó, đặc biệt là sợi dây)

Loosen (something, especially a rope)

Ví dụ

He decided to slack the tension in the relationship.

Anh ấy quyết định nới lỏng sự căng thẳng trong mối quan hệ.

The group chat became a place to slack off work.

Nhóm trò chuyện trở thành nơi lười biếng công việc.

She tends to slack on responding to messages quickly.

Cô ấy thường có xu hướng lười biếng trong việc trả lời tin nhắn nhanh chóng.

04

Tỏi (vôi)

Slake (lime)

Ví dụ

The workers slaked the lime for the construction project.

Các công nhân đã dập chìm vôi cho dự án xây dựng.

The team slaked their thirst with refreshing drinks during the break.

Đội đã dập chìm cơn khát của họ bằng đồ uống sảng khoái trong giờ nghỉ.

She slaked her curiosity by reading books about different cultures.

Cô ấy đã dập chìm sự tò mò của mình bằng cách đọc sách về các văn hóa khác nhau.

Dạng động từ của Slack (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Slack

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Slacked

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Slacked

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Slacks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Slacking

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Slack cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Slack

Không có idiom phù hợp