Bản dịch của từ Ebbing trong tiếng Việt

Ebbing

Verb

Ebbing (Verb)

ˈɛbɪŋ
ˈɛbɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của ebb.

Present participle and gerund of ebb.

Ví dụ

The community's support is ebbing due to recent budget cuts.

Sự hỗ trợ của cộng đồng đang giảm do cắt giảm ngân sách gần đây.

The local charity is not ebbing in its efforts to help.

Tổ chức từ thiện địa phương không giảm nỗ lực để giúp đỡ.

Is the enthusiasm for social events ebbing in our city?

Liệu sự nhiệt tình cho các sự kiện xã hội có đang giảm ở thành phố chúng ta không?

Dạng động từ của Ebbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Ebb

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ebbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ebbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ebbs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ebbing

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ebbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ebbing

Không có idiom phù hợp