Bản dịch của từ Ebbing trong tiếng Việt
Ebbing
Ebbing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của ebb.
Present participle and gerund of ebb.
The community's support is ebbing due to recent budget cuts.
Sự hỗ trợ của cộng đồng đang giảm do cắt giảm ngân sách gần đây.
The local charity is not ebbing in its efforts to help.
Tổ chức từ thiện địa phương không giảm nỗ lực để giúp đỡ.
Is the enthusiasm for social events ebbing in our city?
Liệu sự nhiệt tình cho các sự kiện xã hội có đang giảm ở thành phố chúng ta không?
Dạng động từ của Ebbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Ebb |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ebbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ebbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ebbs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ebbing |
Họ từ
"Ebbing" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là giảm sút hoặc suy yếu, thường được dùng để mô tả sự rút lui của triều biển. Trong bối cảnh ngữ nghĩa, từ này cũng có thể ám chỉ sự suy giảm của một cảm xúc hoặc tình trạng nào đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ebb" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt lớn về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, "ebbing" ít được sử dụng trong ngữ cảnh văn viết thông thường.
Từ "ebbing" xuất phát từ động từ tiếng Anh cổ "ebbian", có nguồn gốc từ ngôn ngữ Germanic, mang nghĩa "giảm" hoặc "thu hẹp". Từ này liên quan chặt chẽ với cụm từ tiếng Latinh "ebbingere", nghĩa là "hạ thấp" hoặc "rút lui". Trong lịch sử, "ebbing" thường được sử dụng để mô tả sự rút lui của thuỷ triều, và hiện nay, nó còn được dùng để chỉ sự suy giảm về mức độ hoặc cường độ trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "ebbing" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Đọc, từ này có thể được sử dụng để mô tả sự giảm sút hoặc thoái lui của một điều gì đó, chẳng hạn như xu hướng xã hội hay lượng kiến thức. Từ này cũng có thể được sử dụng trong văn cảnh mô tả sự rút lui của thủy triều trong bối cảnh tự nhiên, thể hiện sự di chuyển liên tục và chu kỳ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp