Bản dịch của từ Lazily trong tiếng Việt

Lazily

Adverb

Lazily (Adverb)

lˈæzəli
lˈæzəli
01

Một cách chậm rãi, thoải mái và không vội vã.

In a slow relaxed and unhurried way.

Ví dụ

They lazily strolled through Central Park last Sunday afternoon.

Họ đi dạo một cách chậm rãi qua Central Park chiều chủ nhật vừa rồi.

She didn't lazily spend her time at the coffee shop yesterday.

Cô ấy không lãng phí thời gian một cách chậm rãi ở quán cà phê hôm qua.

Did they lazily enjoy the picnic at the beach last weekend?

Họ có tận hưởng buổi dã ngoại ở bãi biển một cách chậm rãi cuối tuần trước không?

Dạng trạng từ của Lazily (Adverb)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Lazily

Lười biếng

More lazily

Lười biếng hơn

Most lazily

Lười biếng nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Lazily cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lazily

Không có idiom phù hợp