Bản dịch của từ Lazily trong tiếng Việt
Lazily
Adverb
Lazily (Adverb)
lˈæzəli
lˈæzəli
Ví dụ
They lazily strolled through Central Park last Sunday afternoon.
Họ đi dạo một cách chậm rãi qua Central Park chiều chủ nhật vừa rồi.
She didn't lazily spend her time at the coffee shop yesterday.
Cô ấy không lãng phí thời gian một cách chậm rãi ở quán cà phê hôm qua.
Did they lazily enjoy the picnic at the beach last weekend?
Họ có tận hưởng buổi dã ngoại ở bãi biển một cách chậm rãi cuối tuần trước không?
Dạng trạng từ của Lazily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lazily Lười biếng | More lazily Lười biếng hơn | Most lazily Lười biếng nhất |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Lazily
Không có idiom phù hợp