Bản dịch của từ Lazily trong tiếng Việt
Lazily
Lazily (Adverb)
They lazily strolled through Central Park last Sunday afternoon.
Họ đi dạo một cách chậm rãi qua Central Park chiều chủ nhật vừa rồi.
She didn't lazily spend her time at the coffee shop yesterday.
Cô ấy không lãng phí thời gian một cách chậm rãi ở quán cà phê hôm qua.
Did they lazily enjoy the picnic at the beach last weekend?
Họ có tận hưởng buổi dã ngoại ở bãi biển một cách chậm rãi cuối tuần trước không?
Dạng trạng từ của Lazily (Adverb)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Lazily Lười biếng | More lazily Lười biếng hơn | Most lazily Lười biếng nhất |
Họ từ
"Từ 'lazily' là trạng từ của tính từ 'lazy', diễn tả hành động được thực hiện một cách chậm chạp, không có sự nỗ lực hoặc thiếu năng động. Trong tiếng Anh, 'lazily' đồng nghĩa với việc làm một cách lười biếng hoặc không dứt khoát. Về mặt ngôn ngữ, không có sự khác biệt lớn giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, vì cả hai đều sử dụng 'lazily' với ý nghĩa và cách dùng tương tự trong văn viết và văn nói".
Từ "lazily" có nguồn gốc từ động từ "lazy", vốn bắt nguồn từ ngôn ngữ Trung Anh "lazie" với nghĩa là "chậm chạp, biếng nhác". Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguyên từ tiếng Latin "lassus", có nghĩa là "mệt nhọc, kiệt sức". Sự phát triển nghĩa của từ cho thấy sự tích lũy ý nghĩa tiêu cực liên quan đến sự thiếu năng động và sự lười biếng, điều này vẫn được phản ánh trong cách sử dụng hiện tại của nó trong ngữ cảnh miêu tả hành động thiếu hăng hái hoặc tích cực.
Từ "lazily" được sử dụng tương đối ít trong 4 thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài thi Nghe và Viết, khi thí sinh mô tả hành động hoặc thói quen không tích cực. Trong ngữ cảnh thường nhật, từ này có thể được dùng để miêu tả cách thức thực hiện hành động một cách uể oải hoặc thiếu năng lượng, như trong các tình huống giao tiếp thông thường về lối sống, thái độ làm việc hoặc cách thức nghỉ ngơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp