Bản dịch của từ Slake trong tiếng Việt
Slake
Slake (Adjective)
The community center offers slake activities for local youth programs.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các hoạt động slake cho chương trình thanh thiếu niên.
They do not slake their thirst with sugary drinks at events.
Họ không slake cơn khát bằng đồ uống có đường tại sự kiện.
Do you think slake events help build community connections effectively?
Bạn có nghĩ rằng các sự kiện slake giúp xây dựng kết nối cộng đồng hiệu quả không?
Đã lắng xuống; dập tắt; dập tắt.
Allayed quenched extinguished.
The charity event slake the community's thirst for social support.
Sự kiện từ thiện đã làm dịu cơn khát hỗ trợ xã hội của cộng đồng.
The new program did not slake the citizens' desire for better services.
Chương trình mới không làm dịu mong muốn của công dân về dịch vụ tốt hơn.
Did the festival slake the residents' need for cultural activities?
Liệu lễ hội có làm dịu nhu cầu của cư dân về các hoạt động văn hóa không?
Họ từ
Từ "slake" có nghĩa là làm giảm bớt, thỏa mãn hoặc làm cho ẩm ướt, thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến việc giảm cơn khát hay thỏa mãn nhu cầu nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng một cách phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, có thể do truyền thống văn hóa khác nhau. Trong cả hai biến thể, "slake" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh văn học và khoa học, nhưng ít gặp hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "slake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "slaekian", có nghĩa là làm giảm bớt hoặc làm nhẹ bớt. Latin gốc của nó là "slacare", có nghĩa là làm cho ẩm ướt hoặc làm dịu lại. Lịch sử sử dụng từ này gắn liền với hành động làm thoả mãn cơn khát hoặc làm dịu cơn khát. Hiện nay, "slake" thường được dùng để chỉ việc làm cho cái gì nguôi ngoai, như cơn khát hoặc sự khao khát, thể hiện mối liên hệ giữa các khía cạnh cảm xúc và vật chất.
Từ "slake" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các tác phẩm văn học, tài liệu khoa học hoặc trong ngữ cảnh mô tả sự làm dịu cơn khát hoặc thỏa mãn nhu cầu. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến nước, nhu cầu sinh lý, và khi đề cập đến việc làm dịu một cảm giác hoặc cảm xúc nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp