Bản dịch của từ Negligence trong tiếng Việt

Negligence

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Negligence(Noun)

nˈɛɡlɪdʒəns
ˈnɛɡɫɪdʒəns
01

Việc không cẩn thận trong khi thực hiện một việc gì đó.

The failure to take proper care in doing something

Ví dụ
02

Một hành động hoặc trường hợp thiếu cẩn thận

An act or instance of not being careful

Ví dụ
03

Sự vi phạm nghĩa vụ hoặc không thực hiện cẩn thận hợp lý dẫn đến thiệt hại hoặc chấn thương.

A breach of duty or omission of reasonable care that results in damage or injury

Ví dụ