Bản dịch của từ Negligence trong tiếng Việt
Negligence
Negligence (Noun)
The negligence of the company led to an accident.
Sự cẩu thả của công ty dẫn đến tai nạn.
Negligence in child care can have serious consequences.
Sự cẩu thả trong việc chăm sóc trẻ có thể gây hậu quả nghiêm trọng.
She sued her neighbor for negligence in maintaining the property.
Cô ấy kiện hàng xóm vì sự cẩu thả trong việc bảo quản tài sản.
Dạng danh từ của Negligence (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Negligence | Negligences |
Kết hợp từ của Negligence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Criminal negligence Sai sót hình sự | The company was sued for criminal negligence in a workplace accident. Công ty bị kiện về sơ suất tội phạm trong một vụ tai nạn lao động. |
Professional negligence Sai sót nghề nghiệp | Professional negligence can harm patients and damage trust in healthcare. Sai sót nghề nghiệp có thể gây hại cho bệnh nhân và làm tổn thương niềm tin vào lĩnh vực chăm sóc sức khỏe. |
Gross negligence Vô cùng cẩu thả | The company was sued for gross negligence in workplace safety. Công ty bị kiện vì sơ suất nghiêm trọng trong an toàn lao động. |
Contributory negligence Tội lỗi góp phần | The contributory negligence of the pedestrian led to the accident. Hành vi cố ý gây nguy hiểm của người đi bộ dẫn đến tai nạn. |
Medical negligence Sai sót y học | The hospital faced a lawsuit due to medical negligence. Bệnh viện đối mặt với vụ kiện do sơ suất y tế. |
Họ từ
Từ "negligence" có nghĩa là sự thiếu chú ý hoặc sự cẩu thả mà dẫn đến thiệt hại hoặc tổn thất cho người khác. Trong ngữ cảnh pháp lý, "negligence" thường đề cập đến hành vi thiếu trách nhiệm, mà một cá nhân hoặc tổ chức không thực hiện các biện pháp hợp lý để bảo vệ quyền lợi của người khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa phiên bản Anh và Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt một chút do đặc điểm ngữ âm của từng vùng.
Từ "negligence" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "neglegentia", nghĩa là "sự không quan tâm". Tiền tố "neg-" mang ý nghĩa phủ định, trong khi "legere" có nghĩa là "chọn lựa" hoặc "đọc". Thuật ngữ này đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 14, diễn tả trạng thái không chăm sóc hoặc thiếu chú ý đối với một trách nhiệm nào đó. Ngày nay, "negligence" thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp lý để chỉ hành động thiếu cẩn trọng dẫn đến tổn hại hoặc thiệt hại.
Từ "negligence" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, trong khi có thể được nhắc đến nhiều hơn trong phần Đọc và Viết liên quan đến chủ đề pháp lý hoặc đạo đức. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực luật và y tế, mô tả tình trạng thiếu sót, bất cẩn dẫn đến thiệt hại hoặc trách nhiệm pháp lý.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp