Bản dịch của từ Afternoon trong tiếng Việt
Afternoon

Afternoon (Noun)
We met for tea in the late afternoon.
Chúng tôi gặp nhau để uống trà vào buổi chiều muộn.
The picnic will be held in the afternoon.
Chuyến dã ngoại sẽ được tổ chức vào buổi chiều.
After work, they plan to go shopping in the afternoon.
Sau giờ làm việc, họ dự định đi mua sắm vào buổi chiều.
Dạng danh từ của Afternoon (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Afternoon | Afternoons |
Kết hợp từ của Afternoon (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Summer afternoon Buổi chiều hè | On a summer afternoon, we enjoyed ice cream at the park. Vào một buổi chiều hè, chúng tôi đã thưởng thức kem ở công viên. |
Golden afternoon Buổi chiều vàng | We had a golden afternoon picnic at central park last saturday. Chúng tôi đã có một buổi picnic buổi chiều vàng tại công viên trung tâm vào thứ bảy vừa qua. |
Yesterday afternoon Chiều qua | Yesterday afternoon, i met anna at the coffee shop downtown. Chiều qua, tôi đã gặp anna tại quán cà phê ở trung tâm. |
Spring afternoon Buổi chiều mùa xuân | On a spring afternoon, we had a picnic in central park. Vào một buổi chiều xuân, chúng tôi đã có một buổi picnic ở central park. |
April afternoon Buổi chiều tháng tư | On an april afternoon, we discussed our future career plans at starbucks. Vào một buổi chiều tháng tư, chúng tôi thảo luận về kế hoạch nghề nghiệp tại starbucks. |
Afternoon (Adverb)
Vào buổi chiều; mỗi buổi chiều.
In the afternoon; every afternoon.
She visits her grandmother every afternoon.
Cô đến thăm bà mình vào mỗi buổi chiều.
Afternoon tea is a popular social tradition in England.
Trà chiều là một truyền thống xã hội phổ biến ở Anh.
The social club meets every afternoon for their activities.
Câu lạc bộ xã hội gặp nhau vào mỗi buổi chiều để thực hiện các hoạt động của họ.
Họ từ
Từ "afternoon" chỉ khoảng thời gian trong ngày, bắt đầu từ khoảng 12 giờ trưa và kéo dài đến 6 giờ chiều. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /ˈɑːftən/, trong khi tiếng Anh Mỹ phát âm là /ˌæf.tərˈnuːn/. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách phát âm và nhấn âm. Về mặt ngữ nghĩa và cách sử dụng, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa hai phương ngữ, thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian giữa buổi trưa và buổi tối.
Từ "afternoon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "æftern" (sau đó) và "noon" (giữa trưa). Tiền tố "aftern" bắt nguồn từ tiếng Latinh "postmeridianum", nghĩa là "sau buổi trưa". Trong lịch sử, khái niệm "afternoon" đã phát triển từ việc chỉ khoảng thời gian sau buổi trưa đến trở thành một thuật ngữ xác định cho khoảng thời gian từ trưa cho đến lúc hoàng hôn. Ngày nay, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ thời gian trong ngày từ khoảng 12 giờ trưa đến 6 giờ chiều.
Từ "afternoon" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong từng bối cảnh này, từ "afternoon" thường được sử dụng để chỉ khoảng thời gian từ buổi trưa đến chiều, thường liên quan đến các hoạt động xã hội, học tập, hoặc công việc. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh thân mật và trong các bài hội thoại hàng ngày, như hẹn gặp hoặc thảo luận về kế hoạch.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


