Bản dịch của từ Lunchtime trong tiếng Việt
Lunchtime
Lunchtime (Noun)
Is lunchtime the best time to discuss the topic in IELTS speaking?
Giờ ăn trưa là thời gian tốt nhất để thảo luận về chủ đề trong IELTS nói chuyện?
Lunchtime can be distracting for writing tasks in the IELTS exam.
Giờ ăn trưa có thể gây phân tâm cho các nhiệm vụ viết trong kỳ thi IELTS.
Do you usually take a break during lunchtime before the speaking test?
Bạn thường nghỉ giữa giờ ăn trưa trước khi bài kiểm tra nói chuyện không?
Dạng danh từ của Lunchtime (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lunchtime | Lunchtimes |
Họ từ
Từ "lunchtime" chỉ thời gian diễn ra bữa ăn trưa, thường là khoảng giữa ngày. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được viết và phát âm giống như trong tiếng Anh Anh, tuy nhiên, cách sử dụng trong văn cảnh giao tiếp có thể khác nhau. Ở Mỹ, "lunchtime" thường gợi ý thời gian bắt đầu từ 11 giờ sáng đến 1 giờ chiều, trong khi ở Anh, nó có thể kéo dài hơn, từ khoảng 12 giờ đến 14 giờ. Từ này không chỉ thể hiện thời gian mà còn là một khoảnh khắc xã hội quan trọng trong cả hai nền văn hóa.
Từ "lunchtime" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai phần: "lunch" và "time". "Lunch" bắt nguồn từ từ tiếng Latinh "nona", có nghĩa là thời gian thứ chín trong ngày, thường là khoảng giữa trưa. Từ thế kỷ 19, "lunch" bắt đầu được sử dụng để chỉ bữa ăn nhẹ vào giữa ngày. Hiện nay, "lunchtime" được sử dụng để chỉ khoảng thời gian diễn ra bữa ăn trưa, phản ánh thói quen ăn uống và thời gian nghỉ ngơi trong công việc.
Từ "lunchtime" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu được sử dụng trong phần nghe và nói khi thảo luận về lịch trình hoặc thói quen hàng ngày. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được đề cập trong các tình huống liên quan đến ẩm thực, tổ chức hội họp, hoặc hoạt động xã hội trong khoảng thời gian giữa buổi sáng và buổi chiều. "Lunchtime" thể hiện một khoảng thời gian cụ thể mà con người thường tập trung vào việc ăn uống và giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp