Bản dịch của từ Coastal trong tiếng Việt
Coastal
Coastal (Adjective)
Ven biển.
At the seaside.
She organized a coastal clean-up event at the beach.
Cô đã tổ chức một sự kiện làm sạch bờ biển tại bãi biển.
Living in a coastal town, he enjoyed surfing every weekend.
Sống ở một thị trấn ven biển, anh ấy thích lướt sóng vào mỗi cuối tuần.
The coastal communities rely heavily on fishing for their livelihood.
Các cộng đồng ven biển chủ yếu dựa vào đánh cá để kiếm sống.
Dạng tính từ của Coastal (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Coastal Ven biển | More coastal Thêm ven biển | Most coastal Hầu hết các vùng duyên hải |
Họ từ
Từ "coastal" là tính từ chỉ các đặc điểm, thuộc tính hoặc hoạt động liên quan đến bờ biển. Nó thường được sử dụng để mô tả các khu vực, hệ sinh thái hoặc cộng đồng nằm gần biển. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "coastal" có thể liên quan đến các vấn đề môi trường, du lịch hoặc phát triển kinh tế tại các vùng ven biển.
Từ "coastal" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cŏmĭna", nghĩa là "bờ biển". Từ này đã trải qua biến đổi ngữ nghĩa qua các thế kỷ trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Trong bối cảnh hiện đại, "coastal" được sử dụng để chỉ những khu vực hoặc đặc điểm liên quan đến bờ biển, thể hiện mối quan hệ mật thiết giữa con người và môi trường ven biển. Sự liên kết này phản ánh tính chất địa lý và sinh thái của các khu vực tiếp giáp với đại dương.
Từ "coastal" thường xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và viết. Trong phần nghe, từ này có thể được nghe trong ngữ cảnh mô tả địa lý hoặc môi trường. Trong bài nói, từ "coastal" thường được sử dụng khi bàn về hiện tượng biến đổi khí hậu hoặc phát triển du lịch. Trong các tình huống phổ biến, từ này thường liên quan đến nghiên cứu về bảo tồn sinh thái, quy hoạch đô thị, và ngành nghề liên quan đến biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp