Bản dịch của từ Coastal trong tiếng Việt

Coastal

Adjective

Coastal (Adjective)

ˈkəʊ.stəl
ˈkoʊ.stəl
01

Ven biển.

At the seaside.

Ví dụ

She organized a coastal clean-up event at the beach.

Cô đã tổ chức một sự kiện làm sạch bờ biển tại bãi biển.

Living in a coastal town, he enjoyed surfing every weekend.

Sống ở một thị trấn ven biển, anh ấy thích lướt sóng vào mỗi cuối tuần.

The coastal communities rely heavily on fishing for their livelihood.

Các cộng đồng ven biển chủ yếu dựa vào đánh cá để kiếm sống.

Dạng tính từ của Coastal (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Coastal

Ven biển

More coastal

Thêm ven biển

Most coastal

Hầu hết các vùng duyên hải

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Coastal cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

5.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
[...] Before development, there were farm buildings on the side road, in the centre of the land [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 20/01/2022
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, characterizing the retreat of water back to the ocean after the wave has inundated the areas [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health
[...] People living in many tropical or regions, for example, are highly vulnerable to water-borne diseases after a natural disaster such as a tsunami or heavy flooding [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 2 và từ vựng chủ đề Health

Idiom with Coastal

Không có idiom phù hợp