Bản dịch của từ Seaside trong tiếng Việt

Seaside

Noun [U/C]

Seaside (Noun)

sˈisaɪd
sˈisaɪd
01

Một nơi gần biển, đặc biệt là khu vực bãi biển hoặc khu nghỉ dưỡng.

A place by the sea especially a beach area or holiday resort.

Ví dụ

Families enjoy picnics at the seaside during summer holidays.

Gia đình thích picnic ở bãi biển trong kỳ nghỉ hè.

The seaside is a popular destination for tourists seeking relaxation.

Bãi biển là điểm đến phổ biến cho du khách tìm kiếm sự thư giãn.

Children build sandcastles at the seaside on sunny days.

Trẻ con xây lâu đài cát ở bãi biển vào những ngày nắng.

Dạng danh từ của Seaside (Noun)

SingularPlural

Seaside

Seasides

Kết hợp từ của Seaside (Noun)

CollocationVí dụ

A trip to the seaside

Một chuyến đi đến bãi biển

She enjoyed a trip to the seaside with her friends.

Cô ấy thích thú với chuyến đi đến bãi biển cùng bạn bè.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seaside cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved
[...] He has his own villa, a number of supercars and an ideal family [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe a success your friend has achieved

Idiom with Seaside

Không có idiom phù hợp