Bản dịch của từ Seaside trong tiếng Việt
Seaside
Seaside (Noun)
Families enjoy picnics at the seaside during summer holidays.
Gia đình thích picnic ở bãi biển trong kỳ nghỉ hè.
The seaside is a popular destination for tourists seeking relaxation.
Bãi biển là điểm đến phổ biến cho du khách tìm kiếm sự thư giãn.
Children build sandcastles at the seaside on sunny days.
Trẻ con xây lâu đài cát ở bãi biển vào những ngày nắng.
Dạng danh từ của Seaside (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Seaside | Seasides |
Kết hợp từ của Seaside (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
A trip to the seaside Một chuyến đi đến bãi biển | She enjoyed a trip to the seaside with her friends. Cô ấy thích thú với chuyến đi đến bãi biển cùng bạn bè. |
Họ từ
Từ "seaside" chỉ khu vực ven biển, nơi tiếp giáp giữa đất liền và biển cả. Từ này thường được sử dụng để chỉ những bãi biển hoặc khu nghỉ dưỡng ven biển nổi tiếng. Trong tiếng Anh Anh, "seaside" được sử dụng rộng rãi và có nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ "shore" thường được ưu tiên hơn khi thu hút sự chú ý đến bờ biển. Cả hai từ đều không có sự khác biệt lớn về ý nghĩa, nhưng phương ngữ và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi tùy theo khu vực địa lý.
Từ "seaside" được hình thành từ hai phần: "sea" (biển) có nguồn gốc từ tiếng Old English "sǣ", và "side" (bên) từ tiếng Old English "sīde". Kết hợp lại, "seaside" chỉ những khu vực nằm gần biển. Xuất hiện từ thế kỷ 14, từ này đã có sự phát triển về nghĩa, từ chỉ vị trí địa lý trở thành thuật ngữ để chỉ các khu vực du lịch ven biển, phản ánh sự thu hút của con người đối với cảnh quan tự nhiên này.
Từ "seaside" được sử dụng thường xuyên trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài nói và viết liên quan đến du lịch, môi trường tự nhiên và các hoạt động giải trí. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được dùng để chỉ địa điểm ven biển, nhấn mạnh các hoạt động như tắm biển, nghỉ dưỡng hoặc nghiên cứu sinh thái. Hơn nữa, "seaside" cũng xuất hiện trong các tác phẩm văn học và quảng cáo du lịch để gợi lên cảm giác thư giãn và hấp dẫn của vùng biển.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp