Bản dịch của từ Tea trong tiếng Việt
Tea
Tea (Noun)
Afternoon tea with friends is a common social activity in England.
Trà chiều với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến ở Anh.
The tea industry provides employment opportunities in many developing countries.
Ngành công nghiệp trà mang lại cơ hội việc làm ở nhiều nước đang phát triển.
Tea ceremonies in Japan are steeped in tradition and cultural significance.
Lễ trà ở Nhật Bản mang đậm truyền thống và ý nghĩa văn hóa.
Afternoon tea with friends is a delightful social tradition.
Trà chiều với bạn bè là một truyền thống xã hội thú vị.
She hosted a tea party for her colleagues at work.
Cô tổ chức một bữa tiệc trà cho đồng nghiệp tại nơi làm việc.
The social event featured a variety of teas and pastries.
Sự kiện xã hội có nhiều loại trà và bánh ngọt.
Afternoon tea with friends is a popular social activity.
Trà chiều với bạn bè là một hoạt động xã hội phổ biến.
She ordered a cup of tea at the social event.
Cô gọi một tách trà tại sự kiện xã hội.
The tea ceremony is a traditional social practice in some cultures.
Trà đạo là một nghi thức xã hội truyền thống ở một số nền văn hóa.
Dạng danh từ của Tea (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Tea | Teas |
Kết hợp từ của Tea (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tea and sympathy Trà và sự thông cảm | They shared tea and sympathy during the charity event. Họ chia sẻ trà và sự đồng cảm trong sự kiện từ thiện. |
Flask of tea Cốc trà | She carried a flask of tea to the social gathering. Cô ấy mang theo một lọ trà đến buổi tụ tập xã hội. |
Tea and coffee Trà và cà phê | I prefer tea over coffee for social gatherings. Tôi thích trà hơn cà phê cho các cuộc tụ tập xã hội. |
Packet of tea Gói trà | She offered a packet of tea to her new neighbor. Cô ấy đã tặng một gói trà cho hàng xóm mới của mình. |
Tea or coffee Trà hoặc cà phê | She invited her friends for tea or coffee. Cô ấy mời bạn bè cô đến uống trà hoặc cà phê. |
Tea (Verb)
After work, they often tea together at the local cafe.
Sau giờ làm việc, họ thường cùng nhau uống trà tại quán cà phê địa phương.
She enjoys tea with friends on weekends.
Cô ấy thích uống trà với bạn bè vào cuối tuần.
Tea is a common social activity in many cultures.
Trà là một hoạt động xã hội phổ biến ở nhiều nền văn hóa.
Họ từ
Trà (tea) là một loại thức uống phổ biến, được chiết xuất từ lá của cây trà (Camellia sinensis). Trà có nhiều loại, bao gồm trà xanh, trà đen, trà oolong và trà thảo mộc, mỗi loại có hương vị và chất lượng riêng biệt. Trong tiếng Anh, “tea” được sử dụng phổ biến ở cả Anh và Mỹ, nhưng trong văn hóa Anh, thuật ngữ này thường chỉ các buổi trà chiều, trong khi ở Mỹ, trà thường được sử dụng để chỉ thức uống lạnh hoặc ấm mà ít có liên quan đến nghi lễ uống trà.
Từ "tea" có nguồn gốc từ tiếng Trung Quốc, cụ thể là từ "tê" (茶), chỉ về loại lá cây được dùng để pha chế đồ uống. Thuật ngữ này được đưa vào tiếng Latin qua con đường thương mại, đặc biệt là từ các nhà buôn Hà Lan trong thế kỷ 16. Sự lan tỏa của trà qua các nền văn hóa đã hình thành một phần quan trọng trong các thói quen xã hội và văn hóa, dẫn đến việc từ "tea" trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh đồ uống ấm.
Từ "tea" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi nó thường liên quan đến các cuộc hội thoại về thói quen hàng ngày hoặc văn hóa. Trong bối cảnh rộng hơn, "tea" thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp xã hội và văn hóa, như trong các buổi trà chiều hoặc thảo luận về lợi ích sức khỏe của trà. Nó cũng thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực và sự giao thoa văn hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp