Bản dịch của từ Infusing trong tiếng Việt

Infusing

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Infusing(Verb)

ɪnfjˈuzɪŋ
ɪnfjˈuzɪŋ
01

Để lấp đầy, lan tỏa hoặc truyền cảm hứng với một chất lượng hoặc cảm giác cụ thể.

To fill pervade or inspire with a particular quality or feeling.

Ví dụ

Dạng động từ của Infusing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Infuse

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Infused

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Infused

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Infuses

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Infusing

Infusing(Noun Countable)

ˈɪn.fju.zɪŋ
ˈɪn.fju.zɪŋ
01

Hành động truyền hoặc trạng thái được truyền.

The act of infusing or the state of being infused.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ