Bản dịch của từ Infusing trong tiếng Việt
Infusing
Infusing (Verb)
The community event is infusing hope into local families affected by poverty.
Sự kiện cộng đồng đang truyền cảm hứng cho các gia đình nghèo khó.
The new policy is not infusing trust among citizens in the government.
Chính sách mới không đang truyền niềm tin cho công dân vào chính phủ.
Is the charity infusing joy into the lives of underprivileged children?
Liệu tổ chức từ thiện có đang truyền niềm vui cho trẻ em khó khăn?
Dạng động từ của Infusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infusing |
Infusing (Noun Countable)
Infusing diversity in communities improves social interactions and understanding.
Việc kết hợp sự đa dạng trong cộng đồng cải thiện tương tác xã hội.
Infusing cultural elements does not always enhance social cohesion.
Việc kết hợp các yếu tố văn hóa không phải lúc nào cũng tăng cường sự gắn kết xã hội.
Is infusing new ideas important for social development in cities?
Việc kết hợp ý tưởng mới có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?