Bản dịch của từ Infusing trong tiếng Việt
Infusing
Infusing (Verb)
The community event is infusing hope into local families affected by poverty.
Sự kiện cộng đồng đang truyền cảm hứng cho các gia đình nghèo khó.
The new policy is not infusing trust among citizens in the government.
Chính sách mới không đang truyền niềm tin cho công dân vào chính phủ.
Is the charity infusing joy into the lives of underprivileged children?
Liệu tổ chức từ thiện có đang truyền niềm vui cho trẻ em khó khăn?
Dạng động từ của Infusing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Infuse |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Infused |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Infused |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Infuses |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Infusing |
Infusing (Noun Countable)
Infusing diversity in communities improves social interactions and understanding.
Việc kết hợp sự đa dạng trong cộng đồng cải thiện tương tác xã hội.
Infusing cultural elements does not always enhance social cohesion.
Việc kết hợp các yếu tố văn hóa không phải lúc nào cũng tăng cường sự gắn kết xã hội.
Is infusing new ideas important for social development in cities?
Việc kết hợp ý tưởng mới có quan trọng cho sự phát triển xã hội ở các thành phố không?
Họ từ
Infusing là một động từ, bắt nguồn từ tiếng Latin "infundere", có nghĩa là làm cho một chất lỏng thấm vào hoặc hoà trộn một cách từ từ. Trong ngữ cảnh ẩm thực, infusing thường được sử dụng để chỉ quá trình hòa quyện hương vị vào đồ uống hoặc thực phẩm, như trà hay dầu. Từ này có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, người ta có xu hướng sử dụng infusing nhiều hơn trong các sản phẩm truyền thống, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng cho cả các phương pháp hiện đại hơn.
Từ "infusing" xuất phát từ gốc Latinh "infundere", có nghĩa là "đổ vào". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ hành động cho chất lỏng hoặc hương vị vào một vật thể khác, như trong quá trình pha trà hay thuốc. Hiện nay, "infusing" được hiểu rộng rãi không chỉ trong lĩnh vực ẩm thực mà còn trong sản xuất và nghệ thuật, thể hiện cách thức trộn lẫn các yếu tố để tạo ra một kết quả hài hòa và phong phú hơn.
Từ "infusing" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong bài thi nói và viết, nơi ngữ cảnh yêu cầu tính chính xác và sự sáng tạo trong diễn đạt. Trong các bài đọc, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực, y học hoặc văn hóa, như trong việc trộn hương vị hoặc truyền đạt ý tưởng. Trong giao tiếp hàng ngày, "infusing" cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự kết hợp, sáng tạo hay cải tiến các sản phẩm hoặc ý tưởng.