Bản dịch của từ Pervade trong tiếng Việt
Pervade
Pervade (Verb)
Social media has pervaded every aspect of modern communication.
Mạng xã hội đã lan rộng vào mọi khía cạnh của giao tiếp hiện đại.
The influence of influencers pervades the social media landscape.
Ảnh hưởng của những người ảnh hưởng lan tỏa trong cảnh quan mạng xã hội.
The use of hashtags pervades the culture of online interactions.
Việc sử dụng hashtag lan truyền trong văn hóa tương tác trực tuyến.
Dạng động từ của Pervade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pervade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pervaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pervaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pervades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pervading |
Họ từ
Từ "pervade" có nghĩa là lan tỏa hoặc tràn ngập một không gian, một ý tưởng hoặc một cảm xúc nào đó. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự tác động rộng rãi của các yếu tố như mùi hương, cảm xúc hay tư tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "pervade" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong một số ngữ cảnh, người Anh có thể dùng từ "permeate" nhiều hơn để chỉ sự thẩm thấu. Cả hai đều mang sắc thái tương tự nhưng "pervade" mạnh mẽ hơn trong ngữ nghĩa của sự hiện diện.
Từ "pervade" xuất phát từ tiếng Latinh "pervadere", có nghĩa là "đi vào khắp nơi". Trong tiếng Latinh, "per-" mang ý nghĩa "thông qua" và "vadere" có nghĩa là "đi". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự gia tăng khả năng, từ nghĩa đen sang nghĩa bóng, diễn tả sự lan tỏa của các ý tưởng hay cảm xúc trong không gian và thời gian. Hiện nay, "pervade" chỉ sự hiện diện hoặc ảnh hưởng sâu rộng và thường xuyên của một yếu tố nào đó trong một bối cảnh nhất định.
Từ "pervade" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Listening, Reading, Writing, và Speaking. Trong IELTS Writing và Speaking, từ này thường xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến văn hóa, xã hội và môi trường, diễn tả sự lan tỏa hoặc thẩm thấu của một ý tưởng hoặc cảm xúc nào đó. Ngoài ra, trong ngữ cảnh học thuật, "pervade" thường được dùng để mô tả sự hiện diện phổ quát trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp