Bản dịch của từ Pervade trong tiếng Việt
Pervade
Pervade (Verb)
Social media has pervaded every aspect of modern communication.
Mạng xã hội đã lan rộng vào mọi khía cạnh của giao tiếp hiện đại.
The influence of influencers pervades the social media landscape.
Ảnh hưởng của những người ảnh hưởng lan tỏa trong cảnh quan mạng xã hội.
The use of hashtags pervades the culture of online interactions.
Việc sử dụng hashtag lan truyền trong văn hóa tương tác trực tuyến.
Dạng động từ của Pervade (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Pervade |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Pervaded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Pervaded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Pervades |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Pervading |