Bản dịch của từ Pervade trong tiếng Việt

Pervade

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Pervade (Verb)

pɚvˈeɪdɪd
pɚvˈeɪdɪd
01

Để lây lan qua tất cả các phần của một cái gì đó.

To spread through all parts of something.

Ví dụ

Social media has pervaded every aspect of modern communication.

Mạng xã hội đã lan rộng vào mọi khía cạnh của giao tiếp hiện đại.

The influence of influencers pervades the social media landscape.

Ảnh hưởng của những người ảnh hưởng lan tỏa trong cảnh quan mạng xã hội.

The use of hashtags pervades the culture of online interactions.

Việc sử dụng hashtag lan truyền trong văn hóa tương tác trực tuyến.

Dạng động từ của Pervade (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Pervade

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Pervaded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Pervaded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Pervades

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Pervading