Bản dịch của từ Evergreen trong tiếng Việt

Evergreen

Adjective Noun [U/C]

Evergreen (Adjective)

ˈɛvɚgɹin
ˈɛvəɹgɹin
01

Liên quan đến hoặc biểu thị một loại cây giữ được lá xanh quanh năm.

Relating to or denoting a plant that retains green leaves throughout the year.

Ví dụ

Evergreen plants symbolize longevity and resilience in many cultures.

Cây lâu năm tượng trưng cho sự sống lâu và sức mạnh trong nhiều nền văn hóa.

Not all evergreen trees are suitable for urban environments due to size.

Không phải tất cả các cây lâu năm phù hợp cho môi trường đô thị vì kích thước.

Are there any evergreen shrubs that can thrive in cold climates?

Có bất kỳ cây bụi lâu năm nào có thể phát triển mạnh mẽ trong khí hậu lạnh không?

Evergreen (Noun)

ˈɛvɚgɹin
ˈɛvəɹgɹin
01

Là loại cây giữ lá xanh quanh năm.

A plant that retains green leaves throughout the year.

Ví dụ

Evergreen trees symbolize eternal life in many cultures.

Cây lâu năm tượng trưng cho sự sống bất tử trong nhiều văn hóa.

Not all evergreens are suitable for indoor decoration due to size.

Không phải tất cả các cây lâu năm phù hợp để trang trí trong nhà do kích thước.

Are evergreens common in urban areas for their year-round greenery?

Cây lâu năm phổ biến ở các khu vực đô thị vì tán lá xanh quanh năm?

Dạng danh từ của Evergreen (Noun)

SingularPlural

Evergreen

Evergreens

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Evergreen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Evergreen

Không có idiom phù hợp