Bản dịch của từ Evergreen trong tiếng Việt

Evergreen

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Evergreen(Adjective)

ˈiːvəɡrˌiːn
ˈɛvɝˌɡrin
01

Có tán lá luôn xanh tươi và hoạt động hiệu quả qua nhiều mùa sinh trưởng.

Having foliage that remains green and functional through more than one growing season

Ví dụ
02

Không rụng lá vào mùa đông, giữ lá xanh quanh năm.

Not losing leaves in winter retaining green leaves all year

Ví dụ
03

Tiếp tục hoặc chịu đựng một phẩm chất hoặc tình trạng bền vững.

Continuing or enduring having a lasting quality or condition

Ví dụ