Bản dịch của từ Evergreen trong tiếng Việt
Evergreen
Adjective

Evergreen(Adjective)
ˈiːvəɡrˌiːn
ˈɛvɝˌɡrin
01
Có tán lá luôn xanh tươi và hoạt động hiệu quả qua nhiều mùa sinh trưởng.
Having foliage that remains green and functional through more than one growing season
Ví dụ
Ví dụ
03
Tiếp tục hoặc chịu đựng một phẩm chất hoặc tình trạng bền vững.
Continuing or enduring having a lasting quality or condition
Ví dụ
