Bản dịch của từ Retaining trong tiếng Việt
Retaining
Retaining (Adjective)
Của hoặc liên quan đến cái gì đó mà giữ lại cái gì khác, như với một bức tường chắn.
Of or pertaining to something that retains something else as with a retaining wall.
The retaining wall protects the park from flooding during heavy rains.
Bức tường giữ nước bảo vệ công viên khỏi ngập lụt trong mưa lớn.
The retaining wall does not collapse under pressure from the soil.
Bức tường giữ nước không sụp đổ dưới áp lực từ đất.
Is the retaining wall strong enough to last many years?
Bức tường giữ nước có đủ mạnh để tồn tại nhiều năm không?
Họ từ
"Retaining" là một động từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "retinere", có nghĩa là giữ lại hoặc bảo tồn một cái gì đó. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc duy trì thông tin hay kĩ năng trong quá trình học tập. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ "retaining" được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng có thể khác nhau trong ngữ điệu và cách phát âm do đặc điểm vùng miền.
Từ "retaining" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "retinere", được tạo thành từ tiền tố "re-" có nghĩa là "lại" và động từ "tenere" có nghĩa là "giữ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ hành động giữ lại hoặc bảo tồn một cái gì đó. Ngày nay, "retaining" được sử dụng để diễn tả việc giữ lại thông tin, tài sản hoặc ý tưởng, phản ánh tính chất bảo tồn và duy trì của từ gốc trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "retaining" xuất hiện tương đối thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Viết và Nói, nơi thí sinh thường thảo luận về việc giữ gìn kiến thức, kỹ năng và mối quan hệ. Trong bối cảnh học thuật và công việc, "retaining" thường được sử dụng để chỉ việc duy trì thông tin, kinh nghiệm hoặc các mối quan hệ xã hội trong quá trình phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Từ này còn có ý nghĩa quan trọng trong các lãnh vực như tâm lý học và giáo dục, nơi nhấn mạnh tầm quan trọng của việc giữ lại thông tin cho quá trình học tập hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp