Bản dịch của từ Retaining trong tiếng Việt

Retaining

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Retaining(Verb)

rɪtˈeɪnɪŋ
rɪˈteɪnɪŋ
01

Để giữ hoặc duy trì ở một nơi hoặc điều kiện nhất định.

To hold or keep in a particular place or condition

Ví dụ
02

Để giữ quyền sở hữu, tiếp tục có được.

To keep possession of to continue to have

Ví dụ
03

Để nhớ hoặc có thể truy cập thông tin

To remember or be able to access information

Ví dụ