Bản dịch của từ Retaining trong tiếng Việt

Retaining

Adjective

Retaining (Adjective)

ɹitˈeɪnɪŋ
ɹɪtˈeɪnɪŋ
01

Của hoặc liên quan đến cái gì đó mà giữ lại cái gì khác, như với một bức tường chắn.

Of or pertaining to something that retains something else as with a retaining wall.

Ví dụ

The retaining wall protects the park from flooding during heavy rains.

Bức tường giữ nước bảo vệ công viên khỏi ngập lụt trong mưa lớn.

The retaining wall does not collapse under pressure from the soil.

Bức tường giữ nước không sụp đổ dưới áp lực từ đất.

Is the retaining wall strong enough to last many years?

Bức tường giữ nước có đủ mạnh để tồn tại nhiều năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Retaining cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while fish masses [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] What's more, they help abate the current climate change while fish masses (WDC n. d [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
[...] For example, clothing companies can use their earnings to buy new equipment powered by renewable energy [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 2 dạng Agree or Disagree
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023
[...] On the other side, the previous facilities were no longer and a living room and bathroom with a shower were erected in their place [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 01/04/2023

Idiom with Retaining

Không có idiom phù hợp