Bản dịch của từ Foliage trong tiếng Việt

Foliage

Noun [U]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Foliage(Noun Uncountable)

fˈəʊlɪɪdʒ
ˈfoʊɫiɪdʒ
01

Các bộ phận lá xanh của cây thường có nhiều vào mùa hè và mùa thu

The green leafy parts of plants that are typically abundant in summer and autumn

Ví dụ
02

Lá cây nói chung, đặc biệt là ở một khu vực hoặc mùa cụ thể

Plant leaves as a whole especially in a particular area or season

Ví dụ
03

Lá của một cây tập thể

The leaves of a plant collectively

Ví dụ