Bản dịch của từ Foliage trong tiếng Việt
Foliage
Noun [U]

Foliage(Noun Uncountable)
fˈəʊlɪɪdʒ
ˈfoʊɫiɪdʒ
Ví dụ
02
Lá cây nói chung, đặc biệt là ở một khu vực hoặc mùa cụ thể
Plant leaves as a whole especially in a particular area or season
Ví dụ
03
Lá của một cây tập thể
The leaves of a plant collectively
Ví dụ
