Bản dịch của từ Foliage trong tiếng Việt
Foliage
Foliage (Noun)
Trồng lá chung.
Plant leaves collectively.
The park was filled with lush foliage, providing shade for picnickers.
Công viên tràn ngập lá xanh tươi, tạo bóng mát cho những người đi dã ngoại.
She admired the colorful foliage in the botanical garden during autumn.
Cô ấy ngưỡng mộ những tán lá đầy màu sắc trong vườn thực vật vào mùa thu.
The community gardeners planted a variety of foliage to beautify the area.
Những người làm vườn cộng đồng đã trồng nhiều loại cây lá để làm đẹp khu vực.
Dạng danh từ của Foliage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Foliage | - |
Kết hợp từ của Foliage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Tropical foliage Cây xanh nhiệt đới | The social event was decorated with lush tropical foliage. Sự kiện xã hội được trang trí bằng cây xanh nhiệt đới rậm rạp. |
Dead foliage Lá cây chết | The park was covered in dead foliage after the autumn season. Công viên được phủ kín lá cây rơi sau mùa thu. |
Thick foliage Tán lá rậm | The social event was held in a garden with thick foliage. Sự kiện xã hội được tổ chức trong một khu vườn rậm rạp. |
Dark foliage Tán lá tối | The park was filled with dark foliage, creating a mysterious atmosphere. Công viên đầy cây xanh tối, tạo ra bầu không khí bí ẩn. |
Variegated foliage Lá phong đa sắc | The social event was decorated with variegated foliage. Sự kiện xã hội được trang trí bằng lá cây nhiều màu sắc. |
Họ từ
Từ "foliage" có nghĩa là tổng thể của lá cây, bao gồm cả các lá, cành, và các phần khác của thực vật. Từ này chủ yếu được sử dụng để chỉ sự phát triển và trạng thái của lá trong một khu vực nhất định. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "foliage" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn về giá trị thẩm mỹ trong các ngữ cảnh như cảnh quan. Từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực như sinh học, làm vườn và mỹ thuật.
Từ "foliage" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "folium", có nghĩa là "lá". Từ này được đưa vào tiếng Pháp thế kỷ 15 với hình thức "feuillage", trước khi du nhập vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 17. Sự tiến hóa ngữ nghĩa của "foliage" từ khái niệm đơn thuần về lá thành chỉ tổng thể các lá của cây và thực vật phản ánh vai trò quan trọng của chúng trong sinh thái và thẩm mỹ. Hôm nay, từ này thường được sử dụng để mô tả sự xanh tươi và nguồn sống trong cảnh quan tự nhiên.
Từ "foliage" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing khi đề cập đến thiên nhiên và cảnh quan. Trong bối cảnh khác, "foliage" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như sinh học, cảnh quan, và nghệ thuật, thường để mô tả lá cây và thực vật. Từ này cũng xuất hiện trong văn học và du lịch, nơi mà việc mô tả vẻ đẹp tự nhiên là quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp