Bản dịch của từ Cash trong tiếng Việt
Cash
Cash (Noun Uncountable)
Tiền mặt.
Cash.
Many people prefer using cash for social events like fundraisers.
Nhiều người thích sử dụng tiền mặt cho các sự kiện xã hội như gây quỹ.
She donated a large sum of cash to the social charity organization.
Cô ấy đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện xã hội.
The social club collected cash donations for the community project.
Câu lạc bộ xã hội đã quyên góp tiền mặt cho dự án cộng đồng.
Kết hợp từ của Cash (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extra cash Tiền thừa | She babysits to earn extra cash for her studies. Cô ấy trông trẻ để kiếm tiền thêm cho việc học của mình. |
Hard cash Tiền mặt | He paid for the car with hard cash. Anh ta trả tiền cho chiếc xe bằng tiền mặt. |
Petty cash Quỹ tiền lẻ | She used petty cash to buy snacks for the social event. Cô ấy đã sử dụng tiền mặt nhỏ để mua đồ ăn nhẹ cho sự kiện xã hội. |
Campaign cash Tiền chiến dịch | The charity campaign raised significant campaign cash for the cause. Chiến dịch từ thiện đã gây quỹ quảng cáo đáng kể cho mục đích. |
Hard-earned cash Tiền lao động khoẻ mạnh | He saved his hard-earned cash to donate to charity. Anh ta đã tiết kiệm số tiền mà anh ta làm ra một cách khó khăn để quyên góp cho từ thiện. |
Cash (Noun)
She collected ancient cash coins from China for her collection.
Cô ấy thu thập những đồng tiền cổ từ Trung Quốc cho bộ sưu tập của mình.
The museum displayed a variety of historical cash from SE Asia.
Bảo tàng trưng bày một loạt các đồng tiền lịch sử từ Đông Nam Á.
The market trader exchanged goods for traditional Indian cash.
Người bán hàng trao đổi hàng hóa bằng tiền cổ truyền thống Ấn Độ.
Cash transactions are common in local markets.
Giao dịch bằng tiền mặt phổ biến tại các chợ địa phương.
She paid for the groceries with cash.
Cô ấy trả tiền cho các mặt hàng tạp hóa bằng tiền mặt.
The charity event collected cash donations for the orphanage.
Sự kiện từ thiện đã thu thập tiền quyên góp cho trại mồ côi.
Dạng danh từ của Cash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cash | - |
Kết hợp từ của Cash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Extra cash Tiền lẻ | She babysits to earn extra cash for her hobby. Cô ấy trông trẻ để kiếm tiền thêm cho sở thích của mình. |
Cold cash Tiền mặt lạnh | He paid for the car with cold cash. Anh ta đã thanh toán cho chiếc xe bằng tiền mặt lạnh. |
Hard cash Tiền mặt | He paid for the concert tickets with hard cash. Anh ta đã trả tiền vé concert bằng tiền mặt. |
Petty cash Quỹ tiền nhỏ | The social club used petty cash for small event expenses. Câu lạc bộ xã hội sử dụng tiền mặt nhỏ cho chi phí sự kiện nhỏ. |
Quick cash Tiền mặt nhanh chóng | She needed quick cash for the charity event. Cô ấy cần tiền mặt nhanh cho sự kiện từ thiện. |
Cash (Verb)
She cashed in her popularity to win the election.
Cô ấy đã sử dụng sự phổ biến của mình để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
He cashed his charm to impress the social media influencers.
Anh ấy đã sử dụng sự quyến rũ của mình để ấn tượng các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The company cashed on its reputation to attract investors.
Công ty đã sử dụng uy tín của mình để thu hút các nhà đầu tư.
She cashed her paycheck at the bank.
Cô ấy đã rút tiền lương tại ngân hàng.
He cashed out his winnings at the casino.
Anh ấy đã đổi tiền thắng tại sòng bạc.
They cashed in their lottery ticket at the convenience store.
Họ đã đổi vé số tại cửa hàng tiện lợi.
Dạng động từ của Cash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cashing |
Họ từ
Tiền mặt, thường được định nghĩa là tiền tài chính có thể sử dụng ngay lập tức trong giao dịch, bao gồm tiền giấy và tiền xu. Trong tiếng Anh, "cash" có phiên bản Anh-Mỹ đồng nhất về hình thức và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng chú ý. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, "cash" có thể chỉ những khoản thanh toán bằng tiền mặt, không thông qua thẻ tín dụng hoặc các phương thức điện tử khác.
Từ "cash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caisse", mang nghĩa là "hộp đựng tiền". Từ này lại được truy nguyên về tận tiếng Latinh "capitia", có nghĩa là "hộp" hoặc "vật chứa". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tiền tệ từ hình thức vật chất sang tài sản có thể chuyển nhượng. Ngày nay, "cash" được sử dụng để chỉ tiền mặt hay tài sản có thể thanh toán ngay lập tức, thể hiện cụ thể những giá trị và tính dễ dàng trong giao dịch kinh tế.
Từ "cash" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về chủ đề tài chính và giao dịch. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, ngân hàng và tài chính cá nhân, đề cập đến tiền mặt hoặc giao dịch tiền mặt. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của tài chính trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cash
Be pressed for cash
During the pandemic, many families are pressed for cash.
Trong đại dịch, nhiều gia đình đang cần tiền mặt.
Thành ngữ cùng nghĩa: pressed for cash, pushed for money, be pushed for money, become pushed for cash, be pressed for money, become pressed for money...