Bản dịch của từ Cash trong tiếng Việt
Cash

Cash (Noun Uncountable)
Tiền mặt.
Cash.
Many people prefer using cash for social events like fundraisers.
Nhiều người thích sử dụng tiền mặt cho các sự kiện xã hội như gây quỹ.
She donated a large sum of cash to the social charity organization.
Cô ấy đã quyên góp một số tiền lớn cho tổ chức từ thiện xã hội.
The social club collected cash donations for the community project.
Câu lạc bộ xã hội đã quyên góp tiền mặt cho dự án cộng đồng.
Kết hợp từ của Cash (Noun Uncountable)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Cold cash Tiền mặt | Many charities rely on cold cash donations for their programs. Nhiều tổ chức từ thiện phụ thuộc vào tiền mặt cho các chương trình của họ. |
Extra cash Tiền thêm | Many students earn extra cash by tutoring peers in their free time. Nhiều sinh viên kiếm thêm tiền bằng cách dạy kèm bạn bè. |
Quick cash Tiền mặt nhanh | Many students seek quick cash through part-time jobs during college. Nhiều sinh viên tìm kiếm tiền mặt nhanh chóng qua công việc bán thời gian. |
Campaign cash Tiền mặt chiến dịch | The campaign cash helped fund local charities in chicago last year. Tiền vận động đã giúp tài trợ cho các tổ chức từ thiện ở chicago năm ngoái. |
Hard cash Tiền mặt | Many people prefer to pay in hard cash for social events. Nhiều người thích thanh toán bằng tiền mặt cho các sự kiện xã hội. |
Cash (Noun)
She collected ancient cash coins from China for her collection.
Cô ấy thu thập những đồng tiền cổ từ Trung Quốc cho bộ sưu tập của mình.
The museum displayed a variety of historical cash from SE Asia.
Bảo tàng trưng bày một loạt các đồng tiền lịch sử từ Đông Nam Á.
The market trader exchanged goods for traditional Indian cash.
Người bán hàng trao đổi hàng hóa bằng tiền cổ truyền thống Ấn Độ.
Cash transactions are common in local markets.
Giao dịch bằng tiền mặt phổ biến tại các chợ địa phương.
She paid for the groceries with cash.
Cô ấy trả tiền cho các mặt hàng tạp hóa bằng tiền mặt.
The charity event collected cash donations for the orphanage.
Sự kiện từ thiện đã thu thập tiền quyên góp cho trại mồ côi.
Dạng danh từ của Cash (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cash | - |
Kết hợp từ của Cash (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Ready cash Tiền mặt sẵn có | Many charities need ready cash for immediate social programs in 2023. Nhiều tổ chức từ thiện cần tiền mặt để thực hiện các chương trình xã hội ngay lập tức vào năm 2023. |
Quick cash Tiền mặt nhanh | Many students seek quick cash to pay for their tuition fees. Nhiều sinh viên tìm kiếm tiền nhanh để trả học phí. |
Hard-earned cash Tiền kiếm được khó khăn | Many students save hard-earned cash for their education expenses. Nhiều sinh viên tiết kiệm tiền kiếm được khó khăn cho chi phí học tập. |
Petty cash Tiền mặt nhỏ | The community center received petty cash for the charity event last saturday. Trung tâm cộng đồng đã nhận tiền mặt nhỏ cho sự kiện từ thiện hôm thứ bảy. |
Cold cash Tiền mặt | Many charities prefer cold cash donations for immediate use. Nhiều tổ chức từ thiện thích nhận tiền mặt để sử dụng ngay lập tức. |
Cash (Verb)
She cashed in her popularity to win the election.
Cô ấy đã sử dụng sự phổ biến của mình để giành chiến thắng trong cuộc bầu cử.
He cashed his charm to impress the social media influencers.
Anh ấy đã sử dụng sự quyến rũ của mình để ấn tượng các người ảnh hưởng trên mạng xã hội.
The company cashed on its reputation to attract investors.
Công ty đã sử dụng uy tín của mình để thu hút các nhà đầu tư.
She cashed her paycheck at the bank.
Cô ấy đã rút tiền lương tại ngân hàng.
He cashed out his winnings at the casino.
Anh ấy đã đổi tiền thắng tại sòng bạc.
They cashed in their lottery ticket at the convenience store.
Họ đã đổi vé số tại cửa hàng tiện lợi.
Dạng động từ của Cash (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cash |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cashed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cashed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cashes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cashing |
Họ từ
Tiền mặt, thường được định nghĩa là tiền tài chính có thể sử dụng ngay lập tức trong giao dịch, bao gồm tiền giấy và tiền xu. Trong tiếng Anh, "cash" có phiên bản Anh-Mỹ đồng nhất về hình thức và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng chú ý. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, "cash" có thể chỉ những khoản thanh toán bằng tiền mặt, không thông qua thẻ tín dụng hoặc các phương thức điện tử khác.
Từ "cash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caisse", mang nghĩa là "hộp đựng tiền". Từ này lại được truy nguyên về tận tiếng Latinh "capitia", có nghĩa là "hộp" hoặc "vật chứa". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tiền tệ từ hình thức vật chất sang tài sản có thể chuyển nhượng. Ngày nay, "cash" được sử dụng để chỉ tiền mặt hay tài sản có thể thanh toán ngay lập tức, thể hiện cụ thể những giá trị và tính dễ dàng trong giao dịch kinh tế.
Từ "cash" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về chủ đề tài chính và giao dịch. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, ngân hàng và tài chính cá nhân, đề cập đến tiền mặt hoặc giao dịch tiền mặt. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của tài chính trong đời sống hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ




Idiom with Cash
Be pressed for cash
During the pandemic, many families are pressed for cash.
Trong đại dịch, nhiều gia đình đang cần tiền mặt.
Thành ngữ cùng nghĩa: pressed for cash, pushed for money, be pushed for money, become pushed for cash, be pressed for money, become pressed for money...