Bản dịch của từ Cash trong tiếng Việt

Cash

Noun [U] Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cash(Noun Uncountable)

kæʃ
kæʃ
01

Tiền mặt.

Cash.

Ví dụ

Cash(Verb)

kˈæʃ
kˈæʃ
01

Dẫn (thẻ cao) để nhân cơ hội thắng lừa.

Lead (a high card) so as to take the opportunity to win a trick.

Ví dụ
02

Đưa hoặc nhận tiền giấy hoặc tiền xu cho (séc hoặc phiếu chuyển tiền)

Give or obtain notes or coins for (a cheque or money order)

Ví dụ

Dạng động từ của Cash (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cash

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cashed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cashed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cashes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cashing

Cash(Noun)

kˈæʃ
kˈæʃ
01

Một đồng xu có giá trị thấp từ Trung Quốc, miền nam Ấn Độ hoặc Đông Nam Á.

A coin of low value from China, southern India, or SE Asia.

Ví dụ
02

Tiền bằng tiền xu hoặc tiền giấy, khác với séc, phiếu chuyển tiền hoặc tín dụng.

Money in coins or notes, as distinct from cheques, money orders, or credit.

cash
Ví dụ

Dạng danh từ của Cash (Noun)

SingularPlural

Cash

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ