Bản dịch của từ Cash trong tiếng Việt
Cash

Cash(Noun Uncountable)
Tiền mặt.
Cash.
Cash(Verb)
Dạng động từ của Cash (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cash |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cashed |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cashed |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cashes |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cashing |
Cash(Noun)
Dạng danh từ của Cash (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Cash | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Tiền mặt, thường được định nghĩa là tiền tài chính có thể sử dụng ngay lập tức trong giao dịch, bao gồm tiền giấy và tiền xu. Trong tiếng Anh, "cash" có phiên bản Anh-Mỹ đồng nhất về hình thức và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng chú ý. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, "cash" có thể chỉ những khoản thanh toán bằng tiền mặt, không thông qua thẻ tín dụng hoặc các phương thức điện tử khác.
Từ "cash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caisse", mang nghĩa là "hộp đựng tiền". Từ này lại được truy nguyên về tận tiếng Latinh "capitia", có nghĩa là "hộp" hoặc "vật chứa". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tiền tệ từ hình thức vật chất sang tài sản có thể chuyển nhượng. Ngày nay, "cash" được sử dụng để chỉ tiền mặt hay tài sản có thể thanh toán ngay lập tức, thể hiện cụ thể những giá trị và tính dễ dàng trong giao dịch kinh tế.
Từ "cash" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về chủ đề tài chính và giao dịch. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, ngân hàng và tài chính cá nhân, đề cập đến tiền mặt hoặc giao dịch tiền mặt. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của tài chính trong đời sống hàng ngày.
Họ từ
Tiền mặt, thường được định nghĩa là tiền tài chính có thể sử dụng ngay lập tức trong giao dịch, bao gồm tiền giấy và tiền xu. Trong tiếng Anh, "cash" có phiên bản Anh-Mỹ đồng nhất về hình thức và ngữ nghĩa, không có sự khác biệt đáng chú ý. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh giao tiếp, "cash" có thể chỉ những khoản thanh toán bằng tiền mặt, không thông qua thẻ tín dụng hoặc các phương thức điện tử khác.
Từ "cash" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "caisse", mang nghĩa là "hộp đựng tiền". Từ này lại được truy nguyên về tận tiếng Latinh "capitia", có nghĩa là "hộp" hoặc "vật chứa". Lịch sử của từ này phản ánh sự phát triển của tiền tệ từ hình thức vật chất sang tài sản có thể chuyển nhượng. Ngày nay, "cash" được sử dụng để chỉ tiền mặt hay tài sản có thể thanh toán ngay lập tức, thể hiện cụ thể những giá trị và tính dễ dàng trong giao dịch kinh tế.
Từ "cash" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, nơi người thí sinh thường thảo luận về chủ đề tài chính và giao dịch. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống thương mại, ngân hàng và tài chính cá nhân, đề cập đến tiền mặt hoặc giao dịch tiền mặt. Sự phổ biến của từ này phản ánh tầm quan trọng của tài chính trong đời sống hàng ngày.

