Bản dịch của từ Se trong tiếng Việt
Se
Noun [U/C] Adjective Verb

Se(Noun)
sˈeɪ
ˈseɪ
01
Viết tắt của giây là đơn vị thời gian
Abbreviation for second a unit of time
Ví dụ
Ví dụ
Se(Adjective)
sˈeɪ
ˈseɪ
Se

Viết tắt của giây là đơn vị thời gian
Abbreviation for second a unit of time