Bản dịch của từ Se trong tiếng Việt

Se

Noun [U/C]

Se (Noun)

ˈɛsˈi
sˌaʊɵˈist
01

(âm nhạc) một loại đàn gảy đàn cổ xưa của trung quốc.

(music) a type of ancient chinese plucked zither.

Ví dụ

She played the se beautifully during the traditional music performance.

Cô ấy chơi cây đàn se tuyệt vời trong buổi biểu diễn nhạc cổ truyền.

The se is commonly used in Chinese classical music ensembles.

Đàn se thường được sử dụng trong các nhóm nhạc cổ điển Trung Quốc.

The musician showcased her skill by playing the se at the festival.

Nghệ sĩ đã thể hiện tài năng của mình bằng cách chơi đàn se tại lễ hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Se cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Se

Không có idiom phù hợp