Bản dịch của từ Se trong tiếng Việt
Se
Se (Noun)
She played the se beautifully during the traditional music performance.
Cô ấy chơi cây đàn se tuyệt vời trong buổi biểu diễn nhạc cổ truyền.
The se is commonly used in Chinese classical music ensembles.
Đàn se thường được sử dụng trong các nhóm nhạc cổ điển Trung Quốc.
The musician showcased her skill by playing the se at the festival.
Nghệ sĩ đã thể hiện tài năng của mình bằng cách chơi đàn se tại lễ hội.
Từ "se" trong tiếng Anh thường diễn tả sự tự giác về hành động của chủ thể như trong cụm "see oneself" (nhìn thấy bản thân). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong cách viết hay phát âm, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn nói cùng với các động từ phức như "seem" hoặc "sell". Tuy nhiên, ở một số trường hợp, "se" có thể xuất hiện trong các ngôn ngữ khác như tiếng Tây Ban Nha với nghĩa khác, thể hiện sự cần thiết của ngữ cảnh khi nghiên cứu từ vựng.
Trong tiếng Latin, "se" là đại từ phản thân, mang nghĩa "mình" hay "chính mình". Từ này có nguồn gốc từ ngôn ngữ Ấn-Âu và đã trở thành một phần quan trọng trong việc hình thành các cấu trúc ngữ pháp, đặc biệt là trong việc thể hiện hành động tự thực hiện. Sự phát triển của "se" trong các ngôn ngữ Roman đã ảnh hưởng đến cách diễn đạt ý nghĩa phản hồi, giữ vai trò quan trọng trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "se" trong tiếng Anh không xuất hiện như một từ độc lập mà thường là một phần của từ ghép, cụm từ hoặc viết tắt. Trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), tần suất sử dụng từ này rất thấp do tính chất ngữ nghĩa không rõ ràng. Tuy nhiên, "se" có thể được tìm thấy trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khoa học như trong thuật ngữ "self" hoặc "self-esteem". Trong ngữ cảnh phổ biến hơn, nó cũng có thể xuất hiện trong các câu hỏi hoặc tình huống liên quan đến bản thân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp