Bản dịch của từ Sweden trong tiếng Việt

Sweden

Noun [U/C]

Sweden (Noun)

swˈidn̩
swˈidn̩
01

Tên chính thức của đất nước thụy điển.

The official name for the country of sweden.

Ví dụ

Sweden has a population of over 10 million people.

Thụy Điển có dân số trên 10 triệu người.

I visited Sweden last summer and loved the beautiful landscapes.

Tôi đã ghé thăm Thụy Điển mùa hè qua và yêu thích cảnh đẹp.

The capital of Sweden is Stockholm, a vibrant and modern city.

Thủ đô của Thụy Điển là Stockholm, một thành phố sôi động và hiện đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Sweden cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
[...] Meanwhile, this source was responsible for the smallest proportion in where hydropower constituted the biggest, at 52 [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 – Đề thi ngày 14/1/2017
Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] All the statistics were allocated to five countries in 2000: Spain, France, Germany, and the UK [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
[...] Meanwhile, the percentage of workers taking sick days in rose from 3% in 1991 to over 4.5% in 2001 [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 14/01/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023
[...] For instance, in countries like it is commonplace for people to pursue higher education and career growth into their late twenties and early thirties, consequently postponing childbearing [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 09/11/2023

Idiom with Sweden

Không có idiom phù hợp