Bản dịch của từ Sweden trong tiếng Việt
Sweden
Sweden (Noun)
Sweden has a population of over 10 million people.
Thụy Điển có dân số trên 10 triệu người.
I visited Sweden last summer and loved the beautiful landscapes.
Tôi đã ghé thăm Thụy Điển mùa hè qua và yêu thích cảnh đẹp.
The capital of Sweden is Stockholm, a vibrant and modern city.
Thủ đô của Thụy Điển là Stockholm, một thành phố sôi động và hiện đại.
Thụy Điển (Sweden) là một quốc gia Bắc Âu, nằm trong khu vực Scandinavian, được biết đến với nền văn hóa đa dạng, hệ thống phúc lợi xã hội phát triển và chất lượng cuộc sống cao. Từ này cũng ám chỉ kiểu ngôn ngữ Bắc Âu đã được nói bởi dân cư tại đây. Trong văn phong Anh, từ "Sweden" không có sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể thay đổi đôi chút do giọng điệu địa phương.
Từ "Sweden" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Svecia", liên quan đến bộ tộc người Sviđ hoặc Svear, một trong những dân tộc cổ nhất ở khu vực Bắc Âu. Tên gọi này đã được sử dụng để chỉ vùng đất của họ và dần trở thành tên của quốc gia hiện đại. Kể từ thế kỷ 13, "Sweden" đã chính thức được dùng để chỉ vương quốc này, phản ánh lịch sử văn hóa và chính trị phát triển mạnh mẽ từ thời kỳ trung cổ.
Thụy Điển, một quốc gia Bắc Âu, xuất hiện với tần suất tương đối trong IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết khi thí sinh thảo luận về các vấn đề toàn cầu, phát triển bền vững hoặc so sánh văn hóa. Trong phần Nói, Thụy Điển có thể được đề cập khi thảo luận về du lịch hoặc giáo dục. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường xuất hiện trong các bài viết báo chí, tài liệu nghiên cứu hoặc khi người ta nói về vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội của khu vực Scandinavia.