Bản dịch của từ Krona trong tiếng Việt
Krona

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Krona là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được ký hiệu là SEK (Svenska Enkrona), và là một trong những đồng tiền lâu đời nhất còn tồn tại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "vương miện". Trong khi đó, tại Iceland, "krona" (ký hiệu ISK) cũng được sử dụng như một đơn vị tiền tệ. Dù có cùng tên, giá trị và cách sử dụng của chúng khác nhau, phản ánh sự độc lập của nền kinh tế Thụy Điển và Iceland.
Từ "krona" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ biểu tượng của quyền lực và sự trang trọng trong các nền văn hóa cổ đại sang ý nghĩa hiện nay thường chỉ về đơn vị tiền tệ ở một số quốc gia Bắc Âu, như Thụy Điển và Đan Mạch. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa quyền lực và giá trị kinh tế trong xã hội.
Từ "krona" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tài chính hay kinh tế, "krona" thường được nhắc đến khi thảo luận về đồng tiền của Thụy Điển, đặc biệt trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến thương mại quốc tế. Ở những bối cảnh khác, "krona" có thể xuất hiện trong văn hóa và lịch sử Thụy Điển, nhưng tổng thể, từ này không phổ biến rộng rãi.
Krona là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được ký hiệu là SEK (Svenska Enkrona), và là một trong những đồng tiền lâu đời nhất còn tồn tại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "vương miện". Trong khi đó, tại Iceland, "krona" (ký hiệu ISK) cũng được sử dụng như một đơn vị tiền tệ. Dù có cùng tên, giá trị và cách sử dụng của chúng khác nhau, phản ánh sự độc lập của nền kinh tế Thụy Điển và Iceland.
Từ "krona" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ biểu tượng của quyền lực và sự trang trọng trong các nền văn hóa cổ đại sang ý nghĩa hiện nay thường chỉ về đơn vị tiền tệ ở một số quốc gia Bắc Âu, như Thụy Điển và Đan Mạch. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa quyền lực và giá trị kinh tế trong xã hội.
Từ "krona" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tài chính hay kinh tế, "krona" thường được nhắc đến khi thảo luận về đồng tiền của Thụy Điển, đặc biệt trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến thương mại quốc tế. Ở những bối cảnh khác, "krona" có thể xuất hiện trong văn hóa và lịch sử Thụy Điển, nhưng tổng thể, từ này không phổ biến rộng rãi.
