Bản dịch của từ Krona trong tiếng Việt
Krona

Krona (Noun)
Sweden uses the krona as its official currency for all transactions.
Thụy Điển sử dụng krona làm tiền tệ chính thức cho mọi giao dịch.
Many people do not understand how to convert krona to euros.
Nhiều người không hiểu cách chuyển đổi krona sang euro.
Is the krona stable compared to other European currencies like the euro?
Krona có ổn định so với các đồng tiền châu Âu khác như euro không?
One krona is worth about 0.007 USD today.
Một krona có giá khoảng 0,007 USD hôm nay.
Many people do not use krona for online purchases.
Nhiều người không sử dụng krona cho các giao dịch trực tuyến.
Is the value of krona increasing in recent months?
Giá trị của krona có đang tăng trong những tháng gần đây không?
Krona là đơn vị tiền tệ chính thức của Thụy Điển, được ký hiệu là SEK (Svenska Enkrona), và là một trong những đồng tiền lâu đời nhất còn tồn tại. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "vương miện". Trong khi đó, tại Iceland, "krona" (ký hiệu ISK) cũng được sử dụng như một đơn vị tiền tệ. Dù có cùng tên, giá trị và cách sử dụng của chúng khác nhau, phản ánh sự độc lập của nền kinh tế Thụy Điển và Iceland.
Từ "krona" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "corona", có nghĩa là "vòng hoa" hoặc "vương miện". Ý nghĩa của từ này đã phát triển từ biểu tượng của quyền lực và sự trang trọng trong các nền văn hóa cổ đại sang ý nghĩa hiện nay thường chỉ về đơn vị tiền tệ ở một số quốc gia Bắc Âu, như Thụy Điển và Đan Mạch. Sự chuyển nghĩa này phản ánh sự kết nối giữa quyền lực và giá trị kinh tế trong xã hội.
Từ "krona" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh tài chính hay kinh tế, "krona" thường được nhắc đến khi thảo luận về đồng tiền của Thụy Điển, đặc biệt trong các bài viết hoặc hội thoại liên quan đến thương mại quốc tế. Ở những bối cảnh khác, "krona" có thể xuất hiện trong văn hóa và lịch sử Thụy Điển, nhưng tổng thể, từ này không phổ biến rộng rãi.