Bản dịch của từ Krona trong tiếng Việt

Krona

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Krona (Noun)

01

Đơn vị tiền tệ cơ bản của thụy điển, bằng 100 öre.

The basic monetary unit of sweden equal to 100 öre.

Ví dụ

Sweden uses the krona as its official currency for all transactions.

Thụy Điển sử dụng krona làm tiền tệ chính thức cho mọi giao dịch.

Many people do not understand how to convert krona to euros.

Nhiều người không hiểu cách chuyển đổi krona sang euro.

Is the krona stable compared to other European currencies like the euro?

Krona có ổn định so với các đồng tiền châu Âu khác như euro không?

02

Đơn vị tiền tệ cơ bản của iceland, bằng 100 aurar.

The basic monetary unit of iceland equal to 100 aurar.

Ví dụ

One krona is worth about 0.007 USD today.

Một krona có giá khoảng 0,007 USD hôm nay.

Many people do not use krona for online purchases.

Nhiều người không sử dụng krona cho các giao dịch trực tuyến.

Is the value of krona increasing in recent months?

Giá trị của krona có đang tăng trong những tháng gần đây không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/krona/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Krona

Không có idiom phù hợp