Bản dịch của từ Iceland trong tiếng Việt

Iceland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Iceland(Noun)

ˈaɪslənd
ˈaɪsɫənd
01

Một quốc đảo ở Bắc Đại Tây Dương nổi tiếng với cảnh quan núi lửa, suối nước nóng, và các cánh đồng dung nham.

An island nation in the North Atlantic known for its volcanic landscape geysers hot springs and lava fields

Ví dụ
02

Tên của một quốc gia thường gắn liền với những đặc điểm địa chất độc đáo và di sản văn hóa.

The name of a country often associated with unique geological features and cultural heritage

Ví dụ
03

Một quốc gia Bắc Âu nằm giữa Greenland và Na Uy.

A Nordic country located between Greenland and Norway

Ví dụ

Họ từ