Bản dịch của từ Nordic trong tiếng Việt
Nordic

Nordic (Adjective)
The Nordic skiing event attracted many fans last winter in Colorado.
Sự kiện trượt tuyết nordic thu hút nhiều người hâm mộ mùa đông vừa qua ở Colorado.
Many students do not enjoy Nordic skiing during their physical education classes.
Nhiều học sinh không thích trượt tuyết nordic trong các lớp giáo dục thể chất.
Is Nordic skiing popular among young people in your community?
Trượt tuyết nordic có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?
(hiếm) cách viết khác của tiếng bắc âu.
Rare alternative spelling of nordic.
The nordic culture is fascinating in many social aspects.
Văn hóa nordic thật hấp dẫn trong nhiều khía cạnh xã hội.
Many people do not understand nordic traditions and their significance.
Nhiều người không hiểu các truyền thống nordic và ý nghĩa của chúng.
Are nordic countries more socially progressive than others?
Các quốc gia nordic có tiến bộ xã hội hơn những nơi khác không?
"Nordic" là một tính từ chỉ về khu vực Bắc Âu, đặc biệt là các quốc gia như Thụy Điển, Na Uy, Đan Mạch, Phần Lan và Iceland. Từ này thường được sử dụng để mô tả văn hóa, ngôn ngữ, thiết kế và phong cách sống của các quốc gia này. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh- Mỹ trong nghĩa hay cách sử dụng, nhưng âm điệu có thể khác nhau. "Nordic" thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý, nhân chủng học và nghệ thuật.
Từ "nordic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "nordicus", nghĩa là "thuộc về phương Bắc". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ các quốc gia Bắc Âu, bao gồm Đan Mạch, Phần Lan, Iceland, Na Uy và Thụy Điển. Khái niệm này không chỉ nhấn mạnh vị trí địa lý mà còn phản ánh văn hóa, ngôn ngữ và lối sống đặc trưng của các khu vực này. Dần dần, "nordic" đã trở thành thuật ngữ chung để mô tả đặc điểm văn hóa và thẩm mỹ của khu vực Bắc Âu.
Từ "nordic" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, nhất là trong phần nói và viết, liên quan đến chủ đề văn hóa và địa lý. Từ này có tần suất thấp trong phần nghe và đọc vì nội dung thường không tập trung vào các khu vực địa lý cụ thể. Trong các ngữ cảnh khác, "nordic" thường được dùng để chỉ các quốc gia Bắc Âu và các đặc trưng văn hóa, lối sống của người dân nơi đây, như trong nghiên cứu về phúc lợi xã hội hay thiết kế kiến trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp