Bản dịch của từ Nordic trong tiếng Việt

Nordic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Nordic (Adjective)

nˈɔɹdɪk
nˈɑɹdɪk
01

Của hoặc liên quan đến trượt tuyết xuyên quốc gia.

Of or relating to crosscountry skiing.

Ví dụ

The Nordic skiing event attracted many fans last winter in Colorado.

Sự kiện trượt tuyết nordic thu hút nhiều người hâm mộ mùa đông vừa qua ở Colorado.

Many students do not enjoy Nordic skiing during their physical education classes.

Nhiều học sinh không thích trượt tuyết nordic trong các lớp giáo dục thể chất.

Is Nordic skiing popular among young people in your community?

Trượt tuyết nordic có phổ biến trong giới trẻ ở cộng đồng bạn không?

02

(hiếm) cách viết khác của tiếng bắc âu.

Rare alternative spelling of nordic.

Ví dụ

The nordic culture is fascinating in many social aspects.

Văn hóa nordic thật hấp dẫn trong nhiều khía cạnh xã hội.

Many people do not understand nordic traditions and their significance.

Nhiều người không hiểu các truyền thống nordic và ý nghĩa của chúng.

Are nordic countries more socially progressive than others?

Các quốc gia nordic có tiến bộ xã hội hơn những nơi khác không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/nordic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Nordic

Không có idiom phù hợp