Bản dịch của từ Volcanic trong tiếng Việt

Volcanic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Volcanic (Adjective)

vɑlkˈænɪk
vɑlkˈænɪk
01

Liên quan đến hoặc được tạo ra bởi một ngọn núi lửa hoặc núi lửa.

Relating to or produced by a volcano or volcanoes.

Ví dụ

The volcanic eruption caused widespread destruction in the community.

Vụ phun trào núi lửa đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng trong cộng đồng.

Residents near the volcanic area were evacuated due to the imminent danger.

Người dân gần khu vực núi lửa đã phải sơ tán do mối nguy hiểm sắp xảy ra.

Tourists were amazed by the scenic beauty of the volcanic landscape.

Khách du lịch vô cùng ngạc nhiên trước vẻ đẹp tuyệt vời của cảnh quan núi lửa.

Dạng tính từ của Volcanic (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Volcanic

Núi lửa

More volcanic

Núi lửa hơn

Most volcanic

Núi lửa

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Volcanic cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

2.0/8Thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng
[...] The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, eruptions, or landslides, causing a rapid displacement of water [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process và từ vựng

Idiom with Volcanic

Không có idiom phù hợp