Bản dịch của từ Volcanic trong tiếng Việt
Volcanic
Volcanic (Adjective)
The volcanic eruption caused widespread destruction in the community.
Vụ phun trào núi lửa đã gây ra sự tàn phá trên diện rộng trong cộng đồng.
Residents near the volcanic area were evacuated due to the imminent danger.
Người dân gần khu vực núi lửa đã phải sơ tán do mối nguy hiểm sắp xảy ra.
Tourists were amazed by the scenic beauty of the volcanic landscape.
Khách du lịch vô cùng ngạc nhiên trước vẻ đẹp tuyệt vời của cảnh quan núi lửa.
Dạng tính từ của Volcanic (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Volcanic Núi lửa | More volcanic Núi lửa hơn | Most volcanic Núi lửa |
Họ từ
Từ "volcanic" là tính từ chỉ liên quan đến núi lửa, thường được sử dụng để mô tả các hiện tượng, vật liệu hoặc địa hình có nguồn gốc từ hoạt động núi lửa. Từ này có cách sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "volcanic" có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng nó trong các ngữ cảnh khoa học rõ ràng. Cả hai phiên bản đều thể hiện cùng một ý nghĩa về tính chất và ảnh hưởng của núi lửa, nhưng phong cách ngữ cảnh có thể khác biệt.
Từ "volcanic" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vulcanicus", xuất phát từ "Vulcanus", tên của thần lửa và hàn trong thần thoại La Mã. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các hiện tượng liên quan đến lửa và sự nóng chảy. Qua thời gian, "volcanic" đã được áp dụng để mô tả các hoạt động, hiện tượng và sản phẩm liên quan đến núi lửa, liên kết chặt chẽ với tính chất hoạt động và sự hình thành địa chất của chúng trong tự nhiên.
Từ "volcanic" có tần suất xuất hiện cao trong các phần viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong ngữ cảnh mô tả hiện tượng thiên nhiên, biến đổi khí hậu và địa lý. Trong phần nghe, từ này thường xuất hiện trong các bài thuyết trình khoa học hoặc tài liệu về địa chất. Trong cuộc sống hàng ngày, "volcanic" thường được dùng để mô tả hoạt động của núi lửa hoặc trong các cuộc thảo luận liên quan đến thiên tai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp