Bản dịch của từ Norway trong tiếng Việt
Norway
Norway (Noun)
Một thành phố công nghiệp ở ne illinois.
An industrial city in ne illinois.
Norway is known for its strong industrial economy in Illinois.
Norway nổi tiếng với nền kinh tế công nghiệp mạnh mẽ ở Illinois.
Many people do not live in Norway for social opportunities.
Nhiều người không sống ở Norway vì cơ hội xã hội.
Is Norway a popular place for industrial jobs in Illinois?
Norway có phải là nơi phổ biến cho việc làm công nghiệp ở Illinois không?
Norway (tiếng Việt: Na Uy) là một quốc gia vùng Bắc Âu, nổi bật với phong cảnh thiên nhiên hùng vĩ và nền văn hóa phong phú. Được biết đến với chính phủ phúc lợi xã hội cao, quốc gia này có chỉ số HDI (Human Development Index) rất cao. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ trong cách viết hay phát âm từ "Norway". Tuy nhiên, ở mức độ văn hóa, có thể có sự khác biệt về cách dùng từ này trong ngữ cảnh địa lý và lịch sử.
Từ "Norway" có nguồn gốc từ các từ tiếng Bắc Âu cổ là "Norðvegr", có nghĩa là "con đường phía Bắc". Tiền tố "norð" nghĩa là "bắc", kết hợp với "vegr" có nghĩa là "đường" hoặc "lối đi". Khu vực này bắt đầu được nhắc đến trong các tài liệu thế kỷ thứ 9 khi người Viking khám phá và định cư ở vùng đất này. Ngày nay, "Norway" được sử dụng để chỉ quốc gia nằm ở phía Bắc châu Âu, phản ánh truyền thống hàng hải và địa lý của khu vực.
Từ "Norway" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh địa lý, văn hóa hoặc bài luận về du lịch. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận liên quan đến chính trị, kinh tế và xã hội, đặc biệt khi đề cập đến các chính sách phúc lợi và sự phát triển bền vững của quốc gia Bắc Âu này.