Bản dịch của từ Norway trong tiếng Việt
Norway
Noun [U/C]
Norway (Noun)
nˈɔɹweɪ
nˈɑɹweɪ
01
Một thành phố công nghiệp ở ne illinois.
An industrial city in ne illinois.
Ví dụ
Norway is known for its strong industrial economy in Illinois.
Norway nổi tiếng với nền kinh tế công nghiệp mạnh mẽ ở Illinois.
Many people do not live in Norway for social opportunities.
Nhiều người không sống ở Norway vì cơ hội xã hội.
Is Norway a popular place for industrial jobs in Illinois?
Norway có phải là nơi phổ biến cho việc làm công nghiệp ở Illinois không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Norway
Không có idiom phù hợp