Bản dịch của từ Greenland trong tiếng Việt

Greenland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Greenland(Noun)

ɡrˈiːnlənd
ˈɡrinɫənd
01

Một khu vực có liên hệ chính trị với Đan Mạch mặc dù có mức độ tự quản nhất định.

A region that is politically associated with Denmark though it has a degree of selfgovernment

Ví dụ
02

Về mặt địa lý, đây được coi là hòn đảo lớn nhất thế giới.

Geographically considered the worlds largest island

Ví dụ
03

Một hòn đảo lớn nằm trong Bắc Đại Tây Dương, nổi tiếng với lớp băng rộng lớn và khí hậu Bắc Cực.

A massive island located in the North Atlantic Ocean known for its vast ice sheet and Arctic climate

Ví dụ

Họ từ