Bản dịch của từ Lava trong tiếng Việt
Lava
Lava (Noun)
The volcanic eruption spewed out scorching lava, causing destruction.
Sự phun trào núi lửa đã phun ra lava nóng chảy, gây ra tàn phá.
The villagers had to evacuate quickly to avoid the flowing lava.
Các dân làng phải sơ tán nhanh chóng để tránh lava chảy.
The hardened lava formed a new landscape on the island.
Lava đóng cứng tạo nên một cảnh quan mới trên hòn đảo.
Dạng danh từ của Lava (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Lava | Lavas |
Họ từ
Lava là từ chỉ vật liệu magma khi nó thoát ra từ núi lửa và tiếp xúc với bề mặt trái đất. Tính chất của lava thay đổi tùy thuộc vào thành phần hóa học và nhiệt độ, với các loại chính như basalt, andesite và rhyolite. Ở Anh, từ này được sử dụng tương tự như ở Mỹ, không có sự khác biệt lớn trong viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "lava" có thể được sử dụng để chỉ các loại dung nham trong ngữ cảnh địa chất học.
Từ "lava" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lavare", nghĩa là "rửa" hoặc "dòng nước". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ dòng chất lỏng chảy ra từ núi lửa, tương tự như nước. Theo thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để chỉ các dạng vật chất nóng chảy, đặc biệt là trong các hoạt động địa chất. Sự liên hệ giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện qua tính chất chảy và tạo thành của magma khi phun trào.
Từ "lava" thường xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc quá trình địa chất. Ngoài ra, "lava" cũng được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh địa lý và khoa học, liên quan đến các nghiên cứu về núi lửa và cấu trúc trái đất. Từ này thường được nhắc đến khi nói về sự hình thành địa hình và nguyên nhân gây ra các thảm họa tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp