Bản dịch của từ Lava trong tiếng Việt

Lava

Noun [U/C]

Lava (Noun)

lˈɑvə
lˈɑvə
01

Đá nóng chảy hoặc bán lỏng phun ra từ núi lửa hoặc khe nứt, hoặc đá rắn do quá trình nguội đi.

Hot molten or semifluid rock erupted from a volcano or fissure or solid rock resulting from cooling of this

Ví dụ

The volcanic eruption spewed out scorching lava, causing destruction.

Sự phun trào núi lửa đã phun ra lava nóng chảy, gây ra tàn phá.

The villagers had to evacuate quickly to avoid the flowing lava.

Các dân làng phải sơ tán nhanh chóng để tránh lava chảy.

The hardened lava formed a new landscape on the island.

Lava đóng cứng tạo nên một cảnh quan mới trên hòn đảo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lava

Không có idiom phù hợp