Bản dịch của từ Molten trong tiếng Việt
Molten
Molten (Adjective)
The molten metal was poured into the mold for casting.
Kim loại nóng chảy được đổ vào khuôn để đúc.
The workers were careful not to touch the molten glass.
Các công nhân cẩn thận để không chạm vào thủy tinh nóng chảy.
Is it safe to handle the molten material without protective gear?
Việc xử lý vật liệu nóng chảy mà không có đồ bảo hộ an toàn phải không?
Dạng tính từ của Molten (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Molten Nóng chảy | More molten Nóng chảy thêm | Most molten Nóng chảy nhất |
Họ từ
Từ "molten" được định nghĩa là trạng thái của vật chất khi bị nóng chảy thành dạng lỏng, thường dùng để chỉ kim loại hoặc đá khi ở nhiệt độ cao. Trong tiếng Anh, "molten" được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh khoa học hoặc công nghiệp, chẳng hạn như trong lĩnh vực luyện kim hoặc địa chất.
Từ "molten" có nguồn gốc từ tiếng Latin "molescere", có nghĩa là "làm mềm" hoặc "tan chảy". Trong lịch sử, việc đun nóng kim loại để chúng chuyển sang trạng thái lỏng đã được thực hiện từ thời kỳ cổ đại để phục vụ cho sản xuất vũ khí và đồ trang sức. Ngày nay, "molten" được sử dụng để chỉ bất kỳ chất nào đã chuyển từ trạng thái rắn sang lỏng do nhiệt độ cao, đồng thời thể hiện sự chuyển biến và biến đổi của vật chất trong tự nhiên.
Từ "molten" có tần suất sử dụng vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết khi thảo luận về các quá trình hóa học hoặc địa chất. Từ này thường được dùng để mô tả chất lỏng nóng chảy, như kim loại hoặc đá trong ngữ cảnh khoa học. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng trong các tình huống liên quan đến công nghệ, chế biến vật liệu và nghệ thuật, đặc biệt là trong sản xuất thủy tinh hoặc đúc kim loại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp