Bản dịch của từ Molten trong tiếng Việt

Molten

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Molten (Adjective)

mˈoʊltn
mˈoʊltn
01

(đặc biệt là các vật liệu có điểm nóng chảy cao, chẳng hạn như kim loại và thủy tinh) được hóa lỏng bằng nhiệt.

Especially of materials with a high melting point such as metal and glass liquefied by heat.

Ví dụ

The molten metal was poured into the mold for casting.

Kim loại nóng chảy được đổ vào khuôn để đúc.

The workers were careful not to touch the molten glass.

Các công nhân cẩn thận để không chạm vào thủy tinh nóng chảy.

Is it safe to handle the molten material without protective gear?

Việc xử lý vật liệu nóng chảy mà không có đồ bảo hộ an toàn phải không?

Dạng tính từ của Molten (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Molten

Nóng chảy

More molten

Nóng chảy thêm

Most molten

Nóng chảy nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/molten/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading