Bản dịch của từ Fissure trong tiếng Việt
Fissure
Fissure (Noun)
The fissure in the community deepened after the election results.
Khe hở trong cộng đồng sâu thêm sau kết quả bầu cử.
There is no fissure between the two social groups in this town.
Không có khe hở giữa hai nhóm xã hội ở thị trấn này.
Did the fissure in opinions affect the IELTS writing task?
Việc khe hở trong quan điểm có ảnh hưởng đến bài viết IELTS không?
Một trạng thái không tương thích hoặc bất đồng.
A state of incompatibility or disagreement.
Their fissure in opinions led to a heated debate.
Sự chênh lệch quan điểm của họ đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.
There was no fissure between them on the social issue.
Không có sự chênh lệch giữa họ về vấn đề xã hội.
Did the fissure in beliefs affect their IELTS scores negatively?
Sự chênh lệch trong niềm tin có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS của họ không?
Dạng danh từ của Fissure (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Fissure | Fissures |
Fissure (Verb)
The cultural differences can sometimes fissure relationships between friends.
Sự khác biệt văn hóa đôi khi làm nứt vỡ mối quan hệ bạn bè.
Ignoring each other's opinions will only fissure the communication further.
Bỏ qua ý kiến của nhau chỉ làm cho sự giao tiếp nứt vỡ hơn nữa.
Do you think misunderstandings can easily fissure connections with colleagues?
Bạn có nghĩ rằng sự hiểu lầm có thể dễ dàng làm nứt vỡ mối kết nối với đồng nghiệp không?
Dạng động từ của Fissure (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fissure |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fissured |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fissured |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fissures |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fissuring |
Họ từ
Chữ "fissure" trong tiếng Anh có nghĩa là một vết nứt sâu hoặc khe hở, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ các vết rạn trong bề mặt đất hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "fissure" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các vết nứt trong các tổ chức hoặc cấu trúc. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các khe hở trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh mà thuật ngữ này xuất hiện.
Từ "fissure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fissura", hình thành từ động từ "findere" có nghĩa là "cắt" hoặc "tách ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vết nứt hoặc khe hở trong bề mặt. Ngày nay, "fissure" không chỉ ám chỉ các khe nứt vật lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội để chỉ sự phân chia hoặc khác biệt, phản ánh sự tách rời cơ bản từ khái niệm gốc.
Từ "fissure" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về Reading và Writing, nơi khái niệm về cấu trúc địa lý hoặc các hiện tượng tự nhiên được đề cập. Trong ngữ cảnh tổng quát, "fissure" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ các vết nứt trong đá hoặc bề mặt đất, cũng như trong y học khi nói đến các vết nứt trong cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp