Bản dịch của từ Fissure trong tiếng Việt
Fissure

Fissure(Noun)
Một trạng thái không tương thích hoặc bất đồng.
A state of incompatibility or disagreement.
Dạng danh từ của Fissure (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Fissure | Fissures |
Fissure(Verb)
Dạng động từ của Fissure (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Fissure |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Fissured |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Fissured |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Fissures |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Fissuring |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Chữ "fissure" trong tiếng Anh có nghĩa là một vết nứt sâu hoặc khe hở, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ các vết rạn trong bề mặt đất hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "fissure" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các vết nứt trong các tổ chức hoặc cấu trúc. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các khe hở trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh mà thuật ngữ này xuất hiện.
Từ "fissure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fissura", hình thành từ động từ "findere" có nghĩa là "cắt" hoặc "tách ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vết nứt hoặc khe hở trong bề mặt. Ngày nay, "fissure" không chỉ ám chỉ các khe nứt vật lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội để chỉ sự phân chia hoặc khác biệt, phản ánh sự tách rời cơ bản từ khái niệm gốc.
Từ "fissure" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về Reading và Writing, nơi khái niệm về cấu trúc địa lý hoặc các hiện tượng tự nhiên được đề cập. Trong ngữ cảnh tổng quát, "fissure" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ các vết nứt trong đá hoặc bề mặt đất, cũng như trong y học khi nói đến các vết nứt trong cơ thể.
Họ từ
Chữ "fissure" trong tiếng Anh có nghĩa là một vết nứt sâu hoặc khe hở, thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa chất để chỉ các vết rạn trong bề mặt đất hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "fissure" được sử dụng phổ biến hơn để chỉ các vết nứt trong các tổ chức hoặc cấu trúc. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này đôi khi có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các khe hở trong bối cảnh y học hoặc sinh học. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và ngữ cảnh mà thuật ngữ này xuất hiện.
Từ "fissure" có nguồn gốc từ tiếng Latin "fissura", hình thành từ động từ "findere" có nghĩa là "cắt" hoặc "tách ra". Trong lịch sử, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những vết nứt hoặc khe hở trong bề mặt. Ngày nay, "fissure" không chỉ ám chỉ các khe nứt vật lý mà còn được dùng trong ngữ cảnh tâm lý hoặc xã hội để chỉ sự phân chia hoặc khác biệt, phản ánh sự tách rời cơ bản từ khái niệm gốc.
Từ "fissure" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra về Reading và Writing, nơi khái niệm về cấu trúc địa lý hoặc các hiện tượng tự nhiên được đề cập. Trong ngữ cảnh tổng quát, "fissure" thường được sử dụng trong lĩnh vực địa chất để chỉ các vết nứt trong đá hoặc bề mặt đất, cũng như trong y học khi nói đến các vết nứt trong cơ thể.
