Bản dịch của từ Fissure trong tiếng Việt

Fissure

Noun [U/C] Verb

Fissure (Noun)

fˈɪʃɚ
fˈɪʃəɹ
01

Một lỗ hoặc đường đứt dài, hẹp được tạo ra do nứt hoặc tách, đặc biệt là trong đá hoặc đất.

A long narrow opening or line of breakage made by cracking or splitting especially in rock or earth.

Ví dụ

The fissure in the community deepened after the election results.

Khe hở trong cộng đồng sâu thêm sau kết quả bầu cử.

There is no fissure between the two social groups in this town.

Không có khe hở giữa hai nhóm xã hội ở thị trấn này.

Did the fissure in opinions affect the IELTS writing task?

Việc khe hở trong quan điểm có ảnh hưởng đến bài viết IELTS không?

02

Một trạng thái không tương thích hoặc bất đồng.

A state of incompatibility or disagreement.

Ví dụ

Their fissure in opinions led to a heated debate.

Sự chênh lệch quan điểm của họ đã dẫn đến một cuộc tranh luận gay gắt.

There was no fissure between them on the social issue.

Không có sự chênh lệch giữa họ về vấn đề xã hội.

Did the fissure in beliefs affect their IELTS scores negatively?

Sự chênh lệch trong niềm tin có ảnh hưởng tiêu cực đến điểm IELTS của họ không?

Dạng danh từ của Fissure (Noun)

SingularPlural

Fissure

Fissures

Fissure (Verb)

fˈɪʃɚ
fˈɪʃəɹ
01

Tách hoặc nứt (thứ gì đó) để tạo thành một lỗ dài và hẹp.

Split or crack something to form a long narrow opening.

Ví dụ

The cultural differences can sometimes fissure relationships between friends.

Sự khác biệt văn hóa đôi khi làm nứt vỡ mối quan hệ bạn bè.

Ignoring each other's opinions will only fissure the communication further.

Bỏ qua ý kiến của nhau chỉ làm cho sự giao tiếp nứt vỡ hơn nữa.

Do you think misunderstandings can easily fissure connections with colleagues?

Bạn có nghĩ rằng sự hiểu lầm có thể dễ dàng làm nứt vỡ mối kết nối với đồng nghiệp không?

Dạng động từ của Fissure (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Fissure

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Fissured

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Fissured

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Fissures

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Fissuring

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Fissure cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Fissure

Không có idiom phù hợp