Bản dịch của từ Breakage trong tiếng Việt
Breakage
Breakage (Noun)
The breakage of the vase caused a commotion at the party.
Sự vỡ của cái bình gốm gây xôn xao tại bữa tiệc.
The breakage of the window was due to strong winds.
Sự vỡ của cửa sổ là do gió mạnh.
The breakage of the delicate glassware saddened the owner.
Sự vỡ của đồ thủy tinh tinh tế làm chủ nhân buồn lòng.
Dạng danh từ của Breakage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breakage | Breakages |
Họ từ
"Breakage" là danh từ tiếng Anh chỉ sự việc vật phẩm bị vỡ hoặc hư hại. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thương mại và bảo hiểm để mô tả tổn thất tài sản. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), "breakage" không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, ngữ điệu và phong cách nói có thể thay đổi tùy theo vùng miền, nhưng thông thường từ này vẫn được phát âm và viết giống nhau.
Từ "breakage" xuất phát từ động từ tiếng Anh "to break", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "brecan", và có liên quan đến từ Latin "frangere", mang nghĩa là "phá vỡ". Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để chỉ sự hư hại hoặc thiệt hại vật lý của các đối tượng. Ngày nay, "breakage" thường được dùng trong các lĩnh vực như bảo hiểm và logistics để đề cập đến tổn thất hoặc thiệt hại xảy ra trong quá trình vận chuyển hoặc sử dụng. Sự kết nối này phản ánh tính chất nhanh chóng và không thể tránh khỏi của sự hỏng hóc trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "breakage" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi nghe và viết, khi thảo luận về các vấn đề liên quan đến sự hư hỏng hoặc thiệt hại. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực thương mại và logistics để chỉ sự hỏng hóc của hàng hóa trong quá trình vận chuyển hoặc lưu trữ. Nó cũng có thể được tìm thấy trong các báo cáo về an toàn lao động hoặc bảo hiểm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp