Bản dịch của từ Breakage trong tiếng Việt

Breakage

Noun [U/C]

Breakage (Noun)

bɹˈeɪkɪdʒ
bɹˈeɪkɪdʒ
01

Hành động phá vỡ một cái gì đó, hoặc thực tế là bị phá vỡ.

The action of breaking something or the fact of being broken.

Ví dụ

The breakage of the vase caused a commotion at the party.

Sự vỡ của cái bình gốm gây xôn xao tại bữa tiệc.

The breakage of the window was due to strong winds.

Sự vỡ của cửa sổ là do gió mạnh.

The breakage of the delicate glassware saddened the owner.

Sự vỡ của đồ thủy tinh tinh tế làm chủ nhân buồn lòng.

Dạng danh từ của Breakage (Noun)

SingularPlural

Breakage

Breakages

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Breakage cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Breakage

Không có idiom phù hợp