Bản dịch của từ Cracking trong tiếng Việt
Cracking
Cracking (Noun)
The he he cracking of crude petroleum is essential for producing gasoline.
Việc nứt chảy của dầu thô là cần thiết để sản xuất xăng.
Chemists study the process of hemists study the process of hemists study the process of cracking to improve fuel production.
Các nhà hóa học nghiên cứu quá trình nứt chảy để cải thiện sản xuất nhiên liệu.
The industrial plant is equipped with machines for he industrial plant is equipped with machines for he industrial plant is equipped with machines for cracking crude oil.
Nhà máy công nghiệp được trang bị máy móc để nứt chảy dầu thô.
Việc tạo ra âm thanh crack.
The production of a crack sound.
The he he cracking of fireworks echoed through the neighborhood.
Âm thanh nổ của pháo vang lên khắp khu phố.
The he he cracking of the whip signaled the start of the race.
Âm thanh nổ của roi báo hiệu cho việc bắt đầu cuộc đua.
The he he cracking of the ice under their feet startled the skaters.
Âm thanh nổ của băng dưới chân họ làm cho người trượt băng giật mình.
The cracking on the sidewalk was due to tree roots.
Sự nứt trên vỉa hè là do rễ cây.
The cracking of the old building's walls worried residents.
Sự nứt của tường nhà cũ làm lo lắng cư dân.
The cracking in the foundation needed urgent repair work.
Sự nứt ở móng cần công việc sửa chữa gấp.
Họ từ
"Cracking" là một danh từ và động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là quá trình hoặc hành động tạo ra âm thanh hoặc vết nứt, hoặc phá hủy một vật thể. Trong tiếng Anh Mỹ, "cracking" có thể chỉ quá trình phân tích mã hoặc thông tin (như trong hacking), trong khi trong tiếng Anh Anh, từ này thường liên quan đến tiếng động hoặc vết nứt vật lý. Phát âm của từ này có thể khác nhau nhẹ giữa các phương ngữ, với sự nhấn mạnh và âm sắc có thể thay đổi.
Từ "cracking" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cracian", có nghĩa là "gãy" hoặc "nứt". Gốc Latin của nó có thể được truy lại đến từ "crecare", nghĩa là "để tạo ra" hoặc "phát triển". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy từ này ban đầu được sử dụng để mô tả âm thanh phát ra khi vật thể bị nứt. Đến nay, "cracking" không chỉ ám chỉ đến sự gãy nứt mà còn được sử dụng trong các lĩnh vực như an ninh thông tin và nhiều ngữ cảnh khác, phản ánh sự phát triển linh hoạt của ngôn ngữ.
Từ "cracking" trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) có tần suất sử dụng tương đối thấp, chủ yếu xuất hiện trong các ngữ cảnh về khoa học và kỹ thuật. Trong IELTS, từ này có thể được liên kết với các chủ đề như vật liệu, sự phân rã hoặc hiện tượng thiên nhiên. Ngoài ra, trong ngữ cảnh hàng ngày, "cracking" thường được dùng để chỉ việc tạo ra âm thanh lách cách hoặc tình huống căng thẳng, như trong "cracking under pressure". Từ này có sức ảnh hưởng không lớn, nhưng vẫn có giá trị nhất định trong việc diễn đạt các trạng thái và hiện tượng cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp