Bản dịch của từ Incompatibility trong tiếng Việt
Incompatibility
Incompatibility (Noun)
The incompatibility between their personalities led to constant arguments.
Sự không tương thích giữa tính cách của họ dẫn đến tranh cãi liên tục.
The incompatibility of schedules made it difficult for them to meet.
Sự không tương thích về lịch trình làm cho họ khó gặp nhau.
Their incompatibility in views on parenting caused a strain in their relationship.
Sự không tương thích trong quan điểm về việc nuôi dạy con gây căng thẳng trong mối quan hệ của họ.
Kết hợp từ của Incompatibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inherent incompatibility Mâu thuẫn bẩm sinh | The inherent incompatibility between introverts and extroverts causes misunderstandings. Sự không tương thích bẩm sinh giữa người hướng nội và người hướng ngoại gây hiểu lầm. |
Apparent incompatibility Sự không tương thích rõ ràng | The apparent incompatibility between tradition and modernity influences social dynamics. Sự không tương thích rõ ràng giữa truyền thống và hiện đại ảnh hưởng đến động lực xã hội. |
Fundamental incompatibility Mâu thuẫn cơ bản | There is a fundamental incompatibility between individualism and collectivism. Có sự không tương thích cơ bản giữa chủ nghĩa cá nhân và tập thể. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp