Bản dịch của từ Incompatibility trong tiếng Việt

Incompatibility

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Incompatibility (Noun)

ɪnkɑmpətɪbˈɪlɪti
ɪnkɑmpətɪbˈɪlɪti
01

Tình trạng hai sự vật có bản chất khác nhau đến mức không thể cùng tồn tại.

The condition of two things being so different in nature as to be incapable of coexisting.

Ví dụ

The incompatibility between their personalities led to constant arguments.

Sự không tương thích giữa tính cách của họ dẫn đến tranh cãi liên tục.

The incompatibility of schedules made it difficult for them to meet.

Sự không tương thích về lịch trình làm cho họ khó gặp nhau.

Their incompatibility in views on parenting caused a strain in their relationship.

Sự không tương thích trong quan điểm về việc nuôi dạy con gây căng thẳng trong mối quan hệ của họ.

Kết hợp từ của Incompatibility (Noun)

CollocationVí dụ

Inherent incompatibility

Mâu thuẫn bẩm sinh

The inherent incompatibility between introverts and extroverts causes misunderstandings.

Sự không tương thích bẩm sinh giữa người hướng nội và người hướng ngoại gây hiểu lầm.

Apparent incompatibility

Sự không tương thích rõ ràng

The apparent incompatibility between tradition and modernity influences social dynamics.

Sự không tương thích rõ ràng giữa truyền thống và hiện đại ảnh hưởng đến động lực xã hội.

Fundamental incompatibility

Mâu thuẫn cơ bản

There is a fundamental incompatibility between individualism and collectivism.

Có sự không tương thích cơ bản giữa chủ nghĩa cá nhân và tập thể.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Incompatibility cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Incompatibility

Không có idiom phù hợp