Bản dịch của từ Incompatibility trong tiếng Việt
Incompatibility
Incompatibility (Noun)
The incompatibility between their personalities led to constant arguments.
Sự không tương thích giữa tính cách của họ dẫn đến tranh cãi liên tục.
The incompatibility of schedules made it difficult for them to meet.
Sự không tương thích về lịch trình làm cho họ khó gặp nhau.
Their incompatibility in views on parenting caused a strain in their relationship.
Sự không tương thích trong quan điểm về việc nuôi dạy con gây căng thẳng trong mối quan hệ của họ.
Kết hợp từ của Incompatibility (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inherent incompatibility Mâu thuẫn bẩm sinh | The inherent incompatibility between introverts and extroverts causes misunderstandings. Sự không tương thích bẩm sinh giữa người hướng nội và người hướng ngoại gây hiểu lầm. |
Apparent incompatibility Sự không tương thích rõ ràng | The apparent incompatibility between tradition and modernity influences social dynamics. Sự không tương thích rõ ràng giữa truyền thống và hiện đại ảnh hưởng đến động lực xã hội. |
Fundamental incompatibility Mâu thuẫn cơ bản | There is a fundamental incompatibility between individualism and collectivism. Có sự không tương thích cơ bản giữa chủ nghĩa cá nhân và tập thể. |
Họ từ
Từ "incompatibility" chỉ sự không tương thích hoặc không hòa hợp giữa hai hoặc nhiều yếu tố, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý, nghiên cứu khoa học, hoặc kỹ thuật. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về cách viết hoặc nghĩa. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, sự không tương thích có thể ám chỉ đến vấn đề trong các mối quan hệ cá nhân, hoặc sự không phù hợp của các hệ thống, thiết bị hoặc phần mềm.
Từ "incompatibility" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "incompatibilis", trong đó "in-" có nghĩa là "không" và "compatibilis" có nghĩa là "có thể hòa hợp". Từ này được sử dụng để chỉ sự thiếu khả năng hòa hợp hoặc thỏa thuận giữa hai hoặc nhiều yếu tố. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được áp dụng trong nhiều lĩnh vực, từ khoa học đến xã hội, và hiện nay nó thường dùng để mô tả các mối quan hệ cá nhân hoặc sự tương thích trong hệ thống.
Từ "incompatibility" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu và phân tích, bao gồm các lĩnh vực như triết học, tâm lý học và quan hệ quốc tế. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này thường được sử dụng trong bài nói và viết, đặc biệt khi thảo luận về mâu thuẫn, sự khác biệt hoặc xung đột. Tần suất xuất hiện của từ này tương đối thấp nhưng vẫn có mặt trong các tình huống liên quan đến đánh giá mối quan hệ giữa các yếu tố hoặc cá nhân không hề ăn khớp với nhau.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp