Bản dịch của từ Swedish trong tiếng Việt

Swedish

Adjective Noun [U/C]

Swedish (Adjective)

swˈidɪʃ
swˈidɪsh
01

Thuộc hoặc liên quan đến thụy điển, con người hoặc ngôn ngữ của thụy điển.

Of or relating to sweden or its people or language.

Ví dụ

She attended a Swedish language class to learn the language.

Cô ấy đã tham gia lớp học tiếng Thụy Điển để học ngôn ngữ đó.

The Swedish population in the city has been growing steadily.

Dân số Thụy Điển trong thành phố đã tăng ổn định.

The Swedish embassy organized a cultural event showcasing Swedish traditions.

Đại sứ quán Thụy Điển tổ chức một sự kiện văn hóa giới thiệu truyền thống Thụy Điển.

Swedish (Noun)

swˈidɪʃ
swˈidɪsh
01

Ngôn ngữ của thụy điển.

The language of sweden.

Ví dụ

She speaks fluent Swedish.

Cô ấy nói lưu loát tiếng Thụy Điển.

Learning Swedish culture is part of the social integration program.

Học văn hóa Thụy Điển là một phần của chương trình tích hợp xã hội.

The Swedish community organizes language exchange events regularly.

Cộng đồng Thụy Điển tổ chức sự kiện trao đổi ngôn ngữ thường xuyên.

02

Một người đến từ thụy điển hoặc gốc thụy điển.

A person from sweden or of swedish descent.

Ví dụ

The party was attended by a group of Swedish.

Bữa tiệc có sự tham gia của một nhóm người Thụy Điển.

She is proud of her Swedish heritage.

Cô ấy tự hào về dòng dõi Thụy Điển của mình.

The Swedish community in town celebrates their culture.

Cộng đồng người Thụy Điển ở thị trấn tổ chức lễ kỷ niệm văn hóa của họ.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Swedish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài
[...] In 2000, people in the United Kingdom were recorded to pay more for expenses on online purchases than people in the remaining countries, with the figure per person amounting to 87 pounds, followed by the at 76 pounds [...]Trích: Tổng hợp bài mẫu IELTS Writing Task 1 Band 7+ cho tất cả các dạng bài

Idiom with Swedish

Không có idiom phù hợp