Bản dịch của từ Swedish trong tiếng Việt
Swedish
Swedish (Adjective)
She attended a Swedish language class to learn the language.
Cô ấy đã tham gia lớp học tiếng Thụy Điển để học ngôn ngữ đó.
The Swedish population in the city has been growing steadily.
Dân số Thụy Điển trong thành phố đã tăng ổn định.
The Swedish embassy organized a cultural event showcasing Swedish traditions.
Đại sứ quán Thụy Điển tổ chức một sự kiện văn hóa giới thiệu truyền thống Thụy Điển.
Swedish (Noun)
She speaks fluent Swedish.
Cô ấy nói lưu loát tiếng Thụy Điển.
Learning Swedish culture is part of the social integration program.
Học văn hóa Thụy Điển là một phần của chương trình tích hợp xã hội.
The Swedish community organizes language exchange events regularly.
Cộng đồng Thụy Điển tổ chức sự kiện trao đổi ngôn ngữ thường xuyên.
The party was attended by a group of Swedish.
Bữa tiệc có sự tham gia của một nhóm người Thụy Điển.
She is proud of her Swedish heritage.
Cô ấy tự hào về dòng dõi Thụy Điển của mình.
The Swedish community in town celebrates their culture.
Cộng đồng người Thụy Điển ở thị trấn tổ chức lễ kỷ niệm văn hóa của họ.
Từ “Swedish” là tính từ chỉ liên quan đến Thụy Điển, một quốc gia Bắc Âu. Trong tiếng Anh, “Swedish” mô tả văn hóa, ngôn ngữ và con người của Thụy Điển. Từ này không có phiên bản khác nhau giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, phát âm có thể khác do giọng điệu của người nói. Chẳng hạn, trong tiếng Anh Anh, âm [ˈswiː.dɪʃ] có thể nghe nhẹ nhàng hơn so với sự nhấn mạnh trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "Swedish" có nguồn gốc từ từ tiếng La-tinh "Suedi", chỉ về người Thụy Điển. Từ này phản ánh sự phát triển ngôn ngữ và văn hóa của vương quốc Thụy Điển trong bối cảnh lịch sử châu Âu. Ngày nay, "Swedish" không chỉ chỉ về ngôn ngữ mà còn liên quan đến các đặc điểm văn hóa, phong tục và lối sống của người Thụy Điển. Từ này thể hiện sự liên kết giữa ngôn ngữ và bản sắc dân tộc.
Từ "Swedish" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, khi đề cập đến văn hóa, ngôn ngữ và quốc gia của Thụy Điển. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi thí sinh nói về kinh nghiệm du lịch hoặc So sánh văn hóa. Ngoài ra, "Swedish" còn xuất hiện trong ngữ cảnh ẩm thực và thiết kế, khi nói đến các sản phẩm hoặc phong cách đặc trưng của Thụy Điển.