Bản dịch của từ Seek trong tiếng Việt
Seek

Seek(Verb)
Dạng động từ của Seek (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seek |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sought |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sought |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeks |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeking |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "seek" có nghĩa là tìm kiếm hoặc theo đuổi một cái gì đó, thường là thông tin, con người hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh, "seek" được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, mang tính trang trọng. Ở tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Từ "seek" cũng có các dạng biến thể như "sought" (quá khứ) và "seeking" (hiện tại phân từ), phản ánh các thì khác nhau trong câu.
Từ "seek" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sēcan", xuất phát từ gốc Đức cổ *sōkōną, có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "theo đuổi". Tiếng Latin có từ tương ứng "secare", nhưng ngữ nghĩa chủ yếu khác biệt. Sự phát triển của "seek" đã phản ánh ý nghĩa từ việc tìm kiếm vật chất sang việc tìm kiếm tri thức, cảm xúc hay kinh nghiệm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, mục tiêu hay sự thật.
Từ "seek" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện ý kiến và lựa chọn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "seek" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tìm kiếm thông tin, cơ hội nghề nghiệp hoặc sự giúp đỡ. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực chính trị và xã hội, nơi cá nhân hoặc nhóm tìm cách đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.
Họ từ
Từ "seek" có nghĩa là tìm kiếm hoặc theo đuổi một cái gì đó, thường là thông tin, con người hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh, "seek" được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, mang tính trang trọng. Ở tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Từ "seek" cũng có các dạng biến thể như "sought" (quá khứ) và "seeking" (hiện tại phân từ), phản ánh các thì khác nhau trong câu.
Từ "seek" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sēcan", xuất phát từ gốc Đức cổ *sōkōną, có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "theo đuổi". Tiếng Latin có từ tương ứng "secare", nhưng ngữ nghĩa chủ yếu khác biệt. Sự phát triển của "seek" đã phản ánh ý nghĩa từ việc tìm kiếm vật chất sang việc tìm kiếm tri thức, cảm xúc hay kinh nghiệm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, mục tiêu hay sự thật.
Từ "seek" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện ý kiến và lựa chọn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "seek" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tìm kiếm thông tin, cơ hội nghề nghiệp hoặc sự giúp đỡ. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực chính trị và xã hội, nơi cá nhân hoặc nhóm tìm cách đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.
