Bản dịch của từ Seek trong tiếng Việt

Seek

Verb

Seek (Verb)

siːk
siːk
01

Tìm kiếm, lục tìm.

Search, search.

Ví dụ

People seek validation on social media platforms.

Mọi người tìm kiếm sự xác nhận trên các nền tảng mạng xã hội.

She seeks advice from influencers on social media.

Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.

They seek connection with like-minded individuals on social media.

Họ tìm kiếm sự kết nối với những cá nhân có cùng chí hướng trên mạng xã hội.

02

Cố gắng tìm kiếm (cái gì đó)

Attempt to find (something)

Ví dụ

People seek companionship through social media platforms.

Mọi người tìm kiếm sự đồng hành thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.

She seeks advice on building a social network for her startup.

Cô ấy tìm kiếm lời khuyên về việc xây dựng mạng lưới xã hội cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình.

Teenagers often seek approval from their peers on social issues.

Tuổi teen thường tìm kiếm sự chấp thuận từ bạn bè về các vấn đề xã hội.

Dạng động từ của Seek (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Seek

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sought

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sought

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Seeks

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Seeking

Kết hợp từ của Seek (Verb)

CollocationVí dụ

Highly sought after seek

Rất được ưa chuộng tìm kiếm

Highly sought after jobs offer great benefits.

Công việc được tìm kiếm cao cung cấp lợi ích tuyệt vời.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Seek cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Trung bình

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
[...] It also helps me relax, keep in touch with other family members and information on the internet [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Speaking cho chủ đề Describe an important technological product you bought
Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] By contrast, the older ones tend to stability, and they like to do things in a conventional way [...]Trích: Describe a time you had to change your plan | Bài mẫu IELTS Speaking
Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
[...] Unfortunately, it stopped working within days, and despite assistance from your customer support, I received no satisfactory response [...]Trích: Bài mẫu IELTS General Writing Task 1 Thư phàn nàn – Letter of complaint
Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng
[...] Overall, there seems to be a growing trend of young people out new and exciting physical challenges [...]Trích: Describe a sport you enjoyed when you were young | Bài mẫu & từ vựng

Idiom with Seek

Không có idiom phù hợp