Bản dịch của từ Seek trong tiếng Việt
Seek
Seek (Verb)
People seek validation on social media platforms.
Mọi người tìm kiếm sự xác nhận trên các nền tảng mạng xã hội.
She seeks advice from influencers on social media.
Cô ấy tìm kiếm lời khuyên từ những người có ảnh hưởng trên mạng xã hội.
They seek connection with like-minded individuals on social media.
Họ tìm kiếm sự kết nối với những cá nhân có cùng chí hướng trên mạng xã hội.
People seek companionship through social media platforms.
Mọi người tìm kiếm sự đồng hành thông qua các nền tảng truyền thông xã hội.
She seeks advice on building a social network for her startup.
Cô ấy tìm kiếm lời khuyên về việc xây dựng mạng lưới xã hội cho doanh nghiệp khởi nghiệp của mình.
Teenagers often seek approval from their peers on social issues.
Tuổi teen thường tìm kiếm sự chấp thuận từ bạn bè về các vấn đề xã hội.
Dạng động từ của Seek (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Seek |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sought |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sought |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Seeks |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Seeking |
Kết hợp từ của Seek (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Highly sought after seek Rất được ưa chuộng tìm kiếm | Highly sought after jobs offer great benefits. Công việc được tìm kiếm cao cung cấp lợi ích tuyệt vời. |
Họ từ
Từ "seek" có nghĩa là tìm kiếm hoặc theo đuổi một cái gì đó, thường là thông tin, con người hoặc mục tiêu. Trong tiếng Anh, "seek" được sử dụng phổ biến trong cả văn nói và văn viết, mang tính trang trọng. Ở tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay ngữ nghĩa. Từ "seek" cũng có các dạng biến thể như "sought" (quá khứ) và "seeking" (hiện tại phân từ), phản ánh các thì khác nhau trong câu.
Từ "seek" có nguồn gốc từ tiếng Old English "sēcan", xuất phát từ gốc Đức cổ *sōkōną, có nghĩa là "tìm kiếm" hoặc "theo đuổi". Tiếng Latin có từ tương ứng "secare", nhưng ngữ nghĩa chủ yếu khác biệt. Sự phát triển của "seek" đã phản ánh ý nghĩa từ việc tìm kiếm vật chất sang việc tìm kiếm tri thức, cảm xúc hay kinh nghiệm. Ngày nay, từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau liên quan đến việc tìm kiếm thông tin, mục tiêu hay sự thật.
Từ "seek" xuất hiện với tần suất đáng kể trong bốn kỹ năng của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh thường được yêu cầu thể hiện ý kiến và lựa chọn. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "seek" thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến tìm kiếm thông tin, cơ hội nghề nghiệp hoặc sự giúp đỡ. Từ này cũng xuất hiện trong các lĩnh vực chính trị và xã hội, nơi cá nhân hoặc nhóm tìm cách đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp