Bản dịch của từ Selenium trong tiếng Việt
Selenium

Selenium (Noun)
Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 34, một phi kim loại kết tinh màu xám có đặc tính bán dẫn.
The chemical element of atomic number 34 a grey crystalline nonmetal with semiconducting properties.
Selenium is essential for human health and is found in Brazil nuts.
Selenium rất cần thiết cho sức khỏe con người và có trong hạt Brazil.
Many people do not know selenium's role in preventing certain diseases.
Nhiều người không biết vai trò của selenium trong việc ngăn ngừa một số bệnh.
Is selenium present in your daily diet or supplements?
Selenium có có trong chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung của bạn không?
Dạng danh từ của Selenium (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Selenium | - |
Họ từ
Selenium (Se) là một nguyên tố hóa học thuộc nhóm phi kim, có số nguyên tử 34. Nó thường xuất hiện dưới dạng hợp chất trong tự nhiên và được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp như điện tử, hóa chất và dược phẩm. Trong tiếng Anh, từ "selenium" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm hay viết. Element này cũng có vai trò quan trọng trong sinh lý học, đóng góp vào các quá trình chống oxy hóa trong cơ thể.
Từ "selenium" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "selenium", bắt nguồn từ từ Hy Lạp "selēnē", có nghĩa là "mặt trăng". Được phát hiện vào đầu thế kỷ 19 bởi nhà hóa học Jöns Jacob Berzelius, nguyên tố này được đặt tên để phản ánh ánh sáng và sự tỏa sáng tương tự như ánh sáng của mặt trăng. Hiện nay, "selenium" không chỉ ám chỉ nguyên tố hóa học mà còn được sử dụng trong lĩnh vực y học và công nghệ, nhấn mạnh vai trò của nó trong sức khỏe con người và ứng dụng công nghệ.
Selenium là một từ thường xuất hiện trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt trong lĩnh vực hóa học và lập trình. Trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn của nó. Tuy nhiên, trong các bài viết khoa học và thảo luận về công nghệ, Selenium thường được đề cập đến như một nguyên tố hóa học hoặc công cụ tự động hóa trong lập trình web.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp