Bản dịch của từ Selenium trong tiếng Việt

Selenium

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Selenium (Noun)

səlˈiniəm
sɪlˈiniəm
01

Nguyên tố hóa học của nguyên tử số 34, một phi kim loại kết tinh màu xám có đặc tính bán dẫn.

The chemical element of atomic number 34 a grey crystalline nonmetal with semiconducting properties.

Ví dụ

Selenium is essential for human health and is found in Brazil nuts.

Selenium rất cần thiết cho sức khỏe con người và có trong hạt Brazil.

Many people do not know selenium's role in preventing certain diseases.

Nhiều người không biết vai trò của selenium trong việc ngăn ngừa một số bệnh.

Is selenium present in your daily diet or supplements?

Selenium có có trong chế độ ăn uống hoặc thực phẩm bổ sung của bạn không?

Dạng danh từ của Selenium (Noun)

SingularPlural

Selenium

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/selenium/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Selenium

Không có idiom phù hợp