Bản dịch của từ Semiconducting trong tiếng Việt

Semiconducting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Semiconducting (Adjective)

sɛmɪkndˈʌktiŋ
sɛmɪkndˈʌktiŋ
01

(của một vật liệu hoặc thiết bị) có đặc tính của chất bán dẫn.

Of a material or device having the properties of a semiconductor.

Ví dụ

Silicon is a semiconducting material used in many electronic devices.

Silicon là một vật liệu bán dẫn được sử dụng trong nhiều thiết bị điện tử.

Gold is not a semiconducting material for social applications.

Vàng không phải là vật liệu bán dẫn cho các ứng dụng xã hội.

Is graphene a semiconducting material for future technologies?

Liệu graphene có phải là vật liệu bán dẫn cho công nghệ tương lai không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/semiconducting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Semiconducting

Không có idiom phù hợp