Bản dịch của từ Semiconductor trong tiếng Việt
Semiconductor
Semiconductor (Noun)
Một chất rắn có độ dẫn điện nằm trong khoảng độ dẫn điện của chất cách điện và độ dẫn điện của hầu hết các kim loại, do có thêm tạp chất hoặc do ảnh hưởng của nhiệt độ. các thiết bị làm bằng chất bán dẫn, đặc biệt là silicon, là thành phần thiết yếu của hầu hết các mạch điện tử.
A solid substance that has a conductivity between that of an insulator and that of most metals either due to the addition of an impurity or because of temperature effects devices made of semiconductors notably silicon are essential components of most electronic circuits.
Silicon is a widely used semiconductor in electronic devices.
Silicon là một loại bán dẫn phổ biến trong thiết bị điện tử.
The development of semiconductor technology revolutionized the social communication sector.
Sự phát triển của công nghệ bán dẫn đã cách mạng hóa ngành truyền thông xã hội.
Semiconductors play a crucial role in advancing social connectivity through gadgets.
Bán dẫn đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy kết nối xã hội qua các thiết bị.
Họ từ
Bán dẫn (semiconductor) là vật liệu có khả năng dẫn điện nằm giữa chất dẫn (dẫn điện tốt) và chất cách điện (không dẫn điện). Thường được sử dụng trong các linh kiện điện tử như transistor và diode, bán dẫn có thể điều chỉnh khả năng dẫn điện thông qua tạp chất hoặc sự thay đổi nhiệt độ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật.
Từ "semiconductor" xuất phát từ tiếng Latinh "semis" có nghĩa là "nửa" và "conductor" từ tiếng Latin "conductus", nghĩa là "dẫn". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 khi ngành điện tử phát triển. "Semiconductor" chỉ các vật liệu có khả năng dẫn điện ở mức trung gian, khác với điện dẫn và cách điện. Thuật ngữ này phản ánh chức năng của vật liệu trong các thiết bị điện tử hiện đại, đóng vai trò quan trọng trong công nghệ thông tin.
Từ "semiconductor" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra của IELTS, đặc biệt trong các phần Reading và Writing, do liên quan đến lĩnh vực công nghệ và khoa học. Tần suất sử dụng của từ này cao trong bối cảnh thảo luận về công nghệ vi xử lý, điện tử và các ứng dụng năng lượng, thường gặp trong các bài viết và nghiên cứu khoa học. Trong tình huống thực tế, từ này cũng được sử dụng phổ biến trong ngành công nghiệp điện tử và khi đề cập đến các sản phẩm công nghệ cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp