Bản dịch của từ Insulator trong tiếng Việt

Insulator

Noun [U/C]

Insulator (Noun)

ˈɪnsəleɪtɚ
ˈɪnsəleɪtəɹ
01

Một chất không dễ dàng cho phép nhiệt hoặc âm thanh truyền qua.

A substance which does not readily allow the passage of heat or sound

Ví dụ

Glass is a common insulator for sound in modern buildings.

Kính là một chất cách âm phổ biến trong các tòa nhà hiện đại.

Wood is not a good insulator for heat in cold climates.

Gỗ không phải là chất cách nhiệt tốt trong khí hậu lạnh.

Is rubber an effective insulator for sound in classrooms?

Cao su có phải là chất cách âm hiệu quả trong lớp học không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Insulator

Không có idiom phù hợp