Bản dịch của từ Conductivity trong tiếng Việt

Conductivity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conductivity (Noun)

kˌɑndəktˈɪvɪti
kˌɑndˌʌktˈɪvəti
01

Mức độ dẫn điện của một vật liệu cụ thể, được tính bằng tỷ lệ giữa mật độ dòng điện trong vật liệu và điện trường gây ra dòng điện.

The degree to which a specified material conducts electricity calculated as the ratio of the current density in the material to the electric field which causes the flow of current.

Ví dụ

The conductivity of copper is high due to its free electrons.

Độ dẫn điện của đồng cao do số electron tự do.

The conductivity of silver is even better than that of copper.

Độ dẫn điện của bạch kim còn tốt hơn đồng.

Materials with low conductivity are not suitable for electrical wiring.

Các vật liệu có dẫn điện thấp không phù hợp cho dây điện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conductivity/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conductivity

Không có idiom phù hợp