Bản dịch của từ Conductivity trong tiếng Việt
Conductivity
Conductivity (Noun)
Mức độ dẫn điện của một vật liệu cụ thể, được tính bằng tỷ lệ giữa mật độ dòng điện trong vật liệu và điện trường gây ra dòng điện.
The degree to which a specified material conducts electricity calculated as the ratio of the current density in the material to the electric field which causes the flow of current.
The conductivity of copper is high due to its free electrons.
Độ dẫn điện của đồng cao do số electron tự do.
The conductivity of silver is even better than that of copper.
Độ dẫn điện của bạch kim còn tốt hơn đồng.
Materials with low conductivity are not suitable for electrical wiring.
Các vật liệu có dẫn điện thấp không phù hợp cho dây điện.
Họ từ
Conductivity là khả năng của vật liệu dẫn điện hoặc dẫn nhiệt, thường được đo bằng hệ số dẫn điện (siemens/mét) trong trường hợp dẫn điện và đơn vị nhiệt (W/m·K) trong trường hợp dẫn nhiệt. Trong ngữ cảnh vật liệu, tính dẫn điện có thể thay đổi giữa các chất, từ kim loại dẫn điện tốt đến chất cách điện. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác nhau trong môi trường nói.
Từ "conductivity" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conductus", có nghĩa là "đưa vào" hay "dẫn dắt". Từ này được hình thành từ tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "ducere" nghĩa là "dẫn đường". Trong lịch sử, khái niệm dẫn điện đã phát triển từ những quan sát thực nghiệm về các chất truyền điện năng. Hiện tại, "conductivity" chỉ khả năng của một vật liệu dẫn điện, nhiệt hoặc âm thanh, thể hiện sự kết nối giữa sự dẫn dắt và tính chất vật liệu.
Từ "conductivity" thường được sử dụng trong bối cảnh các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần thi viết và nói khi bàn về các chủ đề liên quan đến khoa học môi trường, vật lý và hóa học. Tần suất sử dụng từ này tương đối thấp nhưng có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc tranh luận về tính dẫn điện của vật liệu. Trong các ngữ cảnh khác, "conductivity" thường xuất hiện trong nghiên cứu kỹ thuật, điện tử, và thí nghiệm khoa học, nơi mà tính năng dẫn điện của các chất được đánh giá hoặc phân tích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp