Bản dịch của từ Impurity trong tiếng Việt
Impurity
Impurity (Noun)
The impurity in water affects public health in many cities.
Tạp chất trong nước ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở nhiều thành phố.
The impurity of the air is not improving in urban areas.
Tình trạng ô nhiễm không khí không cải thiện ở các khu vực đô thị.
Is the impurity in food a major concern for consumers?
Tạp chất trong thực phẩm có phải là mối quan tâm lớn của người tiêu dùng không?
Dạng danh từ của Impurity (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Impurity | Impurities |
Họ từ
Từ "impurity" có nghĩa là tạp chất, chỉ những thành phần không thuần khiết hoặc không mong muốn có mặt trong một chất liệu hoặc hỗn hợp. Trong tiếng Anh Anh, "impurity" được sử dụng phổ biến với cùng nghĩa như trong tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt về ngữ nghĩa hay ngữ âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh kỹ thuật, "impurity" có thể chỉ những ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng sản phẩm hoặc quy trình, ví dụ trong hóa học hoặc sản xuất dược phẩm.
Từ "impurity" có nguồn gốc từ tiếng Latin "impuritas", trong đó "in-" mang nghĩa là "không" và "purus" có nghĩa là "thuần khiết". Sự kết hợp này chỉ ra trạng thái không thuần khiết hay sự pha trộn của tạp chất. Trong lịch sử, khái niệm này đã được sử dụng để mô tả các vật chất không đạt tiêu chuẩn, và hiện nay nó có thể chỉ rõ về sự ô nhiễm trong hóa học, sinh học và đạo đức, phản ánh sự mất mát về chất lượng hoặc giá trị.
Từ "impurity" (tạp chất) xuất hiện thường xuyên trong phần nghe và đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến các chủ đề khoa học, môi trường và sức khỏe. Trong phần nói và viết, từ này có thể được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả sự ô nhiễm hoặc ảnh hưởng tiêu cực đến chất lượng của một vật liệu hoặc môi trường. Ngoài bài kiểm tra IELTS, "impurity" còn thường gặp trong lĩnh vực hóa học, thức ăn và mỹ phẩm, nơi chất lượng và độ tinh khiết của sản phẩm được nhấn mạnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp