Bản dịch của từ Impurity trong tiếng Việt

Impurity

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Impurity (Noun)

ɪmpjˈʊɹəti
ɪmpjˈʊɹɪti
01

Trạng thái hay tính chất bất tịnh.

The state or quality of being impure.

Ví dụ

The impurity in water affects public health in many cities.

Tạp chất trong nước ảnh hưởng đến sức khỏe cộng đồng ở nhiều thành phố.

The impurity of the air is not improving in urban areas.

Tình trạng ô nhiễm không khí không cải thiện ở các khu vực đô thị.

Is the impurity in food a major concern for consumers?

Tạp chất trong thực phẩm có phải là mối quan tâm lớn của người tiêu dùng không?

Dạng danh từ của Impurity (Noun)

SingularPlural

Impurity

Impurities

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Impurity cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
[...] The process commences by lifting the plastic lid of the barrel and pouring water into it [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/07/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
[...] Additionally, the air is fed into the pulp so that smaller such as ink particles, can be removed [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/01/2024
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021
[...] In the next phase, plastic pieces are submersed in a specially made cleaning solution to eliminate bacteria and before being turned into pellets by a pelletizer [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 10/06/2021

Idiom with Impurity

Không có idiom phù hợp