Bản dịch của từ Ragga trong tiếng Việt

Ragga

Noun [U/C]

Ragga (Noun)

01

Một phong cách nhạc dance có nguồn gốc từ jamaica và bắt nguồn từ reggae, trong đó dj ứng biến lời bài hát trên một bản nhạc đệm mẫu hoặc điện tử.

A style of dance music originating in jamaica and derived from reggae in which a dj improvises lyrics over a sampled or electronic backing track.

Ví dụ

Ragga music is popular in many social gatherings across Jamaica.

Nhạc ragga rất phổ biến trong nhiều buổi gặp gỡ xã hội ở Jamaica.

Ragga music does not appeal to everyone at the community event.

Nhạc ragga không thu hút tất cả mọi người tại sự kiện cộng đồng.

Is ragga music played at the local social festival every year?

Nhạc ragga có được phát tại lễ hội xã hội địa phương hàng năm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ragga cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ragga

Không có idiom phù hợp