Bản dịch của từ Backing trong tiếng Việt
Backing
Backing (Noun)
Her accent has a strong backing, making her sound more sophisticated.
Giong cua co ay co mot su ho tro manh me, lam cho co ay nghe co ve phuc tap hon.
Lack of backing in pronunciation can affect your IELTS speaking score negatively.
Thieu ho tro trong viec phat am co the anh huong tieu cuc den diem thi noi IELTS cua ban.
Is proper backing essential for achieving a high band score in IELTS?
Viec ho tro dung dan co phai la quan trong de dat diem cao trong bai thi IELTS khong?
Her backing of the new policy was well received by the community.
Việc ủng hộ của cô ấy đối với chính sách mới đã được cộng đồng đón nhận tích cực.
There was no backing from the public for the controversial decision.
Không có sự ủng hộ từ công chúng cho quyết định gây tranh cãi.
Her backing was crucial for his success in the IELTS exam.
Sự ủng hộ của cô ấy quan trọng cho sự thành công của anh ấy trong kỳ thi IELTS.
He received no backing from his friends during the speaking test.
Anh ấy không nhận được sự ủng hộ nào từ bạn bè trong bài thi nói.
Did you get any backing from your classmates for the writing task?
Bạn có nhận được sự ủng hộ nào từ bạn cùng lớp cho bài viết không?
Her parents' backing was crucial for her IELTS preparation.
Sự ủng hộ của bố mẹ cô ấy quan trọng cho việc luyện thi IELTS của cô ấy.
Lack of backing from friends can make studying for IELTS challenging.
Thiếu sự ủng hộ từ bạn bè có thể khiến việc học IELTS trở nên khó khăn.
Kết hợp từ của Backing (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Official backing Ủng hộ chính thức | Her social project received official backing from the government. Dự án xã hội của cô ấy nhận được sự ủng hộ chính thức từ chính phủ. |
Popular backing Hậu thuẫn phổ biến | The social initiative gained popular backing from the community. Sáng kiến xã hội nhận được sự ủng hộ phổ biến từ cộng đồng. |
Solid backing Sự ủng hộ mạnh mẽ | She received solid backing from her community during the election. Cô ấy nhận được sự ủng hộ vững chắc từ cộng đồng trong cuộc bầu cử. |
Legal backing Sự hậu thuẫn pháp lý | The social program has legal backing for its implementation. Chương trình xã hội có sự hỗ trợ pháp lý cho việc thực thi. |
Financial backing Hậu thuẫn tài chính | Financial backing is crucial for social projects to succeed. Sự hỗ trợ tài chính quan trọng để dự án xã hội thành công. |
Họ từ
Từ "backing" trong tiếng Anh thường được định nghĩa là sự hỗ trợ, ủng hộ hoặc nền tảng cho một hành động hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm, nhưng có thể khác nhau ở ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "backing" thường được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị hoặc nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, từ này thường liên quan đến tài chính hoặc hỗ trợ trong kinh doanh.
Từ "backing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "back", xuất phát từ tiếng Đức cổ "bäcan", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "đứng sau". Trong ngữ cảnh hiện đại, "backing" được dùng để chỉ sự hỗ trợ, ủng hộ cho một ý tưởng, dự án hoặc cá nhân. Sự phát triển của từ này từ ý nghĩa gốc kết hợp cùng với cảm nhận về sự bảo vệ, đã làm nổi bật vai trò quan trọng của nó trong nhiều lĩnh vực như tài chính, nghệ thuật và chính trị.
Từ "backing" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi thí sinh thường thảo luận về sự hỗ trợ hoặc chứng minh quan điểm của mình. Trong Listening và Reading, thuật ngữ này xuất hiện trong bối cảnh mô tả sự tài trợ hoặc ủng hộ cho các dự án và ý tưởng. Ngoài ra, "backing" thường được dùng trong lĩnh vực kinh doanh, âm nhạc và các hình thức đối tác, thể hiện vai trò quan trọng của sự hỗ trợ trong phát triển và thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp