Bản dịch của từ Backing trong tiếng Việt
Backing
Noun [U/C] Verb

Backing(Noun)
bˈækɪŋ
ˈbækɪŋ
01
Một bộ phận cung cấp sự hỗ trợ hoặc tăng cường cho một cái gì đó
A part that provides support or reinforcement to something
Ví dụ
02
Hỗ trợ hoặc giúp đỡ, đặc biệt trong bối cảnh tài chính.
Support or help especially in a financial context
Ví dụ
Backing(Verb)
bˈækɪŋ
ˈbækɪŋ
Ví dụ
02
Một phần cung cấp hỗ trợ hoặc tăng cường cho cái gì đó.
To provide financial resources to a project or enterprise
Ví dụ
03
Hành động hỗ trợ ai đó hoặc một cái gì đó.
To endorse or favor a particular proposal or candidate
Ví dụ
