Bản dịch của từ Reggae trong tiếng Việt

Reggae

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Reggae(Noun)

rˈɛɡiː
ˈrɛɡi
01

Âm nhạc có nhịp 4/4 và nhấn mạnh vào những nhịp không chính thường được đi kèm với guitar và bass.

Music that has a 44 beat and emphasizes the offbeat often accompanied by guitar and bass lines

Ví dụ
02

Một thể loại âm nhạc thường gắn liền với văn hóa Rastafarian.

A style of music that is often associated with Rastafarian culture

Ví dụ
03

Một thể loại nhạc phổ biến xuất phát từ Jamaica vào cuối thập niên 1960, đặc trưng bởi nhịp điệu mạnh mẽ và thường có lời ca mang tính chính trị hoặc xã hội.

A genre of popular music that originated in Jamaica in the late 1960s characterized by a strong rhythm and often political or social lyrics

Ví dụ