Bản dịch của từ Core trong tiếng Việt

Core

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Core(Noun)

kˈɔː
ˈkɔr
01

Phần quan trọng nhất ở trung tâm của một thứ gì đó

The central most important part of something

Ví dụ
02

Phần cốt lõi nhất hoặc phần thiết yếu nhất

The innermost or most essential part

Ví dụ
03

Một nhóm người tham gia vào một hoạt động chung, thường là một nhóm nhỏ hơn và tập trung hơn.

A group of people in a shared activity typically a smaller more focused group

Ví dụ
04

Phần trung tâm hoặc phần quan trọng nhất của một cái gì đó

The central or most important part of something

Ví dụ
05

Phần cốt lõi hoặc bản chất của một lập luận hoặc ý tưởng.

The main part or essence of an argument or idea

Ví dụ
06

Phần trung tâm cứng cáp của nhiều loại trái cây chứa hạt.

The tough central part of various fruits containing the seeds

Ví dụ

Core(Adjective)

kˈɔː
ˈkɔr
01

Phần quan trọng nhất và trung tâm của một cái gì đó

Of primary importance central

Ví dụ
02

Phần cốt lõi hay phần quan trọng nhất

Relating to the core or central part

Ví dụ
03

Phần trung tâm hoặc phần quan trọng nhất của một thứ gì đó

Of the central or most important part

Ví dụ