Bản dịch của từ Core trong tiếng Việt
Core
Core (Noun)
The core of the community is made up of dedicated volunteers.
Cốt lõi của cộng đồng được tạo thành từ những tình nguyện viên tận tâm.
The core values of the organization focus on integrity and teamwork.
Giá trị cốt lõi của tổ chức tập trung vào tính chính trực và tinh thần đồng đội.
The core of the issue lies in the lack of communication.
Cốt lõi của vấn đề nằm ở việc thiếu giao tiếp.
Friendship is at the core of a strong social network.
Tình bạn là cốt lõi của một mạng xã hội vững mạnh.
Trust forms the core of meaningful social relationships.
Sự tin tưởng là cốt lõi của các mối quan hệ xã hội có ý nghĩa.
Community involvement is the core of social cohesion.
Sự tham gia của cộng đồng là cốt lõi của sự gắn kết xã hội.
Phần cứng ở giữa của các loại quả, chứa hạt.
The tough central part of various fruits, containing the seeds.
The apple core was thrown in the compost bin.
Lõi táo đã bị ném vào thùng ủ phân.
She ate the peach, leaving only the core behind.
Cô ăn quả đào, chỉ để lại phần lõi.
He planted the avocado core to grow a new tree.
Anh trồng lõi bơ để trồng một cây mới.
Biểu thị hoặc liên quan đến một con số lạm phát không bao gồm một số mặt hàng nhất định, chủ yếu là thực phẩm và năng lượng, có thể biến động giá cả đột ngột và tạm thời.
Denoting or relating to a figure for inflation that excludes certain items, chiefly food and energy, that are subject to sudden and temporary price fluctuations.
The core inflation rate remained stable despite fluctuations in food prices.
Tỷ lệ lạm phát cơ bản vẫn ổn định bất chấp biến động của giá lương thực.
Economists analyze the core CPI to understand underlying price trends.
Các nhà kinh tế phân tích CPI cơ bản để hiểu xu hướng giá cơ bản.
Core items like housing costs are crucial in determining inflation rates.
Các mặt hàng cốt lõi như chi phí nhà ở rất quan trọng trong việc xác định tỷ lệ lạm phát.
Dạng danh từ của Core (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Core | Cores |
Kết hợp từ của Core (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Innermost core Lõi tận cùng | Family is considered the innermost core of society. Gia đình được coi là lõi tâm trong xã hội. |
Hard core Cực khó khăn | She is known for her hard-core dedication to social causes. Cô ấy nổi tiếng với sự tận tâm cố gắng chân thành đối với các vấn đề xã hội. |
Very core Rất quan trọng | Community service is at the very core of our organization. Dịch vụ cộng đồng nằm ở lõi rất sâu của tổ chức chúng tôi. |
Strong core Nòng cốt vững chắc | Regular exercise helps maintain a strong core for overall health. Tập luyện đều giúp duy trì một lõi cứng cáp cho sức khỏe tổng thể. |
Copper core Lõi đồng | The copper core of the wire conducts electricity efficiently. Lõi đồng của dây dẫn điện hiệu quả. |
Core (Verb)
She carefully cored the apple before slicing it for the pie.
Cô ấy cẩn thận bỏ lõi quả táo trước khi cắt nó làm bánh.
In the recipe, you need to core the pears for the salad.
Trong công thức, bạn cần bỏ lõi quả lê để làm món salad.
The chef showed the students how to core a pineapple.
Đầu bếp hướng dẫn học sinh cách lõi một quả dứa.
Dạng động từ của Core (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Core |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cored |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cored |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cores |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Coring |
Họ từ
Từ "core" trong tiếng Anh có nghĩa là phần trung tâm hoặc phần cốt lõi của một vật thể, khái niệm hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh khoa học, "core" có thể đề cập đến lõi Trái Đất hoặc lõi của một quả táo. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực chuyên môn, "core" còn mang nghĩa đặc thù như "core competency" (năng lực cốt lõi) trong quản trị kinh doanh.
Từ "core" xuất phát từ tiếng Latinh "cor", nghĩa là "tim". Trong lịch sử, "core" đã được sử dụng để chỉ phần trung tâm hoặc phần thiết yếu của một sự vật, bắt nguồn từ hình ảnh tim là phần quan trọng nhất trong cơ thể sống. Ngày nay, từ này được áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như khoa học, công nghệ và văn học, thể hiện ý nghĩa trung tâm hay cốt lõi của một vấn đề, vật thể hay khái niệm.
Từ "core" xuất hiện tương đối thường xuyên trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài đọc và bài viết, nơi nó được sử dụng để chỉ trung tâm, cốt lõi của một vấn đề hoặc hệ thống. Trong ngữ cảnh khác, "core" thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học, giáo dục và tâm lý học để chỉ những khía cạnh cơ bản, thiết yếu của một đối tượng nào đó. Từ này cũng thường xuyên xuất hiện trong các cuộc thảo luận về giá trị cốt lõi hay nguyên tắc cơ bản trong doanh nghiệp hoặc phát triển cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp